bộ lọc
bộ lọc
Chip mạch tích hợp
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
ADS7870EAG4 |
IC DAS 12BIT 52K 28SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX11311GTJ+T |
IC ADC 12BIT 400K 32TQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ICL7126IPL+ |
IC MÀN HÌNH ĐIỀU KHIỂN 3.5 CHỮ SỐ 40DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX186DCAP+T |
IC DAS/ADC 12BIT 133K 20SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCA9691T/1,518 |
IC ADC/ĐẮC 8BIT 16SO
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ICL7126CQH+D |
MÀN HÌNH HIỂN THỊ IC DRVR 3.5DIGIT 44PLCC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CDK3405ATQ48 |
IC VIDEO DAC 8BIT 180M 48TQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LTC1090CSW#TRPBF |
IC DAS/ADC 10BIT 30K 20SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LM12L458CIV |
IC DAS 8/12BIT 106K 44PLCC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM2705CDBR |
IC ÂM THANH 16BIT 48K 28SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD7147AACBZ-RL |
IC CAP ĐẾN DGT 16BIT 250K 25WLCSP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AMC1204DW |
IC ĐIỀU CHẾ 16BIT 16SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX186CEWP+T |
IC DAS/ADC 12BIT 133K 20SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1680DBQR |
IC ĐẮC/ÂM THANH 24BIT 192K 28SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SI8901B-A02-GS |
IC ADC 10BIT SAR 16SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1865DBTR |
IC ADC/ÂM THANH 24BIT 192K 30TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1723E/2K |
IC DAC/ÂM THANH 24BIT 96K 24SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX134CQH+D |
IC ADC 3,75CHỮ SỐ 20 44PLCC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM5100AQPWRQ1 |
IC ĐẮC 16/24/32BIT 384K 20TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS53L21-CNZR |
IC ADC/ÂM THANH 24BIT 96K 32QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ADS1208IPW |
BỘ ĐIỀU CHỈNH IC 16BIT 40K 16TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
WM8761CBGED |
IC DAC/ÂM THANH 24BIT 192K 14SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ADAU1979WBCPZ |
IC ADC/ÂM THANH 24BIT 192K 40LFCSP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD2S80AAD |
IC R/D CONV 10/12/14/16B 40CDIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD1974YSTZ |
IC ADC/ÂM THANH 24BIT 192K 48LQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD421BRZ |
IC ĐẮC 16BIT 16SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
HI3-7159A-5 |
IC ADC 5.5CHỮ SỐ 28DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ICL7135CPI-2 |
MÀN HÌNH HIỂN THỊ IC 4.5DIGIT 28DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX1414CAI+ |
IC DAS 16BIT 60 28SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD974ARZ |
IC DAS 16BIT 200K 28SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS4344-DZZR |
IC ĐẮC/ÂM THANH 24BIT 192K 10TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LTC1289CCSW#PBF |
IC DAS 12BIT 25K 20SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ADUM7703BRWZ-RL |
+/- 250MV ISO ADC CÔNG SUẤT THẤP VỚI
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
HCPL-786J-500E |
MODULE IC Cô Lập 12BIT 16SO
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1608KY/2K |
IC DAC/ÂM THANH 24BIT 192K 48LQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ACPL-C799T-500E |
ISO-AMP Ô TÔ, T/R+LF
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TLV320ADC6140IRTWR |
IC ADC ÂM THANH 768K 24WQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
THS8136IPHP |
IC VIDEO ĐẮC 10BIT 180M 48HTQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AMC1305L25QDWQ1 |
IC Cô Lập MOD 16BIT 78K 16SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX196AEWI |
IC DAS 12BIT 100K 28SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX188BEWP+ |
IC DAS/ADC 12BIT 133K 20SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LTC1291DCJ8 |
HỆ THỐNG THU THẬP DỮ LIỆU 12 BIT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LTC1293BCN#PBF |
IC DAS/ADC 12BIT 46,5K 16DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TLP7830(D4KWJT4E |
IC OP AMP Cách ly SO8
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM56P-K |
IC DAC/ÂM THANH 16BIT 16DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX186DEWP+T |
IC DAS/ADC 12BIT 133K 20SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AMC1303M0510DWV |
IC CÁCH MẠNG MOD 16BIT 78K 8SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LTC1294BCSW#TRPBF |
IC DAS/ADC 12BIT 46.5K 20SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LTC1296CISW#TRPBF |
IC DAS/ADC 12BIT 46.5K 20SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD7294BSUZ |
IC ADC/DAC 12BIT 22.22K 64TQFP
|
|
Trong kho
|
|