bộ lọc
bộ lọc
Chip mạch tích hợp
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
PCM1770RGA |
IC DAC/ÂM THANH 24BIT 50K 20VQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1793DBG4 |
IC ĐẮC/ÂM THANH 24BIT 200K 28SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1860DBT |
IC ADC/ÂM THANH 24BIT 192K 30TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LTC1289BCSW#TRPBF |
IC DAS 12BIT 25K 20SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AMC1304M25DW |
IC Cô Lập MOD 16BIT 78K 16SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LDC1314RGHT |
IC IND ĐẾN DGT CONV 12BIT 16WQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX1414EAI+T |
IC DAS 16BIT 60 28SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX196ACWI+ |
IC DAS 12BIT 100K 28SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LDC1312QDNTTQ1 |
IC MULTI 12BIT ĐẾN DGTL 12WSON
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
THS8200PFPG4 |
IC VIDEO DAC 10BIT 80HTQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD7606BSTZ-4RL |
IC DAS/ADC 16BIT 200K 64LQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD1853JRSZ |
IC ĐẮC/ÂM THANH 24BIT 192K 28SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TDA8783HL/C4,118 |
IC ADC/VIDEO 10BIT 40M 48LQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX188ACAP |
IC DAS 12BIT 133K 20SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD7729AR |
IC ADC 15BIT DUAL W/DAC 28-SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1719E/2KG4 |
IC DAC/ÂM THANH 18BIT 48K 28SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TLV320ADC5140IRTWR |
IC ADC ÂM THANH 768K 24WQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CDK3401CTQ48X |
IC VIDEO ĐẮC 10BIT 150M 48TQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX1046BETX+T |
IC ADC/ĐẮC 10BIT 225K 36TQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS5366-CQZ |
IC ADC/ÂM THANH 24BIT 192K 48LQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX186DCWP+T |
IC DAS/ADC 12BIT 133K 20SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TLV320DAC23GQE |
IC DAC/ÂM THANH 24BIT 8K-96K 80BGA
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AMC1204BDWR |
ĐIỀU CHỈNH IC 16BIT 78K 16SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AMC7812BSPAP |
IC ANLG MÔN 12BIT 500K 64HTQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
WM8737CLGEFL/R |
IC ADC/ÂM THANH 24BIT 96K 32QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM54HP |
IC DAC/ÂM THANH 16BIT 28DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ICL7116CPL+3 |
IC MÀN HÌNH ĐIỀU KHIỂN 3.5 CHỮ SỐ 40DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LM12H458CIVF |
IC DAS 12BIT 140K 44PQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX186AEPP |
IC DAS 12BIT 133K 20DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TLV320DAC3120IRHBR |
IC ĐẮC 24BIT 192K 32VQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX199ACAI+ |
IC DAS 12BIT 100K 28SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SI8937D-IS4R |
CÁCH MẠNG ĐIỆN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS4362-KQZR/E |
IC ĐẮC 6CH 114DB 192KHZ 48LQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MSC1213Y3PAGT |
IC ADC/ĐẮC 1K 64TQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX186BCAP+T |
IC DAS/ADC 12BIT 133K 20SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ICL7135CMH+D |
MÀN HÌNH HIỂN THỊ IC DRVR 4.5DIGIT 44MQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS4348-CZZ |
IC ĐẮC/ÂM THANH 24BIT 192K 10TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX196BEAI+ |
IC DAS 12BIT 100K 28SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
THS8136PHP |
IC VIDEO ĐẮC 10BIT 180M 48HTQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LTC1294CCJ |
ADC I/O NỐI TIẾP 12-BIT W/8 CH MUX
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ADS58C48IPFP |
IC ADC 11BIT 200M 80HTQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AK5534VN |
IC ADC/ÂM THANH 32BIT 768K 48QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AK4395VF |
IC DAC/ÂM THANH 24BIT 192K 28VSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AK5380VT |
IC ADC/ÂM THANH 24BIT 96K 16TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MSC1211Y3PAGR |
IC ADC/ĐẮC 1K 64TQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ADS1209SPWR |
IC SIGMA-DELTA 16BIT 40K 24TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD364RJD |
IC DAS/ADC 12B 20K 28CDIP/32CDIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ADUM7703-8BRIZ-RL7 |
+/- 250MV ISO ADC CÔNG SUẤT THẤP VỚI
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1780DBQR |
IC ĐẮC/ÂM THANH 24BIT 200K 16SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1702U-J |
IC DAC/ÂM THANH 20BIT 44.1K 20SO
|
|
Trong kho
|
|