bộ lọc
bộ lọc
Chip mạch tích hợp
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
AHRF070 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC .7A 30V Nhiệt độ cao AEC-Q200
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR030V0110-BK |
Cầu chì có thể cài đặt lại - Hướng tâm PPTC 30V 1.1A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTS120615V050 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC PPTC 1206 15V 0.5A SMD
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RGEF700-AP |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 16V 100A 0,0131Ohms
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PSR-24565 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC PSR-24565-OBS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RHEF1500 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC RHEF1500
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX185/72-AP |
Chất an toàn có thể đặt lại - PPTC 1.85A 72V 0.08ohm giữ 1.85 Trip 3.7
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RKEF075-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 60V 40A 0,39Ohms
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR016V0185-BK1 |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn bị xoắn xuyên tâm PPTC 16V 1.85A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TSM600-400F-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC .40A 60Vdc 600Vrms
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
VTP210LF |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 2.1A 16V 100A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RXEF250 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - Dây dẫn xuyên tâm PPTC 2.5A 72V 40A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TCF250-145-RB-B-0.5 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R1100-0-99 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 11A 16V 0.003ohm giữ 1.1 Trip 22 A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR030V0090-TR1 |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn bị xoắn xuyên tâm PPTC 30V 0,90A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-NSMF050-2 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 0.50A 13.2V 0.15ohm 1206 Dấu Chân
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
0603L035YR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PTC 6V .350A POLY SURF MOUNT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RXEF040-AP |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RGEF1100-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC RGEF1100-2
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AHRF600-2 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 6A 16V High Temp AEC-Q200
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
2920L030DR |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC 0.30A 60V 2920
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-NSMF150-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 1.5A 6V 0,03ohm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R030-005 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 0,30A 60V 0,76ohm Giữ 0,30 Chuyến đi 0,60
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR060V0020-TR1 |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn bị xoắn xuyên tâm PPTC 60V 0,2A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R020-0-D6 |
Cầu chì có thể đặt lại - Giữ PPTC 0,20A 60V 1,5ohm .20 Chuyến đi .40
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-VS210L-0 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 2.1A 16V 0,018ohm Dây dẫn dài hơn
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
NIS5132MN3TXG |
Cầu Chì Có Thể Reset - CẦU CHÌ ĐIỆN TỬ PPTC 12V
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RXEF185-1 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC Polyswitch 3.7A 1 inch chì
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PSR-25115-2 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC PSR-25115-2
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R016/600-A-0 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 0.16A 60V 4ohm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX014/250-2 |
Phòng an toàn có thể đặt lại - PPTC 0.145A 60V 3ohm giữ.145 Trip 14
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LR4-730F |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 7.3A 20V 100A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R135-AP |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 1.35A 30V 0,065ohm Giữ 1,35 Chuyến đi 2,7
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
16R250BPR |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn xuyên tâm PPTC PTC 16V 2.50AP/AMMO
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
06R120BPR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PTC 6V 1.20A POLY RADIAL LEADS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR016V1400-TR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PPTC 16V 14.0A Radial
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX050/72-AP |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 0,50A 72V 0,41ohm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1812L010DR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PTC 30V .100A POLY SURF MOUNT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TRF250-120T-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC .12A 250V
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RXEF020-AP |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX160/72-0 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 1.60A 72V 0,09ohm Giữ 1.6 Chuyến đi 3.2
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX020/72-2 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC PTC CÓ THỂ THIẾT LẬP LẠI 0.2A 72V CHÌ CÓ CHÌ
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
16R800GMR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PTC 16V 8A POLY RADIAL LEADS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R075-005 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 0,75A 60V 0,18ohm Giữ 0,75 Chuyến đi 1,5
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-SM200-2 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 15V 100Amps giữ 2A Trip 4A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R250-0-10-99 |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC 2.5A 30V
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
30R900UMR |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC PTC 30V 9A POLY RADIAL LEADS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TRF250-145-B-0.5 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC .145A 250V
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R010-005 |
Cầu chì có thể đặt lại - Giữ PPTC 0.10A 60V 2.5ohm .10 Chuyến đi .20
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1812L260/12MR |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC PTC 12V POLY SURF MOUNT 1812 2.6A
|
|
Trong kho
|
|