bộ lọc
bộ lọc
Chip mạch tích hợp
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
FX11LA-116P-SV(22) |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 116P M HDR STRT SMT GIDE POST NO GRD PLT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
46556-2545 |
Đầu nối từ ván tới ván & gác lửng SeaRay Slim Plug Ass g Assy 04X20 4.4 Tin
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF12(3.0)-14DS-0.5V(86) |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 14P V SMT DR RECPT 3.0MM STK HT GOLD
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
BM10NB ((0.8)-40DS-0.4V ((75) |
Khối kết nối board to board & mezzanine 0.4MM FPC TO BOARD 40P RECP 0.8 HGHT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
503308-6020 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng 0,4 B/B PLUG ASSY 60CKT EMBSTP PKG
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
53627-1074 |
Đầu nối từ ván tới ván & gác lửng .635 MẶT BẰNG ĐẦU MNT 100 CKT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF40GB-30DP-0.4V ((58) |
Board to Board & Mezzanine Connectors 30P Hdr w/metal ftng sử dụng w/shielded prod
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX2-20P-1.27DSL ((71) |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 20P R/A HEADER T/H BRD MT PCB LK CL
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX8-120P-SV1 ((92) |
Đầu nối bảng với bảng & gác lửng 120P F TIẾP NHẬN LOẠI BAN DỌC SMT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX8-80P-SV1 ((91) |
Đầu nối bo mạch & gác lửng HDR 80POS .6MM GOLD SMT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX1-192S-1.27DSL ((71) |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 192P R/A SOCKET T/H BRD MT PCB LK CL
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX8C-120P-SV6 ((71) |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 120P STRT SMT HEADER BRD VER TYP TRAY PKG
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
6-102692-3 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng 100X100 HDR 2X20P VRT T/H SHRD
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
5767056-3 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng MICT 260 PLUG 114 ASSY PDNI
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF37B-74DP-0.4V ((51) |
Đầu nối bảng với bảng & gác lửng 74POS 0,4MM SMD GOLD CONN HDR
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
104192-4 |
Đầu nối từ ván tới ván & gác lửng 15 HỆ THỐNG 50 RCPT ASSY SRST
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX6A-60S-0.8SV ((93) |
Đầu nối bảng với bảng & gác lửng 60P F TIẾP NHẬN LOẠI BAN DỌC SMT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1658438-5 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng MSB0.80PL14ASY200FL -,10,-TY
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
8-215079-6 |
Đầu nối từ ván tới ván & gác lửng FOB 16P TOP ENTRY
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX8-100P-SV1 ((93) |
Đầu nối bảng với bảng & gác lửng 100P M TIÊU ĐỀ LOẠI BAN DỌC SMT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
73780-3244 |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng HDM Pressfit DC Stac acking Module 144Ckt
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX4C3-60S-1.27DSA ((71) |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 60P TIẾP NHẬN THẲNG T/H KHÔNG PCB LK CLP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF30FB-30DP-0.4V ((81) |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 30P DR HDR STR SMT METAL FIT W/O BOSS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF17 ((4.0)-50DP-0.5V ((57) |
Đầu nối ván lên ván & gác lửng 50 POS HDR SMT GOLD W/FITTING VÀ BOSS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
7-1761616-0 |
Khối kết nối BGA 20H HDR 296P SMT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF12B ((5.0)-60DP-0.5V ((86) |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 60P V SMT DR HDR 5.0MM STK HT W/O BOS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
2-1734531-0 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng RCPT 2MM 20P R/A MT 8AU 3.ST
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
52760-1879 |
Đầu nối từ ván tới ván & gác lửng 0,635 BtB ST Rec Hsg Assy 180CktStickPkg
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
9-177530-0 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng 1.25FP P30 DS BN TR 5,00 6,90
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
5179031-4 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng 100P 8MM CẮM CAO CẤP 8 12 16mm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF37B-60DP-0.4V ((53) |
Đầu nối từ bảng tới bảng & gác lửng 0,4MM 60P HEADER VERT SMT M-FITTING
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX12B-60P-0.4SV |
Đầu nối bo mạch & gác lửng PL 60 POS 0,4mm Hàn ST SMD T/R
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX18-80S-0.8SV10 |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 0,8MM 80P STRT RCPT SV10 LOẠI
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
BM23FR0.8-10DP-0.35V ((51) |
Kết nối Board to Board & Mezzanine
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
91780-7002 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng 2,5 MM APPLI-M 17CCT IM 17CCT W SIDE/LTC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF12C ((3.0)-20DS-0.5V ((81) |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 20P V SMT DR RECPT 3.0MM HT W/O BOS,FIT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF17 ((4.0)-60DP-0.5V ((57) |
Đầu nối ván lên ván & gác lửng 60 POS HDR SMT GOLD W/FITTING VÀ BOSS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX2BM-68SA-1.27R |
Đầu nối từ ván tới ván & gác lửng 68P F IDC HOUSING DÂY KẾT NỐI VÀNG
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX2-68P-1.27SVL(97) |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 68P STRT SMT HEADER VỊ TRÍ BOSS GLD PLT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
4-1734531-6 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng RCPT 2MM 46P R ANG MT 8AU 3.ST
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
53307-1471 |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 0,8 BtB waferAssy ST SMT 14Ckt EmbsTpPkg
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
917360-6 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng 6P 1.25 AF REC ASSY B/TRAY
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX4C1-52P-1.27DSA(71) |
Các kết nối board to board & mezzanine 52P HEADER T/H NO PCB LK CLP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
53885-0608 |
Đầu nối bảng với bảng và gác lửng .5MM VERT PLG 60CKT SMT W/O SOLDER TAB
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF12(3.0)-10DS-0.5V ((86) |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 10P V SMT DR RECPT 3.0MM STK HT GOLD
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF12D ((3.0)-40DP-0.5V ((81) |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 40P V SMT DR HDR 3.0MM STK HT W/O FIT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX2B-52P-1.27DSAL ((71) |
Đầu nối ván với ván & gác lửng 52P ĐẦU THẲNG T/H BẢNG MNT LK CON
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
54722-0404 |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 0,5mm BTB SMT REC 40P 1,5MM CHIỀU CAO
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX11A-80S/8-SV ((71) |
Đầu nối ván với ván & gác lửng 80P STRT SMT TIẾP NHẬN TẤM MẶT ĐẤT VÀNG
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
6-1734516-0 |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng RCPT, 2MM, 10P VRT SMT 30AU W/O LK
|
|
Trong kho
|
|