bộ lọc
bộ lọc
Chip mạch tích hợp
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
RHEF1400 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 14A 16V 18AWG 100A Imax
|
|
|
|
|
![]() |
MF-MSMF160-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 1.6A 8V 0,035ohm AEC-Q200
|
|
|
|
|
![]() |
72R250XMR |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC PTC POLYFUSE RADIAL 72V 2.50A
|
|
|
|
|
![]() |
250R120-R2U |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PTC 60V/250V.120A POLY TELECOM
|
|
|
|
|
![]() |
VTP145ULF |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 1.45A 16V 100A Imax
|
|
|
|
|
![]() |
MF-SVS170N-0 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 1.7A 10V 0.018ohm hẹp 3.6mm
|
|
|
|
|
![]() |
MF-R135-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 1.35A 30V 0,065ohm Giữ 1,35 Chuyến đi 2,7
|
|
|
|
|
![]() |
RUSBF120-2 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC Radial Lead 1.2A 6V 40A Imax
|
|
|
|
|
![]() |
LVR025S-1 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC .25A 240VAC 20/3.5A Imax
|
|
|
|
|
![]() |
RHEF070U |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC RHEF070U
|
|
|
|
|
![]() |
HVR250P145UF |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 60V/250V .145A Telecom
|
|
|
|
|
![]() |
1206L380SLWR |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC PTC 6V POLY 1206 SL 3.8A
|
|
|
|
|
![]() |
RHEF300 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 16V 100A RLINE
|
|
|
|
|
![]() |
60R030-PB |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 60V.3A-HD 40A MAX
|
|
|
|
|
![]() |
PTR030V0185-BK |
Cầu chì có thể cài đặt lại - Hướng tâm PPTC 30V 1.85A
|
|
|
|
|
![]() |
SMD300F-2 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 3A 6V 40A Imax
|
|
|
|
|
![]() |
RHEF600-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC RHEF600-2
|
|
|
|
|
![]() |
MF-R700-AP |
Phòng an toàn có thể đặt lại - PPTC 30v Max 40Amps Max giữ 7.0 Trip 14.0
|
|
|
|
|
![]() |
VTP210SUDF |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 2.1A 16V 100A Imax
|
|
|
|
|
![]() |
MF-R040-99 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC 0.40A 60V 0.52ohm giữ.40 Trip.80
|
|
|
|
|
![]() |
1206L350SLWR |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC PTC 6V POLY 1206 SL 3.5A
|
|
|
|
|
![]() |
LR4-600F |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 6A 20V 100A Imax
|
|
|
|
|
![]() |
RGEF1000-2 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC RGEF1000-2
|
|
|
|
|
![]() |
MF-R110-AP-99 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 1.1A 30V 0.10ohm Giữ 1.1 Chuyến đi 2.2
|
|
|
|
|
![]() |
PTR016V0700-TR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PPTC 16V 7.0A Radial
|
|
|
|
|
![]() |
MF-LS260 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 2.6A 24V 0.025ohm Trục
|
|
|
|
|
![]() |
1206L380SLYR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 6V 3.80A 1206 SL PTC
|
|
|
|
|
![]() |
LVR016S |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC .16A 240VAC 20/2A Imax
|
|
|
|
|
![]() |
MF-LR380 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - Trục PPTC 3.8A 15V 0,013ohm
|
|
|
|
|
![]() |
MF-R050-99 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 0,50A 60V 0,41ohm Giữ 0,50 Chuyến đi 1,00
|
|
|
|
|
![]() |
16R800GMR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PTC 16V 8A POLY RADIAL LEADS
|
|
|
|
|
![]() |
TRF250-120US-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 60V 3A 10Ohms
|
|
|
|
|
![]() |
MF-RX020/72-0 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 0.20A 72V 1.50ohm
|
|
|
|
|
![]() |
MF-R020-2-99 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC 0.20A 60V 1.5ohm giữ.2 Trip.4
|
|
|
|
|
![]() |
NANOSMDC035F-2 |
Fuse có thể cài đặt lại - PPTC.35A FUSE SMD có thể cài đặt lại
|
|
|
|
|
![]() |
RUEF135S-2 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 1.35A 30V 40A Imax
|
|
|
|
|
![]() |
RGEF500-1 |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC 5A 16V 20AWG 100A Imax
|
|
|
|
|
![]() |
PTR060V0250-TR1 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC 60V 2.5A Radial Kinked Lead
|
|
|
|
|
![]() |
1206L400SL-SYR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 6V 4.00A 1206 SL PTC
|
|
|
|
|
![]() |
AHRF900 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 9A 16V Nhiệt độ cao AEC-Q200
|
|
|
|
|
![]() |
MF-R030-AP-99 |
Chất bảo hiểm có thể cài đặt lại - PPTC 0.30A 60V 0.76ohm giữ.3 Trip.6
|
|
|
|
|
![]() |
TRF250-145US |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC
|
|
|
|
|
![]() |
PTS18128V160 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC PPTC 1812 8V 1.6A SMD
|
|
|
|
|
![]() |
MF-RG400-0 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC 16V 4A-HD 100A MAX
|
|
|
|
|
![]() |
1206L050/15YR |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 15V 1206.500A POLYFUSE
|
|
|
|
|
![]() |
RUEF250-0.157 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 2.5A 30V 40A Imax
|
|
|
|
|
![]() |
MF-VS210L-0 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 2.1A 16V 0,018ohm Dây dẫn dài hơn
|
|
|
|
|
![]() |
16R500GU |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PTC 16V 5A POLY RADIAL LEADS
|
|
|
|
|
![]() |
SRP175LF |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 1.75A 15V 100A Imax
|
|
|
|
|
![]() |
MF-RX185-AP |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 1.85A 60V 0,08ohm Giữ 1,85A Chuyến đi 3,7A
|
|
|
|