bộ lọc
bộ lọc
Chip mạch tích hợp
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
AXE276324 |
Đầu nối từ bảng đến bảng & gác lửng Conn Header 0,4mm 76 POS 1,5mm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX11LB-116S-SV(22) |
Đầu nối từ ván tới ván & gác lửng 116P F RECEP SRT SMT NO GDE PST NO GRD PL
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
5-1735480-5 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng RCPT 120P .8MMFH 17H AU
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
147427-2 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng 70 50/50 RCPT DRST S MT HD VC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF40HC ((3.5)-50DS-0.4V ((58) |
Đầu nối từ bảng tới bảng & gác lửng 50POS 0,4MM SMD GOLD CONN RCPT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX2B-80SA-1.27R ((02) |
Đầu nối ván lên ván & gác lửng 80P HOUSNG CABL CON IDC MẠ VÀNG
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF37NC-30DS-0.4V ((53) |
Đầu nối từ bảng tới bảng & gác lửng 30POS 0,4MM SMD GOLD CONN RCPT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
3-1658043-5 |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng MSB0.80RC-ASY 140DPGPF VCTY
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF40C-30DS-0.4V ((70) |
Đầu nối ván với ván & gác lửng 30P 2 HÀNG THỦ .4MM SÂN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF40GL-44DS-0.4V ((58) |
Kết nối Board to Board & Mezzanine
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AXE8E0026 |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng Đầu nối 100 chân 35S hẹp Đầu nối
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX2-100S-1.27SVL ((96) |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 100P STRT SMT SOCKET LOCATE BOSS GLD PLT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX8-140P-SV1 ((93) |
Đầu nối từ bảng tới bảng & gác lửng 140P M HEADER LOẠI BAN DỌC SMT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
5-147378-1 |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 10 SYS50 SMT RCP DR SHD SN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
73780-2255 |
Đầu nối bo mạch và gác lửng HDM DC Stacking Mod ing Mod PF3.5 72 Ckt
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF15B ((1.8)-30DS-0.65V ((56) |
Bảng đến Bảng & Mezzanine Connectors 30P REC 1.8MM HEIGHT W/FITTING, NO BOSS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
7-2143030-3 |
Đầu nối ván lên ván & gác lửng SMHDST0960000 6SNN23PD
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
45830-1215 |
Đầu nối ván và lửng HD MEZZ PLUG 195CT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
767130-6 |
Đầu nối từ ván tới ván & gác lửng MICT RCPT 228 ASY GOLD EXTD
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF12 ((3.0)-60DS-0.5V ((86) |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 60P V SMT DR RECPT 3.0MM STACK HT GOLD
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX6-100P-0.8SV1 ((71) |
Đầu nối từ bảng đến bảng & gác lửng 100P STRT SMT TIÊU ĐỀ KHÔNG CÓ BĂNG CHỌN & NƠI
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
45971-5115 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng 1.27MM SEARAY RECPT 10ROW 500P 3.5MM SH
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
501745-0801 |
Board to Board & Mezzanine Connectors 0.4 B/B Plug Assy 80 ssy 80Ckt EmbsTp Pkg
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX2-68S-1.27SV(71) |
Đầu nối ván với ván & gác lửng REC STR 68POS 1.27MM
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
5-179009-6 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng 140P 9mm CHỨA CHỨA CHIỀU CAO 9-12mm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
71661-7050 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng 1.27MM VERT 50P PLG MATE MATE
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
15-92-1130 |
Đầu nối ván và lửng EBBI 50D RECPT 130P
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX11B-60S/6-SV ((91) |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 60P F RECEP SRT SMT NO GDE PST W/GRD PLT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX5-80S2A-DSAL ((71) |
Đầu nối ván với ván & gác lửng REC 80POS 1MM STR W/PIN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
76650-0162 |
Bộ kết nối ván và lửng POWER EDGE KIT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1-1658012-1 |
Đầu nối bo mạch & gác lửng MSB0.80RC-ASY 28DP- 10 VCTY
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
6-1658046-3 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng MSB0.80PL11ASY120FL GP,F,-TR
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
BM20B ((0.6)-20DP-0.4V ((53) |
Khối kết nối board to board & mezzanine 20P DR HDR B2B/B2FPC 0.6mm H 0.4mm P VSMT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
5767044-2 |
Đầu nối từ ván tới ván & gác lửng MICTOR,R/A,RECPT .062.076,ASY
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1658048-2 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng MSB0.80PL19ASY080FL F TY
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
536279-9 |
Các kết nối board to board & mezzanine 200 VT RC BD BD 30AU 95ST
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF40C-100DS-0.4V ((51) |
Đầu nối từ bảng đến bảng & gác lửng 100P SMT RECEPTACLE KHÔNG PHỤ KIỆN, KHÔNG CÓ BOSS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
5-532956-8 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng REC 2X25P HRZ T/H
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
53408-0579 |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 1,00MM PLG 02X25P VT SMT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
767081-2 |
Đầu nối từ ván tới ván & gác lửng MICT REC 076 ASY PDNI BARBLESS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
7-5179180-3 |
Đầu nối từ bảng tới bảng và gác lửng 0,8FH,R09H.5.080 30/SN,TR,SC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX4B1-20P-1.27SV(71) |
Đầu nối từ ván tới ván & gác lửng HDR STR LOCATING BOSS THAY ĐỔI HOÀN THÀNH
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF9-15P-1V ((32) |
Board to Board & Mezzanine Connectors 1.0MM V SMT HEADER 15P
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1-120532-1 |
Khối kết nối board to board & mezzanine 1FHP,64,50A/P,N,C S08
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
171446-1115 |
Đầu nối ván lên ván & gác lửng SpeedStack Vrt Plg 2.9mm Ht 60Ckt
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
BM10JC-10DP-0.4V ((53) |
Đầu nối từ bảng tới bảng & gác lửng 10P 2 HÀNG TIÊU ĐỀ SMT VERT .4MM PITCH
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF9A-11S-1V ((22) |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 1.0MM V SMT RECPT 11P TIN PLT W/BOSS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
104078-4 |
HỆ THỐNG kết nối ván và lửng HỆ THỐNG 50 HDR
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
5164713-5 |
Board to Board & Mezzanine Connectors 5 POS HDR ASSY VERT MINI-MATCH
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX2CA1-32P-1.27DSAL ((71) |
Đầu nối ván và lửng HDR VERT 32P 1.27MM
|
|
Trong kho
|
|