bộ lọc
bộ lọc
Chip mạch tích hợp
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
CS4351-CZZ/B |
IC ĐẮC/ÂM THANH 24BIT 192K 20TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
THS8133BCPHP |
IC VIDEO DAC 10BIT 80M 48HTQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AMC7820Y/250G4 |
IC ANLG MÔN/CTL 12B 100K 48TQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ADS1201UG4 |
ĐIỀU CHỈNH IC 24BIT 1K 16SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ICL7135CN |
MÀN HÌNH HIỂN THỊ IC 4.5DIGIT 28DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1718EG4 |
IC DAC/ÂM THANH 18BIT 48K 20SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS53L30-CNZR |
IC ADC/ÂM THANH 24BIT 16K 32QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD1940YSTZ |
IC ÂM THANH 28BIT 192K 48LQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SI8936B-AS |
Ôtô cô lập DELTA-SIGMA
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
BU7858KN-E2 |
IC DAC/ÂM THANH 16BIT 28VQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MSC1212Y5PAGRG4 |
IC ADC/ĐẮC 1K 64TQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD74115BCPZ |
KÊNH ĐƠN FLEX IO 16BIT ADC 1
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX1359BETL+ |
IC DAS 16BIT 21.84K 40TQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TLV320ADC3140IRTWT |
IC ADC ÂM THANH 768K 24WQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD5592RBRUZ |
IC ADC/DAC 12BIT 400K 16TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ICL7107CQH+D |
MÀN HÌNH HIỂN THỊ IC DRVR 3.5DIGIT 44PLCC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AMC7823IRTAR |
IC ANLG MON/CTL 12B 200K 40WQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD7890BRZ-10 |
IC DAS 12BIT 117K 24SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TDA8784HL/C5,118 |
IC ADC 10BIT 18M 48LQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ADE7912ARIZ-RL |
IC ADC/ĐO LƯỜNG NĂNG LƯỢNG 24BIT 20SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX1498ECJ+T |
IC ADC 4.5CHỮ SỐ 50 32TQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1863DBT |
IC ADC/ÂM THANH 24BIT 30TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MSC1212Y3PAGR |
IC ADC/ĐẮC 1K 64TQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ICL7126CPL+3 |
IC MÀN HÌNH ĐIỀU KHIỂN 3.5 CHỮ SỐ 40DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS4353-CNZR |
IC ĐẮC/ÂM THANH 24BIT 192K 24QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ADUM7702-8BRIZ |
+/- 50MV ISO ADC CÔNG SUẤT THẤP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX192ACWP+ |
IC DAS/ADC 10BIT 133K 20SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MSC1213Y3PAGR |
IC ADC/ĐẮC 1K 64TQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1704U/2K |
IC DAC/ÂM THANH 24BIT 96K 20SO
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX1048BETX+ |
IC ADC/ĐẮC 10BIT 225K 36TQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AMC7832IPAPR |
IC ANLG MÔN/CTL 12B 87K 64HTQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ICL7117CPL |
IC MÀN HÌNH ĐIỀU KHIỂN 3.5 CHỮ SỐ 40DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX188DCWP |
IC DAS 12BIT 133K 20SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD7581KN |
IC DAS/ADC 8BIT 188K 28DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS4351-DZZ/B |
IC ĐẮC/ÂM THANH 24BIT 192K 20TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX197ACNI |
IC DAS 12BIT 100K 28DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TDA8754HL/11/C1,51 |
IC ADC/VIDEO 8BIT 110M 144LQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LDC1314QRGHTQ1 |
IC ĐA 12BIT ĐẾN DGTL 16WQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX199ACNI+ |
IC DAS 12BIT 100K 28DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS4364-CQZ |
IC DAC/ÂM THANH 24BIT 216K 48LQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX138CMH+TD |
IC ADC 3,5CHỮ SỐ 44MQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1730E/2KG4 |
IC ĐẮC/ÂM THANH 24BIT 200K 28SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX1057BETM+ |
IC ADC/DAC 10BIT 48TQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ADAQ23876BBCZ |
MÔ-ĐUN 16-BIT, 15MSPS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AMC1303E0520DWV |
IC CÁCH MẠNG MOD 16BIT 78K 8SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX128AENG+ |
IC DAS 12BIT 8K 24DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MSC1210Y5PAGT |
IC ADC/DAC 24BIT 1K 64TQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX197BENI+ |
IC DAS 12BIT 100K 28DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX199AEWI+ |
IC DAS 12BIT 8CH 28-SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD9273BSVZ-50 |
IC AAF/ADC 12BIT 50M 100TQFP
|
|
Trong kho
|
|