bộ lọc
bộ lọc
Chip mạch tích hợp
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
FX10A-140P/14-SV(71) |
Đầu nối bo mạch và gác lửng HDR 140P W/POST SMT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
53625-0474 |
Đầu nối từ ván tới ván & gác lửng .635 BỀ MẶT ĐẦU MNT 40 CKT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX6-50P-0.8SV1 ((71) |
Đầu nối từ bo mạch đến bo mạch & gác lửng 50P STRT SMT TIÊU ĐỀ KHÔNG CÓ BĂNG CHỌN & NƠI
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
177984-9 |
Đầu nối ván với ván & lửng 0.8FH,P05H.5,180 08/SP,TU
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
71660-9960 |
Đầu nối từ ván tới ván & gác lửng EBBI VERT RCPT 60CKT RCPT 60CKT 716601060
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF37CJ-10DP-0.4V ((53) |
Đầu nối từ bảng tới bảng & gác lửng 10P VERT SMT HEADER .4MM PITCH
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1658260-1 |
Đầu nối bo mạch với bo mạch & gác lửng 4 mm BOARD-TO-BOARD NÉN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF12B ((4.0)-20DP-0.5V ((86) |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 20P V SMT DR HDR 4.0MM STKHT W/O BOSS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
4-175643-2 |
Đầu nối từ bảng tới bảng & gác lửng 1.25FP,P12,DL,BN,TU,5.00,6.90
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF17A ((4.0)-80DS-0.5V ((57) |
Đầu nối từ ván tới ván & gác lửng 80 POS RECP SMT GOLD KHÔNG PHỤ KIỆN, W/BOSS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX2CA2-80P-1.27DSA(71) |
Đầu nối ván và lửng HDR VERT 80P 1.27MM
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
53647-1274 |
Đầu nối từ ván tới ván & gác lửng .635 MẶT BẰNG ĐẦU MNT 120 CKT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX8C-80P-SV ((92) |
Đầu nối từ bảng tới bảng & gác lửng 80P M HEADER LOẠI DỌC BAN SMT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX8-140S-SV |
Đầu nối bo mạch & gác lửng RCP 140 POS 0,6mm Hàn ST Khay SMD
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
BM10NB ((0.8)-16DS-0.4V ((51) |
Đầu nối từ ván tới ván & tầng lửng 0,4MM FPC TO BOARD 16P RECP 0,8 HGHT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AXE5E2026 |
Board to Board & Mezzanine Connectors Pitch hẹp (0,4mm) Kết nối A4S Series
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX2C2-60P-1.27DSAL ((71) |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 60P TIÊU ĐỀ THẲNG T/H NO CLN PCB LK CL
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX10B-120P-SV ((71) |
Các kết nối board to board & mezzanine HDR 120POS W/O POST SMT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX2C2-120P-1.27DSA ((71) |
Đầu nối ván và lửng HDR VERT 120P 1.27MM
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX4C2-68S-1.27DSA(71) |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 68P TIẾP NHẬN THẲNG T/H KHÔNG PCB LK CLP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
2041301-1 |
Đầu nối bo mạch và gác lửng 0,5 BTB Conn 3 MH 8u 22P Plug
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
177983-3 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng 80P 5 mm CHIỀU CAO CHỨA CHỨA 5-8mm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
91780-0501 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng 2,5 MM APPLI-M 4CCT LI-M 4CCT W SIDE/LTC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
503304-4040 |
Đầu nối từ ván tới ván & gác lửng 0,4 B/B Rec Assy 40Ckt EmbsTp Pkg
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX23A-80S-0.5SH |
Kết nối Board to Board & Mezzanine
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
501527-0430 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng .4MM 40P V RECPT 1.30MM STACK HGHT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
3-5353652-6 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng 44O POS CẮM CẦU CẦU
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
BM10NB ((0.6)-40DS-0.4V ((51) |
Đầu nối ván lên ván & gác lửng 40P 2 HÀNG TIẾP NHẬN SMT VERT .6MM HGHT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
501017-0808 |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 0,4 BTB PLG ASSY 80CKT EMBSTPPKG
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX2CA1-40P-1.27DSAL ((71) |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 40P TIÊU ĐỀ THẲNG T/H CLN TP PCB LK CL
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX18-40PS-0.8H15 |
Kết nối Board to Board & Mezzanine
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1658437-3 |
Đầu nối ván và lửng MSB0.80PL14A SY120FL - F -TY
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1-1761614-3 |
Bảng đến Bảng & Connector Mezzanine STEP-Z PLUG 13MM 200P PB ST
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX8C-80P-SV ((91) |
Đầu nối bo mạch & gác lửng HDR 80POS .6MM GOLD SMT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
505417-3410 |
Đầu nối từ ván tới ván & gác lửng 0,35 B/B Rec Assy 34Ckt EmbsTp Pkg
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
5767139-5 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng MICT 354 PLUG ASSY 190 GOLD PL
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1658051-5 |
Đầu nối ván và lửng MSB0.80PL30ASY200FL F TY
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF18B-100DS-0.4V ((81) |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 100P DBL HÀNG TIẾP NHẬN MTL HLD DN VERT SMT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX16-31S-0.5SH |
Đầu nối ván với ván & gác lửng 31P THỦ .5MM SÂN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
71439-3264 |
Đầu nối ván với ván & lửng Gác lửng 1mm BtB Re BtB Rec 50 SAu 64Ckt
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AXE292224 |
Đầu nối từ bảng đến bảng & gác lửng Conn Header 0,4mm 92 POS 1,0mm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX2BA-100PA-1.27DSA ((71) |
Đầu nối ván và lửng HDR VERT 100P 1.27MM
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF17B ((2.0)-40DP-0.5V ((57) |
Đầu nối ván với ván & gác lửng 40P M HEADER STRAIGHT SMT GLD PLT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
3-826804-4 |
Đầu nối từ bảng đến bảng & gác lửng 64P IEC.CONN.
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AXE150224 |
Đầu nối bo mạch và gác lửng Conn Ổ cắm 0,4mm 50 POS 1.0/1.5mm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
3-174820-6 |
Đầu nối từ bảng tới bảng & gác lửng 1.25FP,P06,SL,BN,BG,5.00,5.80
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
3-5175472-5 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng CHAMP 050 B/B PLUG HDR W/LEG 40P
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF17B ((2.0)-30DP-0.5V ((57) |
Đầu nối ván với ván & gác lửng 30P M HEADER STRAIGHT SMT GLD PLT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
76530-3040 |
Đầu nối từ bảng tới bảng & gác lửng TÁC ĐỘNG MEZZ 5X10 40MM GL/W AN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX11LA-60S/6-SV ((92) |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 60P F RECEP SRT SMT GIDE POST GROUND PLT
|
|
Trong kho
|
|