bộ lọc
bộ lọc
Chip mạch tích hợp
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
PTR016V0250-TR |
Fuses có thể đặt lại - PPTC PPTC 16V 2.5A Radial
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
2920L500/16MR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 16V 5.00A Poly 2920 PTC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PSR-25002 |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC PSR-25002
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R900-AP-99 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 9A 30V 0,005ohm Giữ 9,0 Chuyến đi 18,0
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR030V0185-BK |
Cầu chì có thể cài đặt lại - Hướng tâm PPTC 30V 1.85A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R185-0-003 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 1.85A 30V 0.04ohm giữ 1.85 Trip 3.7
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX185-AP |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 1.85A 60V 0,08ohm Giữ 1,85A Chuyến đi 3,7A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX014/250U-0 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 0.145A 60V 3.5ohm giữ.145 Trip 14
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1812L370SLPR |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC 6V POLYFUSE 1812 LoRho SL 3.70A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MINISMDC125F/16-2 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 1.25A 16V 100A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-VS175N-0 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 1.75A 12V 0.029ohm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TRF250-180-2 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC.18A 250V
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR030V0900-TR1 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - Dây dẫn bị xoắn xuyên tâm PPTC 30V 9A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1812L075/24DR |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 24V 1812.750A POLYFUSE
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1210L300SLYR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 6V POLYFUSE 1210 LoRho SL 3.00A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R017-AP-99 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 0.17A 60V 2ohm Giữ 0,17 Chuyến đi 0,34
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR016V1000-BK |
Cầu chì có thể cài đặt lại - Hướng tâm PPTC 16V 10A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CMF-SD35-10-2 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 0.10A 230V 35ohm 230VOLT 35OHM
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX110/72-0-14 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC 1.10A 72V 0.15ohm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RXEF065S |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn xuyên tâm PPTC .65A 72V 40A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AGRF500 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 5A 16V RAD có dây chì AEC-Q200
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTS18126V300 |
Cầu Chì Có Thể Cài Lại - PPTC PPTC 1812 6V 3.0A SMD
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX012/250-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 0.12A 60V 4ohm Giữ .12 Chuyến đi .16
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX110/72-AP |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 1.10A 72V 0.15ohm Giữ 1.1 Chuyến đi 2.2
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R075 |
Fuses có thể thiết lập lại - PPTC 90v Max 10Amps Max Hold.75 Trip 1.5
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AHRF1500-RA-1 |
Cầu chì có thể đặt lại - Thiết lập lại PolySwitch số lượng lớn 2 chân PPTC 16V 100A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR060V0075-TR1 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 60V 0.75A dẫn xoắn quang
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AHRF900 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 9A 16V Nhiệt độ cao AEC-Q200
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RKEF185 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - Thiết bị có đầu xuyên tâm PPTC 60V 40A 2.60W
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR016V0090-TR1 |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn bị xoắn xuyên tâm PPTC 16V 0,90A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R050-AP-99 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 60volt 40amp Giữ .5 Chuyến 1
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
2016L100PR |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC 15V 2016 1.10A SURF MOUNT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR060V0017-BK1 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC 60V 0.17A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-SM100-2-006 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 1.10A 30V 0.12ohm Giữ 1.1A Chuyến đi 2.2A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-USMF035-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 0,35A 6V 0,20ohm Giữ 0,35A Chuyến đi 0,75A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MINISMDC014F-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC .14A 60V 10A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
NANOSMDC075F-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC .75A 6V 100A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1812L050PR |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 1812 15V .5A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CMF-RL35A-0 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PTC gốm PPTC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AGRF800 |
Phòng an toàn có thể đặt lại - PPTC 8A 16V RAD có chì AEC-Q200
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX185/72-0-14 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 1.85A 72V 0.08ohm Kinked dẫn
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R1100-99 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 11A 16V 0.003ohm giữ 1.1 Trip 22 A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR060V0375-TR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PPTC 60V 3.75A Radial
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1206L110SLYR |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC 6V POLYFUSE 1206 LoRho SL 1.10A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PSR-25648-2 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC PSR-25648-2-OBS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TRF250-183 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC Polyswitch 0.183A nghiêng
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R065 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 60v Max 40Amps Giữ tối đa .65 Chuyến đi 1,30
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RHEF450-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC RHEF450-2
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
250R120-R2U |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PTC 60V/250V.120A POLY TELECOM
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
NANOSMDC010F-2 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC NANOSMDC010F-2
|
|
Trong kho
|
|