bộ lọc
bộ lọc
Chip mạch tích hợp
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
VTP175LF |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 1.75A 16V 100A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AHS080-2018-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC .8A 16V HighTemp SMD AEC-Q200
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX185-AP-99 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 1.85A 60V 0.08ohm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RG650-AP |
Cầu chì có thể đặt lại - Bảo vệ mạch PPTC 16Vdc 6.5A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RG600-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - Bảo vệ mạch PPTC 16Vdc 6.0A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LR4-970H-C65F |
Fuses có thể đặt lại - PPTC dây đai pin 9.0A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1206L110/12SLYR |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC 12V POLYFUSE 1206 LoRho SL 1.1A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1812L160PR |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC 1812 6V 1.6A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LR4-260F |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 2.6A 15V 100A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
30R800UH |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 30V 8A 18.8s
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R500-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 5A 30V 0,01ohm Giữ 5 Chuyến 10
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TCF250-120T-B-0.5 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC.12A Fast Trip
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SPK130 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC SPK130
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FEMTOSMDC012F-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
30ST420U |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC PTC 30V POLYFUSE LOẠI DÂY 4.20A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PSR-23321T |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC PSR-23321T
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR016V0185-TR1 |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn bị xoắn xuyên tâm PPTC 16V 1.85A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CMF-RL35-0 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC Cầu Chì Có Thể Đặt Lại 230VOLT 35OHM
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR016V1300-TR1 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC 16V 13A Radial Kinked Lead
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1812L270SLPR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 6V POLYFUSE 1812 LoRho SL 2.7A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AHRF700 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 7A 16V Nhiệt độ cao AEC-Q200
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
12VL175U |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC PTC 12V POLYFUSE DÂY LOẠI 1.75A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
femtoSMDC035F-02 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 6V 0,35A Ih 1 Ohm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AHRF050 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC.5A 30V High Temp AEC-Q200
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AHRF1300 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 13A 16V Nhiệt độ cao AEC-Q200
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R020-0-99 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC .2A 60V
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FEMTOSMDC016F-2 |
Phòng an toàn có thể đặt lại - PPTC 9V.16A-HD 40A MAX
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
16R900GMR |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC PTC 16V 9A POLY RADIAL LEADS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R030-2-99 |
Chất bảo hiểm có thể cài đặt lại - PPTC 0.30A 60V 0.76ohm giữ.3 Trip.6
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CMF-RL25U-0 |
Cầu Chì Có Thể Reset - Cầu Chì Có Thể Reset PPTC 220VOLT 25OHM
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R075-2-99 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 0,75A 60V 0,18ohm Giữ 0,75 Chuyến đi 1,5
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AHEF300 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 3A 32V Nhiệt độ cao AEC-Q200
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RUEF600K-2 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 6A 30V 40A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
VTP210GF |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 2.1A 16V 100A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RGEF800K |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC Radial Lead 8A 16V 100A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R090-AP-9-99 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 0.90A 60V 0.14ohm Giữ .90 Chuyến đi 1.8
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R700-0-99 |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC 7A 30V
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1206L050/15YR |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 15V 1206.500A POLYFUSE
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
0402L020SLKR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 6V POLYFUSE 0402 LoRho SL .100A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RUEF160 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 1.6A 30V 100A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
600R160-R1F |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC PTC 60V/600V.160A POLY TELECOM
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RXEF065 |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn xuyên tâm PPTC .65A 72V 40A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TRF250-120T-RC-B-0.5 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC .12A 250V
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-LR730/20-0 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - Trục PPTC 7.3a 20V 0,006ohm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
16R160BPR |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC PTC POLYFUSE RADIAL 16V 1.60A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR030V0400-BK |
Cầu chì có thể cài đặt lại - Xuyên tâm PPTC 30V 4A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
femtoSMDC005F-02 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 15V 0,05A Ih 30 Ohm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RHT1300-0 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 13A 16V 0,0041ohm AEC-Q200 +125C
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R055/90-AP |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 0,55A 90V 0,45ohm Giữ 0,55 Chuyến đi 1.1
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TCF250-120 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC.12A
|
|
Trong kho
|
|