bộ lọc
bộ lọc
Chip mạch tích hợp
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
5-147384-7 |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 70 50/50 GRID SMT RCPT VC LF
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
502426-3230 |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 0,4 B/B REC ASSY W/TAPE 32P
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
71436-2264 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng 1,00 MM MEZZANINE B-
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX2CA2-32P-1.27DSAL ((71) |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 32P TIÊU ĐỀ THẲNG T/H CLN TP PCB LK CL
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX2A-100P-0.635SH ((71) |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 100P R/A SMT HEADER NO LOC BOSS GLD PLT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX18-140S-0.8SH |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 0,8MM 140P RCPT R/A SMT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX2BA-52P-1.27DSA ((71) |
Đầu nối ván với ván & gác lửng 52P ĐẦU THẲNG T/H BẢNG MNT LK CON
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF40HC ((3.0)-40DS-0.4V ((51) |
Kết nối Board to Board & Mezzanine
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
4-176890-0 |
Đầu nối từ ván tới ván & gác lửng 1.25FP P10 DL BN TR 5,00 6,90
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
53625-0874 |
Đầu nối từ ván tới ván & gác lửng .635 MẶT BẰNG ĐẦU MNT 80 CKT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF33-5P-3.3DSA(24) |
Đầu nối bo mạch & gác lửng HDR 5P 3.3MM PCB TIN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF33-4DS-3.3C |
Đầu nối ván với ván & gác lửng SOC HSG 4POS 3.3MM DUAL
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF9-11S-1V ((32) |
Đầu nối từ bảng tới bảng & gác lửng 1.0MM V SMT RECPT 11P TIN PLATING
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
7-5179180-5 |
Đầu nối từ bảng tới bảng và gác lửng 0.8FH,R09H.5.120 30/SN,TR,SC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
5767057-3 |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng MICT,495,PLUG,114 PDNI
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX10B-168P-SV1 ((85) |
Đầu nối từ bảng tới bảng & gác lửng 168P TIÊU ĐỀ W/O POST SMT OIF-MSA-100GLH
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
53649-0474 |
Đầu nối từ ván tới ván & gác lửng .635 CẮM BỀ MẶT MNT 40 CKT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
767042-5 |
Đầu nối ván và lửng MICT 738PLUG 190 ASS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
5-5175474-7 |
Board to Board & Mezzanine Connectors.050CL R/A RCPT 60P
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX15-31S-0.5SV(30) |
Đầu nối bảng với bảng & gác lửng 31POS 0,5MM VERT SMD CONN RCPT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
767154-3 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng 114P .355 VERT REC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1-2041112-4 |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng BTB CONN.,PLUG,DUAL ROW,W/CAP, LOẠI SMT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
2-5917408-2 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng RECPT 22P VERT 0,8mm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX11LA-92P-SV |
Đầu nối bo mạch & gác lửng HDR 92 POS 0,5mm .5mm Hàn RA SMD T
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
6-1761617-1 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng STEP-Z 11MM RCPT 296P LF
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
767025-2 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng MICT 707PLUG 076 ASSY .025 REC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX23-40P-0.5SV20 |
Đầu nối từ bảng tới bảng & gác lửng 0,5mm Pitch Header Strt 40P 20mm Hght
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
6123002-1 |
Đầu nối ván với ván & lửng 0,8FH,P08H.5,040 30/SN,TU
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX6-20S-0.8SV(71) |
Đầu nối bo mạch & gác lửng RCP 20 POS 0,8mm Hàn ST SMD Stick
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF30RC-34DP-0.4V ((81) |
Đầu nối ván với ván & gác lửng 34P 2 HÀNG TIÊU ĐỀ STRT SMT .4MM PITCH
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF40HC ((2.5)-60DS-0.4V ((51) |
Đầu nối từ ván tới ván & gác lửng 60P RECPT 2.5 STK HT W/O PHỤ KIỆN KIM LOẠI
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF9A-15S-1V ((21) |
Đầu nối ván với ván & gác lửng 15P F STRT TIẾP NHẬN SMT BRD MNT TIN PLT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
53353-4071 |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 0,8 BtB wafer Assy ST SMT 40CktEmbsTpPkg
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX6A-80P-0.8SV1 ((92) |
Đầu nối từ bảng tới bảng & gác lửng 80P M HEADER LOẠI DỌC BAN SMT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF12D ((5.0)-60DP-0.5V ((81) |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 60P V SMT DR HDR 5.0MM STK HT W/O FIT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX8-80P-SV(92) |
Đầu nối từ bảng tới bảng & gác lửng 60P M HEADER LOẠI BAN DỌC SMT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX30B-4S-3.81DS |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 4P B2B PWR CON R/A HDR T/H
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
3-5175472-6 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng CHAMP 050 B/B PLUG HW/LEG 50P
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AXE194224 |
Đầu nối bo mạch và gác lửng Conn Ổ cắm 0,4mm 94 POS 1.0/1.5mm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
75005-0304 |
Đầu nối từ bảng tới bảng & tầng lửng 1,2mm HS Mezzanine 12 mạch
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1658260-2 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng RF BOARD TO BOARD ASSM, 750 PC TAPE
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX4C3-32S-1.27DSA ((71) |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 32P TIẾP NHẬN THẲNG T/H KHÔNG PCB LK CLP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
4-1658044-1 |
Đầu nối ván và lửng MSB0.80PL5ASY040FL GP F -TR
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
501745-0701 |
Đầu nối từ ván tới ván & gác lửng 0,4 B/B Plug Assy 70Ckt EmbsTp Pkg
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX4C3-80S-1.27DSA ((71) |
Đầu nối ván với ván & gác lửng REC 80P 1.27MM VÀNG
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
3-174821-6 |
Đầu nối từ bảng tới bảng & gác lửng 1.25FP,P06,DL,B,N,BG,5.00,6.90
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
3-1658043-4 |
Đầu nối bo mạch và gác lửng MSB0.80RC-ASY112DP GP F VCTY
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
767017-4 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng MICT 900PLUG 152 ASSY .025 REC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
501594-1211 |
Đầu nối từ ván tới ván & gác lửng 0,4 B/B Plug Assy 12 ssy 12Ckt EmbsTp Pkg
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX2B ((A) - GPA ((61) |
Board to Board & Mezzanine Connectors Guide Plate FX2 Công cụ kết nối
|
|
Trong kho
|
|