bộ lọc
bộ lọc
Chip mạch tích hợp
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
RGEF250 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC RGEF250
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MICROSMDCH010F-02 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 30Vdc 10A MINI-SMD
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SMD030F-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC .3A 60V 10A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RM012/240-0 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 0.12A 240V 3ohm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R600-AP |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 6A 30V 0,005ohm Giữ 6.0 Chuyến đi 12.0
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-SM075-2-99 |
Cầu chì có thể đặt lại - Chuyến đi PPTC 0,75AMPS 30VOLTS 1,5AMPS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RXEF025 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC Radial Lead.25A 72V 40A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
250R120U |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 0.12A 250V RADIAL
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LVR025K |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC .25A 240VAC 20/3.5A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
VLR170ULAF |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RM005/240-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 0,05A 240V 18,5ohm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR016V0800-BK1 |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn bị xoắn xuyên tâm PPTC 16V 8A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RKEF375 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 60V 40A 3.40W Radial-lead device
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LTC4368HDD-2#PBF |
ỨC chế tăng áp IC ADJ 10DFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
BSPS4255TNS |
Đẹp áp lực 230V Comb Lght dòng và áp lực 4
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TBU-CA085-200-WH |
Bộ triệt xung TBU hai chiều
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LT4356IS-1#PBF |
IC QUÁ TRÌNH PROT REG 16-SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SMP30-270 |
Đẹp áp lực 270V 50uA
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DSL04-022SC6 |
Bộ triệt xung Bảo vệ thứ cấp cho đường dây VDSL2, BẢO VỆ
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LT4356IS-2#PBF |
IC SURGE STOPPER 16-SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
BSPS3255TNC |
Bộ giảm sốc điện 230V Comb Lght Curnt & Surge 3
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
BPM600YPV |
Mô-đun thay thế chống sét 600V MCOV MOV
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LTC4366ITS8-2#TRMPBF |
IC chống sét HV TSOT-23-8
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SMP50-180 |
Đẹp áp lực 180V 50uA hai chiều
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
BPMA48D60LV |
Động lực áp lực 48Vac/60Vdc LV SPD thay thế mô-đun
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LTC4364IMS-1#PBF |
IC NGĂN CHẶN TUYỆT VỜI W/DIOD 16MSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
BSPM1320TNR |
Thiết bị chống sét 320V cho 1 pha TN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
BSPG1255NPE |
Bộ triệt xung 240V 1 cực Din Rail SPD cho N-PE
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX14572EUD+ |
IC ADJ OV/OC BẢO VỆ 14TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
BSPM4230WER |
Bộ triệt xung 230V 4P MOV Din SPD cho TNS 230/400V Rem
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LTC4364IMS-2#PBF |
IC NGĂN CHẶN TUYỆT VỜI W/DIOD 16MSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SMTPA270 |
Đẹp áp lực 270V 50uA
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
BPP500SYPV |
Mô-đun thay thế bộ giảm áp 1000Vdc MCOV
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SMP100LC-25 |
Đẹp áp lực 25V 50uA hai chiều
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LTC4380IMS-1#PBF |
IC NGĂN CHẶN TĂNG HIỆN THẤP 10MSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1320-S-75 |
Bộ triệt xung điện 75VDC 2W+G
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
BSPM3275TNCR |
Đẹp áp lực 230/400V Tăng áp lực cho 3 cực TNC R
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LT4356CMS-3#PBF |
IC SURGE STOPPER W/LATCH 10MSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
BSPH3600YPVR |
Bộ triệt xung 600 Vdc 3 cực Y Config SPD RM
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TBU-PL085-100-WH |
Đẹp áp lực kép 50ohm TBU Devce hai chiều
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
BSPG1230WE |
Bộ triệt xung 230V 1P GDT Din SPD
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1250-3S-120 |
Đẹp áp lực 120VAC 3W + G 3 Cột bảo vệ
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LT4356CS-2#PBF |
IC SURGE STOPPER 16-SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1210-2S-400 |
Bộ triệt xung 277VAC 2W+G 2 cực được bảo vệ
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SMP100MC-400 |
Bộ ức chế tăng áp 100 A 400 VR Crowbar Diode Telecom Trisil
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LTC4364HS-2#PBF |
IC NGĂN CHẶN SURGE W/DIOD SMD
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LTC7860IMSE#PBF |
Động lực chuyển đổi hiệu quả cao
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LTC4380CDD-1#PBF |
IC NGĂN CHẶN TĂNG HIỆN THẤP 10DFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TBU-CA085-300-WH |
Bộ triệt xung TBU hai chiều
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1210-1S-120 |
Bộ triệt xung điện 120VAC 1W+G 1 Cực được bảo vệ
|
|
Trong kho
|
|