bộ lọc
bộ lọc
Chip mạch tích hợp
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
CS4362A-DQZ |
IC DAC/ÂM THANH 24BIT 216K 48LQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ADUM7703BRWZ-RL7 |
+/- 250MV ISO ADC CÔNG SUẤT THẤP VỚI
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AMC1306M25QDWVRQ1 |
Ô TÔ, ĐẦU VÀO 250 MV, PRECIS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DSD1608PAH |
IC DAC/ÂM THANH 24BIT 200K 52TQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX192BCAP+T |
IC DAS/ADC 10BIT 133K 20SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1742KE |
IC ĐẮC/ÂM THANH 24BIT 200K 16SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX186BEWP+T |
IC DAS/ADC 12BIT 133K 20SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD7746ARUZ-REEL |
IC CAP ĐẾN DGT CONV 24BIT 16TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS5361-KZZR |
IC ADC/ÂM THANH 24BIT 192K 24TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
WM9081GICN/V |
IC DAC/ÂM THANH 24BIT 28QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX196BCWI+T |
IC DAS 12BIT 100K 28SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD7891BSZ-1 |
IC DAS 12BIT 500K 44MQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD7890BRZ-10REEL |
IC DAS 12BIT 117K 24SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX186AEWP |
IC DAS 12BIT 133K 20SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1770PW |
IC ĐẮC/ÂM THANH 24BIT 50K 16TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1774RGGPG4 |
IC ĐẮC/ÂM THANH 16BIT 50K 20QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD5758BCPZ-REEL |
IC ĐẮC 16BIT 32LFCSP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LDC1614QRGHTQ1 |
IC ĐA 28BIT ĐẾN DGTL 16WQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX192BCAP+ |
IC DAS/ADC 10BIT 133K 20SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM5101APW |
IC ĐẮC 16/24/32BIT 384K 20TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX192AEAP+ |
IC DAS/ADC 10BIT 133K 20SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PS9551AL4-AX |
IC SIGMA-DELTA MOD 12B 8DIP GW
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX197BEAI+ |
IC DAS 12BIT 100K 28SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ICL7135CPI |
MÀN HÌNH HIỂN THỊ IC 4.5DIGIT 28DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD7403-8BRIZ-RL |
MODULE IC Cô Lập 16BIT 8SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1791ADB |
IC ĐẮC/ÂM THANH 24BIT 200K 28SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD7729ARUZ |
IC ADC/DAC 15BIT 270,8K 28TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AMC1106E05DWV |
IC SIGMA-DELTA MOD 16BIT 8SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX188CEWP+ |
IC DAS/ADC 12BIT 133K 20SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
WM8711CBLGEFL/V |
IC DAC/ÂM THANH 24BIT 96K 24QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD7401YRW-REEL |
IC CÁCH MẠNG MODULE 16BIT 16SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX196ACWI |
IC DAS 12BIT 100K 28SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM6340QRTVRQ1 |
ADC ÂM THANH 4 CH TỰ ĐỘNG CÓ I
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
WM8956CGEFL/V |
IC DAC/ÂM THANH 24BIT 48K 32QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LDC1614RGHR |
IC IND ĐẾN DGT CONV 28BIT 16WQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX134EQH+D |
IC ADC 3,75CHỮ SỐ 20 44PLCC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AMC7812SRGCT |
IC ANLG MÔN/CTL 12B 500K 64VQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ICL7136CM44 |
MÀN HÌNH HIỂN THỊ IC DRVR 3.5DIGIT 44MQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AK5554VN |
IC ADC/ÂM THANH 32BIT 768K 48QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ADE7933ARIZ-RL |
IC ADC/ĐO LƯỜNG NĂNG LƯỢNG 20SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TLV320DAC23IPWG4 |
IC DAC/AUD 24BIT 8K-96K 28TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX128BCNG+ |
IC DAS/ADC 12BIT 8K 24DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD7400YRWZ-REEL |
ĐIỀU CHỈNH IC 16BIT 10M 16SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX1272CPA+ |
IC ADC 12BIT 87KSPS 8-DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1850PJT |
IC ADC/ÂM THANH 24BIT 96K 32TQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS4340-CZZ |
IC DAC/ÂM THANH 24BIT 96K 16TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DSD1796DB |
IC ĐẮC/ÂM THANH 24BIT 200K 28SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS4346-CZZ |
IC ĐẮC/ÂM THANH 24BIT 192K 10TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX188DEAP+ |
IC ADC 12BIT SERIAL 20-SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS4344-CZZR |
IC DAC/ÂM THANH 24BIT 192K 10SSOP
|
|
Trong kho
|
|