bộ lọc
bộ lọc
Chip mạch tích hợp
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
501591-4411 |
Đầu nối từ ván tới ván & gác lửng 0,4 B/B Rec Assy 44C ssy 44Ckt EmbsTp Pkg
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX18-60P-0.8SV(11) |
Đầu nối bo mạch và gác lửng 0,8MM 60P HDR VERT SMT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
2-5177986-4 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng CẮM 100P .8MM 7H AU
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
767115-5 |
Các kết nối board to board & mezzanine MICT REC 190 ASY.025 TAPE PKG
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF37B-10DP-0.4V ((53) |
Đầu nối từ bảng tới bảng & gác lửng 0,4MM 10P HEADER VERT SMT M-FITTING
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1-5767149-1 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng PLUG 152P VT W/BARBS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
5767089-7 |
Đầu nối từ ván tới ván & gác lửng MICTOR R/A RECPT .093 266 ASY
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
5176374-2 |
Đầu nối bo mạch & gác lửng AMP FH CONN REC V 60P (H=14)
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX11LB-100S/10-SV ((92) |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 100P F RECEP SRT SMT NO GIDE POST GRD PLT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX8C-60P-SV ((92) |
Đầu nối từ bảng tới bảng & gác lửng 60P M HEADER LOẠI BAN DỌC SMT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
2-1658017-2 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng MSB0.80PL19ASY080FL 10 -TY
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
177983-1 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng 40P 5mm CHỨA CHỨA CHIỀU CAO 5-8mm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF40C-20DS-0.4V ((51) |
Board to Board & Mezzanine Connectors 20P SMT RECEPTACLE Không có thiết bị, không có sếp
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
71744-9080 |
Đầu nối ván lên ván & gác lửng SCA-2 EXT HGT TH RCP T TH RCPT ASSY 80CKT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1658020-1 |
Đầu nối bo mạch và gác lửng MSB0.80PL30ASY040FL ,-,10,-TY
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
176379-1 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng AMP FH CONN REC H 40P
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF9-17S-1V ((32) |
Board to Board & Mezzanine Connectors 1.0MM V SMT RECPT 17P
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
4-175639-2 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng 1.25FP R12 DL BN TR
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX8-140P-SV ((71) |
Đầu nối từ bảng tới bảng & gác lửng 140P STRT SMT LOẠI BAN TIÊU ĐỀ DỌC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
503304-2640 |
Đầu nối từ ván tới ván & gác lửng 0,4 B/B Rec Assy 26Ckt EmbsTp Pkg
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
259-46-00500 |
Đầu nối ván và lửng ICCON SKT SOLDER
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX2CA2-68S-1.27DSAL ((71) |
Board to Board & Mezzanine Connectors 68P STRAIGHT SOCKET T/H CLN TP PCB LK CL
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX8C-60/60P11-SV2J ((71) |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 120P STRT SMT HEADER BRD VERT 2 PIECE CON
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
5179010-2 |
Board to Board & Mezzanine Connectors 0.8FHR13H. Đầu nối ván với ván & gác lửng 0.
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
71660-9520 |
Đầu nối ván và lửng EBBI 50D Vt Rcpt 12 50D Vt Rcpt 120Ckt
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX8C-60P-SV2 ((92) |
Board to Board & Mezzanine Connectors 60P M STRAIGHT HDR BOARD VERT STACK CON
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX2B-32P-1.27DSAL ((71) |
Đầu nối ván với ván & gác lửng 32P ĐẦU THẲNG T/H BRD MT PCB LK CL
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1-5120532-1 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng CẮM 64P 1mm VERT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
5-179010-4 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng 100P 13mm CHỨA CHỨA CHIỀU CAO 13-16mm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
53290-0780 |
Đầu nối từ bảng tới bảng & gác lửng 2.0 BtB wafer Assy 7 sau Assy 7Ckt White
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
5767056-6 |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng MICT,260,PLUG,228,ASSY,PDNI
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX11LB-60P/6-SV ((92) |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 60P M HDR STRT SMT NO GIDE POST GRD PLT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
BM10NB ((0.8)-20DS-0.4V ((51) |
Đầu nối từ ván tới ván & gác lửng 0,4MM FPC TO BOARD 20P RECP 0,8 HGHT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
91780-1501 |
Board to Board & Mezzanine Connectors 2.5MM APPLIMATE HSG FEM 6CKT KEY A&G
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AXE650224 |
Board to Board & Mezzanine Connectors Kết nối đường hẹp A4S (0,4mm pitch) tiêu đề
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
2-5120524-2 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng 1FHR8430A/SRNS1415
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
5179029-9 |
Đầu nối ván và ván lửng .8FH,P06H.5,180 08/Sn,TU
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF37NC ((1.5)-24DS-0.4V ((53) |
Đầu nối từ ván tới ván & gác lửng .4MM 24P RECPT W/O LẮP KIM LOẠI
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
71661-2380 |
Đầu nối ván lên ván & gác lửng .050 EBBI Plug RA 30 Plug RA 30 SAu 80Ckt
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF37NB-40DS-0.4V ((74) |
Đầu nối bảng với bảng & gác lửng 40POS 0,4MM SMD GOLD CONN RCPT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1658045-4 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng MSB0.80PL8ASY160FL -,F,-TY
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
BM20B ((0.6)-30DP-0.4V ((53) |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 30P DR HDR B2B/B2FPC 0,6mm H 0,4mm P VSMT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
55650-4078 |
Đầu nối từ ván tới ván & gác lửng 0,5 BtB Plg Nail Ass ssy 40Ckt EmbsTp Pkg
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1-5175473-0 |
Đầu nối bo mạch & gác lửng CHAMP 050 B/ CẮM VW/LG 100P
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX2B-40PA-1.27DSA ((71) |
Đầu nối ván và lửng HDR VERT 40P 1.27MM
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
5149010-4 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng MS 738PLUG 100 ASY KINKED GBUS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF12B ((3.0)-30DP-0.5V ((86) |
Khối kết nối board to board & mezzanine 30P V SMT DR HDR 3.0MM STKHT W/O BOSS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF12-36DS-0.5V ((86) |
Khối kết nối board to board & mezzanine 36P V SMT DR RECPT 3.5-5MM STACK HT GLD
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
5536279-8 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng 180 VT RC BD BD 30AU 95ST
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF17 ((2.5)-80DP-0.5V ((57) |
Đầu nối ván với ván & gác lửng 80P M HEADER STRAIGHT SMT GLD PLT
|
|
Trong kho
|
|