bộ lọc
bộ lọc
Chip mạch tích hợp
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
DF40C ((2.0)-50DS-0.4V ((58) |
Đầu nối từ bảng tới bảng & gác lửng 50POS 0,4MM SMD GOLD CONN RCPT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1-104078-4 |
Đầu nối từ ván tới ván & gác lửng 14 HỆ THỐNG 50 RCPT ASSY DRST
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX15SC-51S-0.5SH(30) |
Đầu nối từ ván tới ván & gác lửng 51P R/A NỮ .5MM PITCH
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
71436-2664 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng Gác lửng 1mm BTB Pl BTB Plg 30 SAu 64Ckt
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX2-40S-1.27SV ((71) |
Đầu nối bo mạch & gác lửng RCP 40 POS 1.27mm Hàn ST SMD
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX5-60S2B-SVL ((71) |
Đầu nối ván với ván & gác lửng REC 60P 1MM THẲNG
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
767082-3 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng MICT 495 PLUG 114 PDNI BARBLES
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
2-5179230-3 |
Board to Board & Mezzanine Connectors PLUG 80P BRD-BRD.8MM
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX2B-52P-1.27DS ((71) |
Đầu nối ván với ván & gác lửng 52P R/A HEADER T/H BOARD MNT LK CON
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
53625-1674 |
Board to Board & Mezzanine Connectors.635 HEADER SURFACE MNT 160 CKT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX2C2-100S-1.27DSA ((71) |
Đầu nối ván với ván & gác lửng REC VERT 100P 1.27MM
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
503548-1680 |
Các kết nối board to board & mezzanine 0.4 B/B HRF REC CHECKER PKG 16P
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
4-1658015-2 |
Đầu nối từ bảng tới bảng & gác lửng MSB0.80PL11ASY080FL ,GP,10,-TR
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
2041300-1 |
Bảng đến Bảng & Mezzanine Connectors 0.5 BTB Conn 3 MH 8u 22P RCPT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
BM10JC-50DS-0.4V ((53) |
Board to Board & Mezzanine Connectors 50P 2 hàng nhận SMT VERT.4MM PITCH
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF37NB-44DS-0.4V ((53) |
Đầu nối từ bảng tới bảng & gác lửng 44POS 0,4MM SMD GOLD CONN RCPT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX8CA-60S-SV5 ((92) |
Đầu nối ván với ván & gác lửng 60P F STRT RECEP BOARD VERT STACK CON
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
767114-6 |
Các kết nối board to board & mezzanine MICT REC 228 ASY.025 TAPE CAP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
5-174821-4 |
Đầu nối từ bảng tới bảng & gác lửng 1.25FP,P24,DL,BN,BG,5.00,6.90
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1658045-3 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng MSB0.80PL8ASY120FL F TY
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1734037-5 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng RA RECPT 50P Series I nhiệt độ cao
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX2B-68P-1.27DSA(71) |
Đầu nối ván với ván & gác lửng 68P ĐẦU THẲNG T/H BRD MNT GOLD PLT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX6-50S-0.8SV2 ((93) |
Đầu nối bảng với bảng & gác lửng 50P F TIẾP NHẬN LOẠI DỌC BAN SMT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF40C-24DS-0.4V ((58) |
Đầu nối từ bảng tới bảng & gác lửng 24POS 0,4MM SMD GOLD CONN RCPT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF9-51S-1V ((69) |
Board to Board & Mezzanine Connectors 1.0MM V SMT RECPT 51P GOLD PLATING
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF9C-41P-1V ((22) |
Bảng đến Bảng & Mezzanine Connectors 41P M STRT HEADER SMT BRD MNT TIN PLT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1-767115-0 |
Đầu nối từ ván tới ván & gác lửng MICT REC 114 ASY .025 TAPE PKG
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
3-1658462-3 |
Khối kết nối board to board & mezzanine MSB0.80RC-ASY84DP, GP,30,VCTY
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
BM20JC-24DS-0.4V ((53) |
Kết nối Board to Board & Mezzanine
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
15-92-1080 |
Đầu nối ván với ván và gác lửng .050 EBBI RECEPT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
5179030-9 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng CẮM VERT 180P NAT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
6-5174681-7 |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng AMPLIMITE 0,050 PLUG ASSY Y (V) 6
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF40GB-30DP-0.4V ((51) |
Board to Board & Mezzanine Connectors 30P Hdr w/metal ftng sử dụng w/shielded prod
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
5084613-8 |
Đầu nối bảng với bảng và gác lửng 0,8FH,R09H.5,160 30/SN,TU
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
767054-4 |
Đầu nối từ ván tới ván & gác lửng RECPT 152 ASSY PDNI
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
2102429-1 |
Đầu nối từ ván tới ván & gác lửng 320Psn Mezalok PinAssy 30AU
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
2-1658048-1 |
Các kết nối board to board & mezzanine MSB0.80PL19ASY040FL -,F-,TY
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
5084613-9 |
Đầu nối ván với ván & lửng 0.8FH R09H.5 180 30/Sn TU
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1-532956-6 |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 100 2PC RCPT CE RCPT ASSY
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF37NC-10DS-0.4V ((51) |
Đầu nối từ bảng tới bảng & gác lửng 0,4MM 10P RECPT VERT SMT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
53309-2470 |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 0,8 BtB waferAssy RA SMT 24Ckt EmbsTpPkg
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX20-20P-0.5SV20 |
Kết nối Board to Board & Mezzanine
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
73780-2155 |
Đầu nối bo mạch và gác lửng HDM DC Stacking Modu king Module PF 72Ckt
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
BM14JB-24DS-0.4V ((55) |
Đầu nối từ bảng tới bảng & gác lửng 24P SMT RECEPTACLE .4MM PITCH
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
2-5767004-3 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng 76P THỦ TAY
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1-5177986-2 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng 0,8MM-06H PLG 2X030P
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AXG244144A |
Đầu nối ván lên ván & lửng S35 44 PIN HEADER 500PC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
52418-0910 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng 9CKT R/A BB HOUS A KT R/A BB HOUS ASSY
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
501591-3011 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng .4MM 30P V RECPT .9MM STACK HGHT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
7-532956-0 |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 130 MODII 2PC CE RCPT ASSY
|
|
Trong kho
|
|