bộ lọc
bộ lọc
Chip mạch tích hợp
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
LVB125 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 240V 12.5A RADIAL LD PLASTIC BOX LVR
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-SVS170-0 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 1.7A 10V 0,018ohm Giữ 1.7A Chuyến đi 4.1A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-SM150-2-99 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 1.5A 15V
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R700-2 |
Phòng an toàn có thể đặt lại - PPTC 30v Max 40Amps Max giữ 7.0 Trip 14.0
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-LR380 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - Trục PPTC 3.8A 15V 0,013ohm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MINIASMDC030F-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC .3A 30V Mini SMD AEC-Q200
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-LS300 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - Trục PPTC 3A 24V 0,015ohm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
0805L150SLYR |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC 6V POLYFUSE 0805 LoRho SL 1.5A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RHEF100-AP |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR060V0110-BK1 |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn bị xoắn xuyên tâm PPTC 60V 1.1A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1210L005WR |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 0.05A 30V 1210
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TS600-200F-RA-B-0.5-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC Polyswitch 0.26A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R005-0-99 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC 0.05A 60V 7.3ohm giữ.05 Trip.2
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX014/250U-A5-0 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 0.145A 60V 3ohm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-VS210-0 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 2.1A 16V 0,018ohm Giữ 0,018 Chuyến đi 0,03
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R600-2-99 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 6A 30V 0,005ohm Giữ 6.0 Chuyến đi 12.0
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR060V0020-BK1 |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn bị xoắn xuyên tâm PPTC 60V 0,2A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TD1120-S14-M |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX375-2-99 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 3.75A 60V 0.03ohm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-SM125-2-99 |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC 1.25A 15V
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR060V0110-TR1 |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn bị xoắn xuyên tâm PPTC 60V 1.1A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-PSMF010X-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 0.10A 15V 1ohm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1206L300SLTHYR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 6V POLYFUSE 1206 LoRho SL 3.00A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
16R600GU |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PTC 16V 6A POLY RADIAL LEADS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR016V1100-TR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PPTC 16V 11.0A Radial
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MHP-TA6-9-72 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC 72 ACT TEMP 6A HOLD
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR060V0090-TR1 |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn bị xoắn xuyên tâm PPTC 60V 0.9A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR030V0090-BK |
Cầu chì có thể cài đặt lại - Hướng tâm PPTC 30V 0,90A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RUEF135S-2 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 1.35A 30V 40A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R160-0-99 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 1.6A 30V
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
HVR600P160CMA |
Fuses có thể cài đặt lại - PPTC 60 V / 600 V Fuses có thể cài đặt lại
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FEMTOSMDC016F-02 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 40A 9V MAX 0603 PKG
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RXEF010-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn xuyên tâm PPTC .1A 60V 40A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RKEF375K |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CMF-SDP35A-2 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 0.11A 230V 35ohm 220volt 35ohm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RUEF400-2 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 4A 30V 100A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX135-AP |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 3.75A 60V 0.03ohm giữ 1.35A Trip 2.7A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-NSMF035-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 0,35A 6V 0,30ohm Giữ 0,35 Chuyến đi 0,75
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LVR005NS-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC .05A 240VAC 20/1A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RXEF065-AP |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TCF250-145 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RGEF250-2 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC RGEF250-2
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TS250-130F-B-0.5-2 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC.13A 60Vdc 250Vrms
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TRF250-120S-B-0.5 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 60V 3A 8Ohms
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
250R120TU |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PTC 60V/250V.120A POLY TELECOM
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
0805L110WR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 9V 1.1A 0805 POLYFUSE SURF MOUNT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR016V0600-BK1 |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn bị xoắn xuyên tâm PPTC 16V 6A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RUEF250-2 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 2.5A 30V 100A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MGP500 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC MGP500
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RXEF075 |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn xuyên tâm PPTC .75A 72V 40A Imax
|
|
Trong kho
|
|