bộ lọc
bộ lọc
Chip mạch tích hợp
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
SRP200F-T/N |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC SRP200F-T/N
|
|
|
|
|
![]() |
PTR060V0160-TR1 |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn bị xoắn xuyên tâm PPTC 60V 1.6A
|
|
|
|
|
![]() |
AGRF700 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 7A 16V RAD có dây chì AEC-Q200
|
|
|
|
|
![]() |
PTR016V0800-BK |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC 16V 8A Radial
|
|
|
|
|
![]() |
PTR016V1500-TR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PPTC 16V 15.0A Radial
|
|
|
|
|
![]() |
RXEF065-AP |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC
|
|
|
|
|
![]() |
MF-RX160-AP |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 1.60A 60V 0,09ohm Giữ 1.6A Chuyến đi 3.2A
|
|
|
|
|
![]() |
MF-R090-AP-009 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 0.90A 60V 0.14ohm Giữ .90 Chuyến đi 1.8
|
|
|
|
|
![]() |
250S130DR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC FTC 250V POLYFUSE SMD
|
|
|
|
|
![]() |
RXEF135-AP |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC
|
|
|
|
|
![]() |
2920L700SLPR |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC 6V POLYFUSE 2920 LoRho SL 7.0A
|
|
|
|
|
![]() |
PTR030V0160-BK |
Cầu chì có thể cài đặt lại - Xuyên tâm PPTC 30V 1.6A
|
|
|
|
|
![]() |
RXEF075-AP |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC
|
|
|
|
|
![]() |
72R185XMR |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC PTC POLYFUSE RADIAL 72V 1.85A
|
|
|
|
|
![]() |
SMD185F-2 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 1.8A 33V 40A Imax
|
|
|
|
|
![]() |
PSR-25709 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC
|
|
|
|
|
![]() |
16R800GF |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PTC 16V 8A POLY RADIAL LEADS
|
|
|
|
|
![]() |
MF-R090-2-99 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 0.90A 60V 0.14ohm Giữ .9 Chuyến đi 1.8
|
|
|
|
|
![]() |
RHEF650 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC RHEF650
|
|
|
|
|
![]() |
06R155BPR |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC PTC 6V 1.55A POLY RADIAL LEADS
|
|
|
|
|
![]() |
MF-R800-0-003 |
Chất an toàn có thể đặt lại - PPTC 8A 30V 0.005ohm giữ 8.0 Trip 16.0
|
|
|
|
|
![]() |
PSR-24121 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC PSR-24121
|
|
|
|
|
![]() |
SMD200F-2018-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 2A 6V 40A Imax
|
|
|
|
|
![]() |
RUEF800K |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 8A 30V 40A Imax
|
|
|
|
|
![]() |
MF-R030-2-99 |
Chất bảo hiểm có thể cài đặt lại - PPTC 0.30A 60V 0.76ohm giữ.3 Trip.6
|
|
|
|
|
![]() |
MF-NSMF012-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 0.12A 30V 1.35ohm
|
|
|
|
|
![]() |
LVR125S |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn PPTC 265V 1.25 A 20 AWG
|
|
|
|
|
![]() |
MF-R055/90U-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 0,55A 90V 0,45ohm Không tráng phủ
|
|
|
|
|
![]() |
MF-R110-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 1.1A 30V 0.10ohm Giữ 1.1 Chuyến đi 2.2
|
|
|
|
|
![]() |
RGEF400 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC RGEF400
|
|
|
|
|
![]() |
0603L050SLYR |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 6V POLYFUSE 0603 LoRho SL 0.50A
|
|
|
|
|
![]() |
RXEF075S |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn xuyên tâm PPTC .75A 72V 40A Imax
|
|
|
|
|
![]() |
MF-SMHT160-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 1.60A 16V 0,05ohm Giữ 1.6A Chuyến đi 3.2A
|
|
|
|
|
![]() |
PTR060V0300-TR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PPTC 60V 3.0A Radial
|
|
|
|
|
![]() |
LVR008NS |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC .08A 240VAC 20/1.2A Imax
|
|
|
|
|
![]() |
MF-R016/600-A-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 0.16A 60V 4ohm
|
|
|
|
|
![]() |
MXP190BB |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PIN PPTC 1.9A 6.0V .01 OHM
|
|
|
|
|
![]() |
MINISMDC014F-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC .14A 60V 10A Imax
|
|
|
|
|
![]() |
MINISMDC260F/13.2-2 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 2.60A 13.2V 100A Imax
|
|
|
|
|
![]() |
RHEF050US-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC
|
|
|
|
|
![]() |
RUEF700K-2 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC 30V 7A-HD 40A MAX (R)
|
|
|
|
|
![]() |
MICROSMDCH050F-02 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 6Vdc 10A MINI-SMD
|
|
|
|
|
![]() |
miniSDC160F-2 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 1.6A 9V 100A Imax
|
|
|
|
|
![]() |
MF-R300-2-99 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 3A 30V 0,02ohm Giữ 3 chuyến 6
|
|
|
|
|
![]() |
MF-RX050/72-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 0,50A 72V 0,41ohm
|
|
|
|
|
![]() |
RUEF500K-2 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 5A 30V 100A Imax
|
|
|
|
|
![]() |
BD280-1927-25/16-W |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 25A 115mV BladeDevice
|
|
|
|
|
![]() |
RUSBF135-2 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC Radial Lead 1.35A 16V 40A Imax
|
|
|
|
|
![]() |
MF-R400 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 30v Max 40Amps Max Hold 4.0 Trip 8.0
|
|
|
|
|
![]() |
PTR016V1300-BK |
Cầu chì có thể cài đặt lại - Hướng tâm PPTC 16V 13A
|
|
|
|