bộ lọc
bộ lọc
Chip mạch tích hợp
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
LX1800ILD |
IC ADC/ĐẮC 8BIT 8MLP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD74413RBCPZ |
IC PHẦN MỀM CONF 16BIT 4.8K 64LFCSP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD7152BRMZ |
IC CAP ĐẾN DGT CNVRT 12BIT 10MSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
UDA1361TS/N1,112 |
IC ADC/ÂM THANH 24BIT 110K 16SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD7891YPZ-1REEL |
IC DAS 12BIT 500K 44PLCC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AMC1304M05QDWQ1 |
mạch tích hợp
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
WM8501CGED/R |
IC DAC/ÂM THANH 24BIT 192K 14SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TDA8784HL/C4,151 |
IC ADC 10BIT 18M 48LQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ICL7106CM44ZT |
MÀN HÌNH HIỂN THỊ IC DRVR 3.5DIGIT 44MQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AMC1304M25DWR |
IC Cô Lập MOD 16BIT 78K 16SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TDA8754HL/27/C1,55 |
IC ADC/VIDEO 8BIT 270M 144LQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD364RSD |
IC DỮ LIỆU ACQ 16CH 12BIT 32-CDIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS4364-CQZR |
IC DAC/ÂM THANH 24BIT 216K 48LQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM69AU/2K |
IC DAC/ÂM THANH 18BIT 20SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LM12458CIV/NOPB |
IC DAS 12BIT 140K 44PLCC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX1270BCAI |
IC DAS 12BIT 110K 28SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD9272BSVZ-80 |
IC AAF/ADC 12BIT 80M 100TQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AMC1305M25QDWRQ1 |
IC Cô Lập MOD 16BIT 78K 16SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1863DBTR |
IC ADC/ÂM THANH 24BIT 30TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ADAQ4001BBCZ-RL13 |
HỆ THỐNG DAQ 16-BIT 2 MSPS UMODULE
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TDA8783HL/C5,118 |
IC ADC/VIDEO 10BIT 40M 48LQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS5364-CQZ |
IC ADC/ÂM THANH 24BIT 192K 48LQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ADS7871IDB |
IC DAS/ADC 14BIT 48K 28SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MSC1200Y3PFBT |
IC ADC/ĐẮC 1K 48TQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SI8937B-AS |
Ôtô cô lập DELTA-SIGMA
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM5100APW |
IC ĐẮC 16/24/32BIT 384K 20TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ADUM7701BRWZ-RL7 |
IC ADC 16BIT SIGMA-DELTA 16SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1803DBR |
IC ADC/ÂM THANH 24BIT 96K 20SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LTC1291BCN8#PBF |
IC DAS 12BIT 8DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1702U-K/2K |
IC DAC/ÂM THANH 20BIT 44.1K 20SO
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DAC1280IPWR |
IC DAC GIÁM SÁT ĐỊA CHẤT 16TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS4397-KSZ |
IC DAC/ÂM THANH 24BIT 192K 28SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1600Y/2K |
IC DAC/ÂM THANH 24BIT 100K 48LQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS4353-DZZ |
IC ĐẮC/ÂM THANH 24BIT 192K 24QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ADUM7701-8BRIZ |
IC ADC 16BIT SIGMA-DELTA 8SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX186DEPP+ |
IC DAS/ADC 12BIT 133K 20DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS53L21-CNZ |
IC ADC/ÂM THANH 24BIT 96K 32QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD2S82AKPZ |
IC R/D CONV 12/10/14/16B 44PLCC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1793DBR |
IC ĐẮC/ÂM THANH 24BIT 200K 28SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM69AU-J/2K |
IC DAC/ÂM THANH 18BIT 20SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ICL7107CPL+3 |
IC MÀN HÌNH ĐIỀU KHIỂN 3.5 CHỮ SỐ 40DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MSC1213Y5PAGT |
IC ADC/ĐẮC 1K 64TQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD7874BRZ |
IC DAS 12BIT 116K 28SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1730E |
IC ĐẮC/ÂM THANH 24BIT 200K 28SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM5121PW |
IC ĐẮC 16/24/32BIT 384K 28TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MSC1202Y3RHHR |
IC ADC/ĐẮC 1K 36VQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM4202DB |
IC ADC/ÂM THANH 24BIT 216K 28SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD421BR |
IC ĐẮC 16BIT 16SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MSC1214Y5PAGT |
IC ADC/ĐẮC 1K 64TQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX192BEAP+T |
IC DAS/ADC 10BIT 133K 20SSOP
|
|
Trong kho
|
|