bộ lọc
bộ lọc
Chip mạch tích hợp
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
AMC1305M25QDWQ1 |
IC Cô Lập MOD 16BIT 78K 16SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
WM1824CGEFL/RV |
IC ĐẮC/ÂM THANH 24BIT 192K 24QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX127AEAI+ |
IC DAS/ADC 12BIT 8K 28SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS4354-CSZR |
IC DAC/ÂM THANH 24BIT 192K 14SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX196BCNI |
IC DAS 12BIT 100K 28DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
UDA1351H/N1,557 |
IC DAC/ÂM THANH 24BIT 100K 44PQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1774RGPT |
IC ĐẮC/ÂM THANH 16BIT 50K 20QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX199AEAI+ |
IC DAS 12BIT 100K 28SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD1852JRSZRL |
IC DAC STEREO 24BIT 28-SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD7400AYRWZ |
ĐIỀU CHỈNH IC 16BIT 10M 16SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CDK3403CTQ48MTR |
IC VIDEO ĐẮC 8BIT 150M 48TQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD7874AN |
IC DAS 12BIT 116K 28DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AMC1303E2520DWVR |
IC CÁCH MẠNG MOD 16BIT 78K 8SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS5361-DZZ |
IC ADC/ÂM THANH 24BIT 192K 24TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX197AEAI |
IC DAS 12BIT 100K 28SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX199BCNI+ |
IC DAS 12BIT 100K 28DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX139EPL+ |
IC ADC 3.5CHỮ SỐ 40DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS5361K-KZZR |
IC 24BIT 114DB 192KHZ ĐA BIT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD7729ARUZ-REEL |
IC ADC/DAC 15BIT 270,8K 28TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD7746ARUZ |
IC CAP ĐẾN DGT CONV 24BIT 16TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ICL7136CMH+TD |
MÀN HÌNH HIỂN THỊ IC DRVR 3.5DIGIT 44MQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AMC1035DR |
ĐIỀU CHỈNH IC 16BIT 8SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS5341-CZZ |
IC ADC/ÂM THANH 24BIT 192K 16TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LDC1614RGHT |
IC IND ĐẾN DGTL 28BIT 1K 16WQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX127AEAI |
IC DAS 12BIT 8K 28SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX197BCAI |
IC DAS 12BIT 100K 28SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AMC1333M10DWVR |
MO cô lập được gia cố chính xác
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX199BENI+ |
IC DAS 12BIT 100K 28DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
WM8766GEDS/V |
IC ĐẮC/ÂM THANH 24BIT 192K 28SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX186BEAP+ |
IC DAS/ADC 12BIT 133K 20SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX180BCPL+ |
IC DAS 12BIT 100K 40DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD7402-8BRIZ |
ĐIỀU CHỈNH IC 16BIT 39K 8SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD7891YS-2 |
IC DAS 12BIT 8CH 44-MQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS5371A-ISZ |
BỘ ĐIỀU CHỈNH IC 24BIT 512K 24SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ICL7107EQH+D |
Mạch Tích Hợp IC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LTC1297DCN8#PBF |
IC DAS 12BIT 60K 8DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
WM8782SEDS/RV |
IC ADC/ÂM THANH 24BIT 192K 20SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM4202DBTG4 |
IC ADC/ÂM THANH 24BIT 216K 28SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LDC2114PWT |
IC CAP ĐỂ DGT CONV 12BIT 16TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX180CCQH+D |
IC DAS 12BIT 100K 44PLCC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MSC1212Y5PAGT |
IC ADC/ĐẮC 1K 64TQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX138CQH+D |
IC ADC 3.5CHỮ SỐ 44PLCC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX128BEAI |
IC DAS 12BIT 8K 28SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ADUM7703BRWZ |
+/- 250MV ISO ADC CÔNG SUẤT THẤP VỚI
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ADW71205WSTZ |
IC ADC RDC 12BIT 44LQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX1271ACNG+ |
IC DAS/ADC 12BIT 110K 24DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS4399-CNZ |
MẠCH TÍCH HỢP 40QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX131AEPL+ |
ADC 3 1/2 SỐ CÓ GIỚI THIỆU BANDGAP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD7405BRIZ |
IC ĐIỀU CHẾ 16BIT 16SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1860DBTR |
IC ADC/ÂM THANH 24BIT 192K 30TSSOP
|
|
Trong kho
|
|