bộ lọc
bộ lọc
Chip mạch tích hợp
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
619135-1 |
Đầu nối bo mạch với bo mạch & gác lửng 6,65 mm BOARD-TO-BOARD NÉN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
BM30B-48DP-0.35V ((51) |
Kết nối Board to Board & Mezzanine
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF37CJ-24DS-0.4V ((53) |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 24P RCEP SMT VRT MNT W/O MTL FIT NO BOSS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
71661-2580 |
Đầu nối từ ván tới ván & gác lửng .050 EBBI Plug RA 30 ug RA 30 SAu 80 Ckt
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX6A-60S-0.8SV2 ((71) |
Đầu nối ván với ván & gác lửng REC 60POS .8MM W/O BOSS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
767143-1 |
Đầu nối từ ván tới ván & gác lửng MICT R/A RCPT 038 ASY 062 30AU
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
53309-1670 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng 16P R/A SMT HDR DUAL ROW
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
52465-1470 |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 0,8 BtB Hsg Assy SMT SMT 14Ckt EmbsTp Pkg
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1565359-9 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng TRÊN TAPING 0,5MM PITCH FM CONN TA
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
767140-3 |
Các kết nối board to board & mezzanine MICT 354 PLUG ASSY 1
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1775729-1 |
Đầu nối từ ván tới ván & gác lửng .8 BTB FH RCPT 40 POSN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX22-40P-0.5SH |
Đầu nối từ bảng đến bảng & gác lửng Coplanar Mtg Conctr Header 40 pos
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
5-104550-1 |
Đầu nối từ ván tới ván & gác lửng 10 SYS50 SRFMNT DRST RCPT SN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AXE230124A |
Kết nối Board to Board & Mezzanine
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF40GL-44DP-0.4V ((58) |
Kết nối Board to Board & Mezzanine
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX10B-80P/8-SV(91) |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng HDR 80P W/O POST SMT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
2-176140-4 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng 1.25FP P24 DS BN BG 10.0 11.9
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
52584-0879 |
Board to Board & Mezzanine Connectors 80CKT VERT DR SMT RECEPTACLE
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
767082-1 |
Đầu nối ván lên ván & gác lửng MICT 495 PLUG 038 PDNI BARBLES
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
5-5179010-9 |
Đầu nối ván với ván & lửng 0.8FH R13H.5 180 08/Sn TU
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
177985-5 |
Đầu nối ván với ván và gác lửng .8FH,R05H.5,120 08/SP,TR,SC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
73780-2267 |
Đầu nối ván lên ván & lửng HDM DC Stkg Mod PF 4 PF 4.0 72 Ckt 17 Ht
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF9-17P-1V ((32) |
Đầu nối từ bảng đến bảng & gác lửng 1.0MM V SMT HEADER 17P TIN PLATING
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
5767139-7 |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng MICT, 354 PLUG, ASSY 266, GOLD PL
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
55201-1278 |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 0,5mm BTB SMT REC 120P 2MM CHIỀU CAO
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX2C1-120P-1.27DSA ((71) |
Đầu nối ván và lửng HDR VERT 120P 1.27MM
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
5177985-8 |
Đầu nối từ bảng tới bảng & gác lửng 0,8MM-05H REC 2X080P 1400
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
5767089-2 |
Đầu nối từ ván tới ván & gác lửng MICTOR R/A RECPT .093 076 ASY
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX11A-80P-SV0.5 ((21) |
Đầu nối ván với ván & gác lửng 80P M HDR STRT SMT GIDE POST GROUND PLT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1-767121-1 |
Đầu nối ván và lửng MICT PLG 152 ASY .025 TAPE PKG
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
767017-3 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng MICT 900PLUG 114 ASSY .025 REC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
104891-3 |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 30P .050 BÌA RECPT CÁP LƯỚI
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX8C-140/140S11-SV5J ((71) |
Đầu nối ván với ván & gác lửng 140X2P RECPT SMT VERT GOLD
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
2213611-1 |
Đầu nối ván lên ván & gác lửng MINI HERM ASSY 2P RA POSTS - SELECT GOLD
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX23-120S-0.5SH |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 0,5mm Pitch Recep R/A HORZ MNT 120P
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF12E ((3.0)-10DP-0.5V ((81) |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 10P V SMT DR HDR 3.0MM HT W/O BOS,FIT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF40JC-30DP-0.4V ((53) |
Đầu nối bảng với bảng & gác lửng 30POS 0,4MM SMD GOLD CONN HDR
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX4B3-40P-1.27SV(71) |
Đầu nối ván lên ván & gác lửng 40P STRT SMT HEADER LOC BOSS GLD PLT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF9B-51S-1V ((69) |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 1.0MM V SMT RECPT 9P TIN PLT MTL FIT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
5-104192-1 |
Đầu nối từ ván tới ván & gác lửng 8 HỆ THỐNG 50 RCPT ASSY SRST SN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX8C-80P-SV4 ((92) |
Board to Board & Mezzanine Connectors 60P M STRAIGHT HDR BOARD VERT STACK CON
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX8-100P-SV1 ((92) |
Đầu nối bảng với bảng & gác lửng 100P M TIÊU ĐỀ LOẠI BAN DỌC SMT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
502430-1410 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng 0,4 B/B Assy 14Ckt EmbsTpPkg
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX23-80P-0.5SV15 |
Đầu nối từ bảng đến bảng & gác lửng 0,5mm Đầu nối thẳng 80 Pos
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
4-1658047-3 |
Đầu nối từ bảng tới bảng & gác lửng MSB0.80PL16ASY120FL ,GP,F,-TR
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AXK760147A |
Đầu nối ván với ván & gác lửng P4 (Ổ cắm) Hộp nối băng keo mảnh AXK760147G
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX2C-52S-1.27DSAL ((71) |
Khối kết nối board to board & mezzanine 52P SOCKET thẳng T/H NO CLN PCB LK CL
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
5767143-2 |
Đầu nối từ ván tới ván & gác lửng MICT,R/A,RCPT,076 ASY,062,30AU
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF9A-31P-1V ((22) |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 1.0MM V SMT HEADER 31P TIN PLT W/BOSS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
84614-3 |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 0,8FH,P05H.5,080 30/SP,TU
|
|
Trong kho
|
|