bộ lọc
bộ lọc
Chip mạch tích hợp
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
16R110BPR |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC PTC 16V 1.10A P/AMMO RADIAL LEADS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R017-2-99 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 0.17A 60V 2ohm Giữ 0,17 Chuyến đi 0,34
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
nanoSMD175LR-2 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC IH1.75A 6V.021 OHM 50A 1206 SMD RHO thấp
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R016/600-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 0.16A 60V 4ohm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R020-99 |
Cầu chì có thể đặt lại - Giữ PPTC 0,20A 60V 1,5ohm .20 Chuyến đi .40
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-SM300-2-99 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 3A 6V 0,015ohm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AHRF400 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 4A 16V Nhiệt độ cao AEC-Q200
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR030V0400-BK1 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC 30V 4A dẫn xoắn quang
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SMD100F-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 30V 40A IMAX
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R055/90-2-017 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 0,55A 90V 0,45ohm Dây dẫn thẳng
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TRW250-180-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC TRW250-180-2
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RGEF600K-2 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC RGEF600K-2
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RG400-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - Bảo vệ mạch PPTC 16Vdc 4.0A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR060V0075-BK1 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 60V 0.75A dẫn xoắn quang
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RHEF050-AP |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 30V .5A-HD 40A MAX
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
0805L010/24YR |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC 0.10A 24V 0805
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SMD050F-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC .5A 60V 10A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RXEF075-1 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC .75A 72V 40A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RXEF110-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn xuyên tâm PPTC 1.1A 72V 40A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTS181216V035 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC PPTC 1812 16V 0.35A SMD
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
250S130DR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC FTC 250V POLYFUSE SMD
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
72R025XU |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PTC POLYFUSE RADIAL 72V .250A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TSV250-130F-2 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC Polyswitch 0.13A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RXEF375-1 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R250-2-99 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 2.5A 30V 0,025ohm Giữ 2,5 Chuyến đi 5,00
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RGEF1000-1 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 10A 16V 20AWG 100A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PSR-25600 |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC PSR-25600
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CMF-SD50-2 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 0.09A 230V 50ohm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R250U-005 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 2.5A 30V 0,025ohm Không tráng
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX250-AP |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 2.50A 60V 0.05ohm giữ 2.5 Trip 5Amps
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
60R250XF |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC 60V 2.5A 15.6s
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-SM013/250-B-2 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 0.13A 60V 9ohm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CMF-RL55-10-0 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC Cầu Chì Có Thể Đặt Lại 230VOLT 55OHM
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CMF-RL50A-0 |
Cầu Chì Có Thể Reset - Cầu Chì Có Thể Reset PPTC 220VOLT 25OHM
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R300-AP |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 3A 30V 0,02ohm Giữ 3.0 Chuyến đi 6.0
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SMD250F/15-2920-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RG700-0 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PTC - LO RESIS RADIAL LEADED
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TRF250-145T-2 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC TRF250-145T-2
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX375/72-0 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 3.75A 72V 0,03ohm Giữ 3,75 Chuyến đi 7,5
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-SMHT160-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 1.60A 16V 0,05ohm Giữ 1.6A Chuyến đi 3.2A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX135-2-99 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 3.75A 60V 0.03ohm giữ 1.35A Trip 2.7A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX025/72-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 0,25A 72V 1ohm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TRF250-145-RA-B-0.5 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 250V.145A-HD 3A MAX
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TRF250-145USTP-B-0.5 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PSR-24534 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR060V0030-BK1 |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn bị xoắn xuyên tâm PPTC 60V 0,3A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R1100-AP |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 11A 16V 0,003ohm Ihold=11 Itrip=22 A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RGEF500-2 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC RGEF500-2
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PSR-24121 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC PSR-24121
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RXEF010S |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn xuyên tâm PPTC .1A 60V 40A Imax
|
|
Trong kho
|
|