bộ lọc
bộ lọc
Chip mạch tích hợp
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
RXEF040 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC Radial Lead.4A 72V 40A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R025-005 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 0,25A 60V 1ohm Giữ 0,25 Chuyến đi 0,50
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AGRF1100 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC 11A 16V RAD có chì AEC-Q200
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1812L260SLPR |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC 6V POLYFUSE 1812 LoRho SL 2.60A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RM016/240-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 0.16A 240V 2.5ohm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ASMDC075F-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC .75A 33VDC 40A 2920 AEC-Q200
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
16VT210SU |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 16V LOẠI DÂY 2.10A POLYFUSE
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R040-AP-99 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 0,40A 60V 0,52ohm Giữ .4 Chuyến đi .8
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1812L300SLPR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 6V POLYFUSE 1812 LoRho SL 3.00A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TRF250-120-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 250V .12A-HD 3A MAX
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RXEF185K-0.148 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC RXEF185K-0.148
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AGRF1000-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 10A 16V RAD có dây chì AEC-Q200
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TS250-130F-RA-N-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 60V 3A 9Ohms
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ASMD125F-2 |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC 1.04A 16V SMD AEC-Q200
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RKEF300 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - Thiết bị có đầu xuyên tâm PPTC 60V 40A 3.20W
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX300-2-99 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 3A 60V 0,04ohm Giữ 3A Chuyến đi 6Amps
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
VTP170F |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 1.7A 16V 100A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-LS180 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 1.8A 24V 0.04ohm trục
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SRP200F |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC SRP200F
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MHP-TAM6-9-82 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC Metal Hybrid PPTC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR060V0090-TR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PPTC 60V 0.9A Radial
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RHEF070U |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC RHEF070U
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RGEF1400-1 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC Polyswitch 14A 16V
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FEMTOASMDC008F-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC .08A 12VDC 10A 0603 AEC-Q200
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LVR033K |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC .33A 240VAC 20/4.5A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR016V0135-BK |
Cầu chì có thể cài đặt lại - Hướng tâm PPTC 16V 1.35A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LR4-380SSF |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 3.8A 15V 100A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ASMDC300F/24-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 3A 24VDC 40A 2920 AEC-Q200
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-LSMF260X-2 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 2.6A 24V 0.02ohm SMD 2920
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AHRF600-0.125 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC 16V 6A-HD 100A MAX
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
HVR600P160CRAF |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 60V/600V .160A Telecom
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
60R075XU |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 60V POLYFUSE.750A RADIAL LEADS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R005-AP |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC 0.05A 60V 7.3ohm giữ.05 Trip.10
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R250 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 30v Max 40Amps Giữ tối đa 2,5 Chuyến đi 5,00
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX185-2-14-99 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 1.85A 60V 0.08ohm Kinked dẫn
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RUEF110S-1 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 1.1A 30V 40A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RUEF300K-AP |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC 30V 100A PolySwitch Reset Dev
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX050/72-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 0,50A 72V 0,41ohm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX300/72-0 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC 3A 72V 0.04ohm Chờ 3 Trip 6
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R050-2-008 |
Cầu chì có thể đặt lại - Chuyến đi nhanh PPTC 0,50A 60V 0,41ohm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RHT450-2 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 4.5A 16V 0.022ohm AEC-Q200 + 125C
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RGEF400K-AP |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC RGEF400K-AP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SRP120SS |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC SRP120SS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR060V0300-TR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PPTC 60V 3.0A Radial
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
NANOSMDC025F-2 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 16V 100A 2.3Ohms
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
0603L100SLYR |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC 6V POLYFUSE 0603 LoRho SL 1A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LVR025K-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC .25A 240VAC 20/3.5A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LR4-190XF |
Phòng an toàn có thể đặt lại - PPTC 1.9A STRAP Polyswitch PTC RESET
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RFS340-02 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC RFS340-02
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RHT200-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 2A 16V 0,045ohm AEC-Q200 +125C
|
|
Trong kho
|
|