bộ lọc
bộ lọc
Chip mạch tích hợp
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
1210L300SLWR |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC 6V 3.0A 1210 PTC SL
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RG600-AP |
Cầu chì có thể cài đặt lại - Bảo vệ mạch PPTC 16Vdc 6.0A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R300-AP-99 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 3A 30V 0,02ohm Giữ 3.0 Chuyến đi 6.0
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
VLP270SUF |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 2.7A 16V 60A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RUBF155-AP |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 6V 40A 0.60W PolySwitch Reset Dev
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RM012/240-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 0.12A 240V 3ohm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AHRF450-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 4.5A 16V Nhiệt độ cao AEC-Q200
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RGEF300K-AP |
Cầu chì có thể cài đặt lại - Dây dẫn xuyên tâm PPTC 3A 16V 100A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LR4-380LF |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R250-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 2.5A 30V 0,025ohm Giữ 2,5 Chuyến đi 5,00
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-LSMF185/33X-2 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 1.85A 33V 0.045ohm SMD 2920
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
72R110XU |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC PTC POLYFUSE RADIAL 72V 1.10A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1206L380SLWR |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC PTC 6V POLY 1206 SL 3.8A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RHEF400-2 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC RHEF400-2
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R016/600-0 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 0.16A 60V 4ohm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
2016L100/33DR |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC 55PTC 33V 2016 1.10A POLYFUSE
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TRF250-090UT |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
HVR250P080CA |
Fuses có thể cài đặt lại - PPTC 60 V / 250 V Fuses có thể cài đặt lại
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
60R375XSL |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC PTC 60V DÂY THẲNG TUYỆT VỜI 3.75A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MINISMDC075F-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC .75A 13.2V 100A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SRP200F-T/N |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC SRP200F-T/N
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R135-2-99 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 1.35A 30V 0,065ohm Giữ 1,35 Chuyến đi 2,7
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-SM075-2-006 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 0.75A 30V 0.23ohm giữ 0.75A Trip 1.5A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
VTP145ULF |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 1.45A 16V 100A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R250U-AP |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 2.5A 30V 0,025ohm Không tráng
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR060V0010-BK |
Cầu chì có thể cài đặt lại - Xuyên tâm PPTC 60V 0,1A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
30R400UMR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 30V POLYFUSE 4A DÂY XUYÊN TẮC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R020-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - Giữ PPTC 0,20A 60V 1,5ohm .20 Chuyến đi .40
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R055/90-2 |
Fuses có thể thiết lập lại - PPTC 90v Max 10Amps Max Hold.55 Trip 1.1
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RHE050S-1.57 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC Radial Lead.5A 30V 40A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
60R050XPR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - Dây dẫn xuyên tâm PPTC 60V .500A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX375-99 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 60Volt 40Amps Hold3.75A Chuyến đi 7.5A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
VLR170F |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC 1.7A 12V 100A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX012/250U-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 0.12A 60V 6ohm Giữ .12 Chuyến đi .16
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
30R300UPR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 30V POLYFUSE 3A Dây dẫn xuyên tâm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
2920L150DR |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC 1.50A 33V 2920
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AHRF1000 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 10A 16V Nhiệt độ cao AEC-Q200
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TRF250-183S-0.110 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 100Vdc 10Arms PolySwitch Reset Dev
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CMF-SDP50A-2 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC 0.09A 230V 50ohm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
16R135BU |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PTC 16V 1.35A POLY RADIAL LEADS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RXEF005 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC.05A 60V 40A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
16R1200GMR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PTC 16V 12A POLY RADIAL LEADS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MHP-TA15-9-85 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 85 ACT TEMP 15A HOLD
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1210L175SLYR |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 6V POLYFUSE 1210 LoRho SL 1.75A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RHEF1100 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 11A 16V 20AWG 100A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR030V0600-BK |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 30V 6A Radial
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R400-0-003 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 4A 30V 0.01ohm Độ dài ngắn
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RUEF135-2 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 1.35A 30V 40A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR030V0700-BK |
Cầu chì có thể cài đặt lại - Xuyên tâm PPTC 30V 7A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR060V0075-TR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PPTC 60V 0,75A Xuyên tâm
|
|
Trong kho
|
|