bộ lọc
bộ lọc
Chip mạch tích hợp
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
AD7400AYNSZ |
BỘ ĐIỀU CHỈNH IC 16BIT 10M 8DIP GW
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LTC1292CCN8#PBF |
IC DAS 12BIT 60K 8DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD1940YSTZRL |
IC ÂM THANH 28BIT 192K 48LQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DSD1792ADBG4 |
IC ĐẮC/ÂM THANH 24BIT 200K 28SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1725U/2KG4 |
IC DAC/ÂM THANH 16BIT 96K 14SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX186CCWP+T |
IC DAS/ADC 12BIT 133K 20SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1739E |
IC ĐẮC/ÂM THANH 24BIT 200K 28SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1748KE/2K |
IC ĐẮC/ÂM THANH 24BIT 100K 16SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1780DBQ |
IC ĐẮC/ÂM THANH 24BIT 200K 16SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1733U |
IC DAC/ÂM THANH 18BIT 96K 14SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX192ACAP+T |
IC DAS/ADC 10BIT 133K 20SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MSC1201Y2RHHT |
IC ADC/ĐẮC 1K 36VQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ICL7107CMH+D |
IC ADC 3,5CHỮ SỐ 44MQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DAC161P997CISQX/NOPB |
IC ĐẮC 16BIT 16WQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD2S80ATE |
IC R/D CONV 10/12/14/16B 44CLCC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LTC1296DISW#TRPBF |
IC DAS/ADC 12BIT 46.5K 20SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
WM8781GEDS/V |
IC ADC/ÂM THANH 24BIT 192K 20SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX186BEWP+ |
IC DAS/ADC 12BIT 133K 20SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM5252RHBT |
IC DAC/AUD 32BIT 384K 32VQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
HCPL-7860-500E |
MODULE IC Cô Lập 12BIT 8SMD
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ICL7107CQH+TD |
MÀN HÌNH HIỂN THỊ IC DRVR 3.5DIGIT 44PLCC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS4353-CZZR |
IC ĐẮC/ÂM THANH 24BIT 192K 24QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AMC1106E05DWVR |
IC SIGMA-DELTA MOD 16BIT 8SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX188CCAP+ |
IC DAS/ADC 12BIT 133K 20SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX188AEAP+ |
IC DAS/ADC 12BIT 133K 20SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AK4420VT |
mạch tích hợp
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LDC2112YFDT |
IC CAP ĐỂ DGT CONV 12BIT 16DSBGA
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX186CEAP |
IC DAS 12BIT 133K 20SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TDA8787AHL/C3,118 |
IC CCD 10BIT 18M 48LQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD7569JN |
GIAO DIỆN IC CHUYÊN DỤNG 24DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD7720BRUZ-REEL |
IC SIGMA-DELTA 16B 12.5M 28TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX192BEPP+ |
IC DAS/ADC 10BIT 133K 20DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ACPL-C797-000E |
MODUL ĐỘC LẬP IC 16BIT 10M 8SSO
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LTC1283ACN#PBF |
IC DAS 10BIT 15K 20DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CDK3404ATQ48X |
IC VIDEO DAC 8BIT 180M 48TQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ADV7128KRZ80 |
IC DAC VIDEO 80MHZ 5.0V 28SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1604PTR |
IC DAC/ÂM THANH 24BIT 200K 48LQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD7147PACPZ-1500R7 |
IC CAP ĐẾN DGT 16BIT 250K 24LFCSP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1774RGPR |
IC ĐẮC/ÂM THANH 16BIT 50K 20QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS5346-DQZR |
IC ADC/ÂM THANH 24BIT 192K 48LQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS43130-CNZR |
IC DAC W/HP Driver 40QFN6Z
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS5361-KSZ |
IC ADC/ÂM THANH 24BIT 192K 24SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
HCVL-7560-060 |
MODULE ĐỘC LẬP IC 8BIT 8DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1702U-J/2K |
IC DAC/ÂM THANH 20BIT 44.1K 20SO
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD7729ARU |
IC ADC/DAC 15BIT 270,8K 28TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AK2331 |
IC ĐẮC 8BIT 16QFNJ
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CDK3404CTQ48X |
IC VIDEO DAC 8BIT 180M 48TQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD7569JPZ-REEL |
GIAO DIỆN IC CHUYÊN DỤNG 28PLCC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1808PW |
IC ADC/ÂM THANH 24BIT 96K 14TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CDK3400CTQ48 |
IC VIDEO ĐẮC 10BIT 100M 48TQFP
|
|
Trong kho
|
|