bộ lọc
bộ lọc
Chip mạch tích hợp
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
FX15S-41P-GND |
Đầu nối ván với ván & gác lửng 41P M PHÍCH CẮM W/SHIELD TẤM GRND RIÊNG
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX6A-60P-0.8SV1 ((92) |
Đầu nối từ bảng tới bảng & gác lửng 60P M HEADER LOẠI BAN DỌC SMT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
53885-0408 |
Board to Board & Mezzanine Connectors.5MM VERT PLG 40CKT SMT W/O SOLDER TAB
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
767123-9 |
Bảng đến Bảng & Mezzanine Connectors MICT 430 PLUG ASSY 76 POS TAPE
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX18-100S-0.8SH |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 0,8MM 100P RCPT R/A SMT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
149009-5 |
Đầu nối bảng với bảng và gác lửng MS,738PLUG,120 ASSY,095
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX8C-100S-SV ((93) |
Đầu nối ván với ván & gác lửng REC 100POS .6MM GOLD SMT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AXE228324 |
Đầu nối từ bảng đến bảng & gác lửng Conn Header 0,4mm 28 POS 1,5mm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
767121-8 |
Đầu nối ván và lửng MICT PLG 038 ASY .025 TAPE PKG
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
5084615-1 |
Đầu nối ván với ván & lửng 0.8FH P06H.5 040 30/Sn TU
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
45971-3315 |
Đầu nối từ ván tới ván & gác lửng SeaRay Recpt Assy 10x30x6.6 Cuộn thiếc
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
6376608-1 |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng MICRO STACK REC ASSY 80P
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
71660-3568 |
Các kết nối board to board & mezzanine EBBI 50D Vt Rcpt IDT 0D Vt Rcpt IDT 68Ckt
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
503308-2410 |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 24P SMT VERT PLUG DUAL ROW
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
53627-1274 |
Đầu nối từ ván tới ván & gác lửng .635 MẶT BẰNG ĐẦU MNT 120 CKT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AXK750347A |
Đầu nối ván với ván & gác lửng P4 (Ổ cắm) Hộp nối băng keo mảnh AXK750347G
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
5176381-1 |
Board to Board & Mezzanine Connectors Plug ASY H 40P 1.27FHBB
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX10B-168P-SV4 ((85) |
Đầu nối từ bảng tới bảng & gác lửng 168P TIÊU ĐỀ W/O POST SMT OIF-MSA-100GLH
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
5-147427-2 |
Đầu nối từ ván tới ván & gác lửng 70 50/50 RCPT DRST SMT HD SN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AXE630124 |
Đầu nối bảng với bảng & gác lửng 0,4mm, trùm định vị không có 30 chân
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX2-40P-0.635SH ((71) |
Đầu nối bo mạch & gác lửng HDR 40 POS 0,635mm Hàn RA SMD
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
2-1658437-2 |
Đầu nối ván và lửng MSB0.80PL14ASY080FL -,F,-TY
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
52991-0708 |
Board to Board & Mezzanine Connectors 70 Ckt Vert. Đầu nối ván và lửng 70 Ckt Vert.
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX8-140S-SV ((23) |
Đầu nối từ bảng tới bảng & gác lửng 140P F TIẾP NHẬN LOẠI BAN DỌC SMT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
73780-0166 |
Đầu nối bo mạch và gác lửng HDM DC Stacking Modu king Module ST 72Ckt
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
6-6123212-0 |
Đầu nối từ bảng tới bảng & gác lửng 0,8FH,R13H.5.200 30/Sn,TU
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF37NB-40DS-0.4V ((75) |
Bảng đến bảng & Mezzanine Connectors 0.4MM 40P RECPT VERT SMT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
179029-8 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng FH PLUG 160P
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF30FC-10DS-0.4V ((81) |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 10P 2 HÀNG RECEPTACLE STRT SMT .4MM PITCH
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1-1658063-2 |
Đầu nối bo mạch & gác lửng MSB0.80PL5ASY56DP - 10 VCTY
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF40C ((2.0)-80DS-0.4V ((58) |
Đầu nối từ bảng tới bảng & gác lửng 80POS 0,4MM SMD GOLD CONN RCPT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF37NC-16DS-0.4V ((75) |
Kết nối Board to Board & Mezzanine
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF9B-15S-1V ((32) |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 1.0MM V SMT RECPT 15P TIN PLT MTL FIT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
2199172-1 |
Đầu nối từ bảng tới bảng & tầng lửng 4 chân Đầu nối BtoB 1.6P 1.4H
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX4C3-52P-1.27DSA(71) |
Các kết nối board to board & mezzanine 52P HEADER T/H NO PCB LK CLP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AXE8E4426 |
Đầu nối bo mạch với bo mạch & gác lửng Đầu nối chân 44 chân hẹp 35 S Đầu nối
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
71660-7640 |
Đầu nối ván và lửng EBBI 50D Vt Rcpt Bln Vt Rcpt BlndM 40Ckt
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1-5353190-0 |
Đầu nối từ bảng tới bảng & gác lửng 0,6MM-04H REC 2X070P
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
USBR-A-S-F-O-TH |
CONN RCPT USB2.0 TYPEA 4POS R/A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
USB-B-S-S-B-SM-TR |
CONN RCPT USB2.0 TYPEB 4P SMD RA
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1734372-2 |
Kết nối USB Cắm A SLDR TAB WHT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MUSB-05-S-AB-SM-A |
CONN RCPT USB2.0 MINI AB SMD R/A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
48037-2100 |
Đầu nối USB Chân cắm USB A 4,8mm Chân cắm xấu 4,8mm SMT L/F
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1734753-1 |
Đầu nối USB Gắn cáp Một phích cắm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MUSB-05-F-AB-SM-A |
CONN RCPT USB2.0 MINI AB SMD R/A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1734205-1 |
Đầu nối USB Đầu nối USB mini USB 2.0 Nam loại B
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
796007-2 |
Đầu nối USB USB B SHL SOLDER TAB SNPB PLLP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
65100516121 |
Đầu nối USB WR-COM Loại B SMT 5Pin Horztl Fml Mini
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
2134441-2 |
Đầu nối USB Micro USB MID MOUNT LOẠI ĐẢO NGƯỢC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
76650-0142 |
Đầu nối USB BỘ USB CÔNG NGHIỆP
|
|
Trong kho
|
|