bộ lọc
bộ lọc
Chip mạch tích hợp
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
MF-R065-0-003 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 0.65A 60V 0.27ohm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LVR012K |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC .12A 240VAC 20/1.2A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LVR008NS-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC .08A 240VAC 20/1.2A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR016V1100-BK1 |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn bị xoắn xuyên tâm PPTC 16V 11A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-MSMF030-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 0.30A 30V 0.30ohm AEC-Q200
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
16R185BU |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PTC 16V 1.85A POLY RADIAL LEADS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AHRF750 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 7.5A 16V Nhiệt độ cao AEC-Q200
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TRF250-120 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC.12A 60VDC 250VRMS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
16R250GU |
Cầu chì có thể cài đặt lại - Dây dẫn xuyên tâm POLY PPTC PTC 16V 2.50A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TRF250-183U |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC Polyswitch 0.183A Không tráng phủ
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
HVR250P145UF |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 60V/250V .145A Telecom
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
15LT070U |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 15V STRAP TYPE 0.70A POLYFUSE
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTS12066V100 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC PPTC 1206 6V 1.0A SMD
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
VTP210SSF |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 2.1A 16V 100A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R1100-AP-99 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 11A 16V 0.003ohm giữ 1.1 Trip 22 A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RHEF750-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC RHEF750-2
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RFR240 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC RFR240
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
2920L125PR |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 1.25A 15V 2920
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1210L010WR |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC 0.10A 30V 1210
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR060V0300-TR1 |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn bị xoắn xuyên tâm PPTC 60V 3A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LTP100L |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC LTP100L
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R800-AP |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 30v Max 40Amps Giữ tối đa 8.0 Chuyến đi 16.0
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SRP420F |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 4.2A 30V
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MICROSMD175F-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 6V 1.75A-HD 40A MAX
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-PSMF075X-2 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC 0.75A 6V 0.09ohm giữ.75 Trip 1.5
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-MSMF020/60-2 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 0.20A 60V 0.40ohm AEC-Q200
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR060V0030-TR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PPTC 60V 0,3A Radial
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RGEF400-2 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC RGEF400-2
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTS120624V020 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC PPTC 120624V 0.2A SMD
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MINIASMDC110F/24-2 |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC 1.1A 24V Mini SMD AEC-Q200
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX160-AP-99 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 1.60A 60V 0,09ohm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR030V0250-TR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PPTC 30V 2.5A Radial
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR030V0900-BK1 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - Dây dẫn bị xoắn xuyên tâm PPTC 30V 9A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FEMTOSMDC010F-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 12V .1A-HD 40A MAX
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RGEF300-2 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC RGEF300-2
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R500-0-003 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 5A 30V 0.01ohm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR060V0090-BK1 |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn bị xoắn xuyên tâm PPTC 60V 0.9A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AGRF1000 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 10A 16V RAD có dây chì AEC-Q200
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR060V0250-TR |
Fuses có thể đặt lại - PPTC PPTC 60V 2.5A Radial
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
2920L075/60MR |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC PTC PLYFUSE SMT 2920 60V .750A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
16R090BPR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - Dây dẫn xuyên tâm PPTC PTC 16V .900A P/AMMO
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R250-AP-99 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 2.5A 30V 0,025ohm Giữ 2,5 Chuyến 5
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX250-0-99 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 2.50A 60V 0,05ohm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-USMF175X-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 1.75A 6V 0,02ohm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R250-0-010 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 30v Max 40Amps Giữ tối đa 2,5 Chuyến đi 5,00
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
0805L075WR |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC 0805 6VDC 0.75A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX020/72-AP |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 0.20A 72V 1.50ohm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MHP-TAM15-9-90 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC Metal Hybrid PPTC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR060V0135-BK1 |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn bị xoắn xuyên tâm PPTC 60V 1.35A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RXEF020 |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn xuyên tâm PPTC .2A 72V 40A Imax
|
|
Trong kho
|
|