bộ lọc
bộ lọc
Chip mạch tích hợp
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
MSC1213Y2PAGR |
IC ADC/ĐẮC 1K 64TQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX186BCWP+T |
IC DAS/ADC 12BIT 133K 20SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD2S80ALD |
IC R/D CONV 10/12/14/16B 40CDIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX140EQH+D |
IC ADC 3.5CHỮ SỐ 44PLCC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD1859JRZ-RL |
IC DAC/ÂM THANH 18BIT 52K 28SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ICL7126RCPL+ |
IC MÀN HÌNH ĐIỀU KHIỂN 3.5 CHỮ SỐ 40DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1840IRTWR |
AUDI 4 KÊNH 32-BIT 192-KHZ
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX199ACWI+ |
IC DAS 12BIT 100K 28SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1738EG4 |
IC ĐẮC/ÂM THANH 24BIT 200K 28SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
WM8788GEDT |
IC ADC/ÂM THANH 24BIT 192K 16TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
WM8523GEDT/R |
IC ĐẮC/ÂM THANH 24BIT 192K 20TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS53L21-DNZR |
IC ADC/ÂM THANH 24BIT 96K 32QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS5351-KZZR |
IC ADC/ÂM THANH 24BIT 192K 24TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS4351-DZZ |
IC ĐẮC/ÂM THANH 24BIT 192K 20TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SI8936B-ASR |
Ôtô cô lập DELTA-SIGMA
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LTC1297DCJ8 |
HỆ THỐNG THU THẬP DỮ LIỆU 12 BIT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CDK3400CTQ48X |
IC VIDEO ĐẮC 10BIT 100M 48TQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS4353-DNZ |
IC ĐẮC/ÂM THANH 24BIT 192K 24QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX5556ESA+ |
IC DAC/ÂM THANH 16BIT 50K 8SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AK4396VF |
IC DAC/ÂM THANH 24BIT 216K 28VSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS43L22-CNZ |
IC DAC/ÂM THANH 24BIT 96K 40QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ACPL-C797T-000E |
IC ĐIỀU CHỈNH 16BIT 8SO KÉO DÀI
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS4352-CZZ |
IC ĐẮC/ÂM THANH 24BIT 192K 20TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LM12H458CIV/NOPB |
IC DAS 12BIT 140K 44PLCC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1860QDBTRQ1 |
IC ADC/ÂM THANH 24BIT 192K 30TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ICL7116CQH+D |
MÀN HÌNH HIỂN THỊ IC DRVR 3.5DIGIT 44PLCC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1851PJTR |
IC ADC/ÂM THANH 24BIT 96K 32TQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS4398-CZZR |
IC DAC/ÂM THANH 24BIT 216K 28TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1803ADBG4 |
IC ADC/ÂM THANH 24BIT 96K 20SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TDA8754HL/14/C1,51 |
IC ADC/VIDEO 8BIT 140M 144LQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CDK3404ATQ48 |
IC VIDEO DAC 8BIT 180M 48TQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD9940BSTZ |
IC CDS TƯƠNG QUAN DBL 56M 48LQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX180CEQH+D |
IC DAS 12BIT 100K 44PLCC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX192ACPP+ |
IC DAS/ADC 10BIT 133K 20DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX1346BETX+T |
IC ADC/DAC 12BIT 225K 36TQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TC530COI |
IC DAS 17BIT 6.5 28SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1808QPWRQ1 |
IC ADC/ÂM THANH 24BIT 96K 14TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX161ACWI+T |
IC DAS 8BIT 50K 28SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TLC5602CDW |
IC VIDEO DAC 8BIT 30M 20SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LDC1000NHRT |
IC IND ĐẾN DGT CONV 16BIT 16WSON
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AK5358BET |
IC ADC 24BIT 8K-96K 16TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCF8591T/2.518 |
IC ADC/ĐẮC 8BIT 11.1K 16SO
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MSC1213Y4PAGRG4 |
IC ADC/ĐẮC 1K 64TQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX188AEWP+T |
IC DAS/ADC 12BIT 133K 20SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
UDA1351TS/N1,518 |
IC DAC/ÂM THANH 20BIT 100K 28SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AK4426VT |
IC ĐẮC 24BIT 16TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD7400YRWZ-REEL7 |
ĐIỀU CHỈNH IC 16BIT 10M 16SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX126CEAX+T |
IC DAS 14BIT 250K 36SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DSD1794ADBR |
IC ĐẮC/ÂM THANH 24BIT 200K 28SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MSC1213Y4PAGT |
IC ADC/ĐẮC 1K 64TQFP
|
|
Trong kho
|
|