bộ lọc
bộ lọc
Chip mạch tích hợp
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
AD7608BSTZ-RL |
IC DAS/ADC 18BIT 200K 64LQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS5345K-CQZR |
IC 105DB 24-BIT192KHZ STR ÂM THANH
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX17823HGCB/V+ |
IC 12CH HV DỮ LIỆU ACQ S
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD7891ASZ-2REEL |
IC DAS 12BIT 500K 44MQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
WM8742GEDS/RV |
IC ĐẮC/ÂM THANH 24BIT 192K 28SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MSC1211Y2PAGRG4 |
IC ADC/ĐẮC 1K 64TQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM56UG4 |
IC DAC/ÂM THANH 16BIT 16SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CDK3402CTQ48X |
IC VIDEO ĐẮC 8BIT 100M 48TQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX198BCAI+ |
IC DAS 12BIT 6CH 28-SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AK5730VQ |
IC DAC/ÂM THANH
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX188DCAP+ |
IC DAS/ADC 12BIT 133K 20SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX198AEAI+ |
IC DAS 12BIT 100K 28SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM4222PFBR |
IC ADC/ÂM THANH 24BIT 216K 48TQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS4392-KZZR |
IC ĐẮC/ÂM THANH 24BIT 192K 20TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LTC1289CCSW#TRPBF |
IC DAS 12BIT 25K 20SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AK5371A |
IC ADC/AUD 16BIT 8K-48K 48LFQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LTC1293CCN#PBF |
IC DAS/ADC 12BIT 46,5K 16DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LDC1614QRGHRQ1 |
IC IND ĐẾN DGTL 28B 4.08K 16WQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1727E/2K |
IC DAC/ÂM THANH 24BIT 96K 24SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX1270AEAI+T |
IC DAS/ADC 12BIT 110K 28SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS4355-CSZ |
IC DAC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
THS8200PFP |
IC VIDEO DAC 10BIT 80HTQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
UDA1361TS/N1,118 |
IC ADC/ÂM THANH 24BIT 110K 16SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS5361K-KSZ |
IC 24BIT 114DB 192KHZ ĐA BIT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1851PJTRG4 |
IC ADC/ÂM THANH 24BIT 96K 32TQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1864QDBTRQ1 |
IC ADC/AUD 32BIT 32-192K 30TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM5142PWR |
IC ĐẮC 16/24/32BIT 384K 28TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX197BEAI |
IC DAS 12BIT 100K 28SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX196BCWI |
IC DAS 12BIT 100K 28SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD7609BSTZ |
IC DAS/ADC 18BIT 200K 64LQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1727E-2 |
IC DAC/ÂM THANH 24BIT 96K 24SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD7891BPZ-1 |
IC DAS 12BIT 500K 44PLCC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ADS1203IPWT |
BỘ ĐIỀU CHỈNH IC 16BIT 40K 8TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD9272BSVZ-40 |
IC AAF/ADC 12BIT 40M 100TQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MSC1212Y3PAGT |
IC ADC/ĐẮC 1K 64TQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD7890SQ-10 |
IC DAS 12BIT 117K 24CDIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
THS8200IPFPEP |
IC VIDEO DAC 10BIT 80HTQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AMC1303E2510DWVR |
IC CÁCH MẠNG MOD 16BIT 78K 8SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ADA2200ARUZ-REEL7 |
BỘ GIẢM CHẾ IC 16TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS53L30-CWZR |
IC ADC/ÂM THANH 24BIT 16K 30WLCSP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MSC1202Y2RHHT |
IC ADC/ĐẮC 1K 36VQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
WM1824BGEDT |
IC ĐẮC/ÂM THANH 24BIT 192K 16TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AMC7820Y/2KG4 |
IC ANLG MÔN/CTL 12B 100K 48TQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
WM8524CGEDT/R |
IC ĐẮC/ÂM THANH 24BIT 192K 16TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LM12454CIV |
IC DAS 12BIT 140K 44PLCC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX197AENI+ |
IC DAS 12BIT 100K 28DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1742KE/2KG4 |
IC ĐẮC/ÂM THANH 24BIT 200K 16SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ICL7106CPL+ |
IC MÀN HÌNH ĐIỀU KHIỂN 3.5 CHỮ SỐ 40DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS4398-CZZ |
IC DAC/ÂM THANH 24BIT 216K 28TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX138CQH+TD |
IC ADC 3.5CHỮ SỐ 44PLCC
|
|
Trong kho
|
|