bộ lọc
bộ lọc
Chip mạch tích hợp
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
MHP-TAM15-9-77 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC Metal Hybrid PPTC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR030V0135-BK |
Cầu chì có thể cài đặt lại - Hướng tâm PPTC 30V 1.35A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR030V0700-TR1 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC 30V 7A dây dẫn xoắn quang
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTS120660V005 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC PPTC 1206 60V 0.05A SMD
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
16R400GU |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PTC 16V 4A POLY RADIAL LEADS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TRF250-183-2 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 100V 10A 2.2Ohms
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-VS175-0 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 1.75A 12V 0.029ohm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MINISMDC260F/13.2-2 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 2.60A 13.2V 100A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PSR-24059 |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC PSR-24059
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1812L075PR |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 1812 13.2V 0.75A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LVR005NK |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC .05A 240VAC 20/1A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
2920L300DR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 6V 2920 3A SURF MOUNT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TS600-170F-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 600V .13A-HD 3A MAX (R)
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
VTP170SSF |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 1.7A 16V 100A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RHT050-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 0,5A 30V 0,48ohm CÓ THỂ THIẾT LẬP LẠI
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
16R185BPR |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn xuyên tâm PPTC PTC 16V 1.85AP/AMMO
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR016V0800-TR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PPTC 16V 8.0A Radial
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TCF250-120T-RA-B-0.5 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC.12A Fast Trip
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R065-AP |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 0,65A 60V 0,27ohm Giữ 0,65 Chuyến đi 1,30
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-PSMF110X-2 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 1.1A 6V 0.06ohm giữ 1.1 Trip 2.2
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR016V0600-TR |
Fuses có thể đặt lại - PPTC PPTC 16V 6.0A Radial
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
0805L200SLTHYR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 6V POLYFUSE 0805 LoRho SL 2.00A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
BD280-1927-30/16-W |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 30A 105mV BladeDevice
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LVR100S-240 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC LVR 240V 1A POLYSWITCH RESET
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX160-99 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 1.60A 60V 0,09ohm Giữ 1.6A Chuyến đi 3.2A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R020-2-99 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC 0.20A 60V 1.5ohm giữ.2 Trip.4
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR060V0040-TR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PPTC 60V 0,4A Radial
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PSR-23487-1.1 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PSR-23487-1.1-OBS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LVR075S-240 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC LVR 240V .75A POLYSWITCH RESET
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LVR005NS-1 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC .05A 240VAC 20/1A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX160-0-14 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 1.60A 60V 0,09ohm Dây dẫn bị xoắn
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TCF250-120T-RB-B-0.5 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC.12A Fast Trip
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX135/72-0 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 1.35A 72V 0.12ohm MAX (R)
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RGEF700-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC RGEF700-2
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SRP350DF |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR030V0160-TR1 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC 30V 1.6A Radial Kinked Lead
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RUEF300U-2 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 30V 40A 2.00W UNCOAT PolySwitch Reset Dev
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX135-AP-99 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 3.75A 60V 0.03ohm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
VTP210ULDF |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 2.1A 16V 100A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
16R500GPR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PTC 16V 5A POLY RADIAL LEADS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AGRF800-2 |
Phòng an toàn có thể đặt lại - PPTC 8A 16V RAD có chì AEC-Q200
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RXEF020-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn xuyên tâm PPTC .2A 72V 40A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR030V0160-BK |
Cầu chì có thể cài đặt lại - Xuyên tâm PPTC 30V 1.6A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX160-005 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 1.60A 60V 0,09ohm Giữ 1.6A Chuyến đi 3.2A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR060V0065-TR |
Fuses có thể đặt lại - PPTC PPTC 60V 0.65A Radial
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RUEF800-2 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 8A 30V 40A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ASMD200F-2 |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC 1.73A 16V SMD AEC-Q200
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-PSMF050X-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC .50A 6V 0,15ohm Giữ .5 Chuyến 1
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
VLP270ULF |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 2.7A 16V 60A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R050-005 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 0,50A 60V 0,41ohm Giữ 0,50 Chuyến đi 1,00
|
|
Trong kho
|
|