bộ lọc
bộ lọc
Chip mạch tích hợp
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
3M AB5030HF 1" SQUARE-50/PK |
TẤM HẤP DẪN RF 1"X1" 50PK
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
3M 1170 1/2"X 2"-100 |
RF SHLDING SHEET 2"X0.5" 100PK
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
85095061 |
JCS-NEXT/SS6M.060X12X12IN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FS(100)-240X80T2900 |
KHẢO SÁT FLEX / ƯU ĐÃI TIẾNG ỒN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TEM96C-160-160-3.0 |
TẤM HẤP DẪN RF & EMI, 160X160M
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CF720ER02540254 |
TẤM BỌT CONDUCTV RF EMI 1"X1"
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
EM15TF-012-4 |
TẤM HẤP DẪN RF/SHD 4.921X4.921"
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
38M6020AA1212 |
RF FERRITE SHEET 4.724"X4.724"
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
50-01-0584-0029 |
SILVER EMI EPOXY 454G
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AB5030HF-210X15 |
BĂNG HẤP DẪN RF EMI 49.21'X8.268"
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
52-00-2001-1000 |
0.5PT CU URETH., TOUCH-UP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
EFR(10)-240X240T1500 |
RF EMI ABSORB SHEET 9.449X9.449"
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
5-CN4490-1.5S |
RF SHLDING SHEET 1.5"X1.5" 5PK
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
46W5102020.NN00 |
RF EMI SHLD TAPE 65.617'X0.787"
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX5 ((50)-5X50MT0055 |
KHẢO SÁT FLEX / ƯU ĐÃI TIẾNG ỒN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
8860-0032-324-81 |
Bảng chắn EMI RF 18"X18"
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
3M CN4190 0,75"SQ-250 |
RF SHLD SHEET 0,75 "X0,75" 250PK
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AU-2190X1" |
BĂNG Che Chắn RF EMI 164'X1"
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
364104 |
TẤM FERRITE RF 2.362"X2.362"
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
3-5-CN4190 |
BĂNG Che Chắn RF EMI 15'X3"
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
4/3-5-1170 |
BĂNG Che Chắn RF EMI 15'X0.75"
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
IFL05K-050RN1HRX300 |
CUỘN RFID 1M X 300MM
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
3M CN4190 3/4 "x 4"-100 |
RF SHLDING SHEET 4"X0.75" 100PK
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FS(30)-80X80T2900 |
KHẢO SÁT FLEX / ƯU ĐÃI TIẾNG ỒN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1194-1/4"X36YD |
BĂNG CHIA RF EMI 108'X0.25"
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
3M AB5020HF 0.938"CIRCLE-100 |
RF ABSORB SHEET 0.983" 100/ROLL
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AB-5030 X 8,26" |
TẤM HẤP DẪN RF 11.969"X8.268"
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
4/3-6-1181 |
RF EMI SHIELDING TAPE 18'X0.75"
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
5-AB5030-3/4-2R |
Bảng hấp thụ RF 2"X0.75" 5PK
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
9719-1"-1,5"-25 |
TAPE ADHSV TRNSFR 1"x 1.5" 25PK
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
3M AB5020HF 1.97"X 4"-10 |
RF ABSORB SHEET 4"X1.97" 10/ROLL
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
3M 1267 1.5"SQ-100 |
RF SHLDING SHEET 1.5"X1.5" 100PK
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
IRJ09 310X220X0.1 |
RF ABSORB SHEET 12.205"X8.661"
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
3M MSG6030F 11.8"X12"-1/PK |
TẤM HẤP DẪN RF/Tấm chắn 12X11.8"
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
32405 |
RF FERRITE SHEET 11.693"X8.268"
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AB1010XHF |
3M EMI ABSORBER MAGNETIC COMPOSI
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
5-AB5050-3/4S |
RF ABSORB SHEET 0,75 "X0,75" 5PK
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
3M AB5020 3/4"X 4"-100 |
RF ABSORB SHEET 4"X0.75" 100PK
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
2388.25 |
Bảng hấp thụ RF EMI 12"X12"
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FF1 ((300) - 240X80T0800 |
RF EMI ABSORB SHEET 9.449"X3.15"
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
3M AB5100HF 1.03"X 4"-10 |
TẤM HẤP DẪN RF 4"X1.03" 10/Cuộn
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
3M AB5050 1/2"X 4"-100 |
Bảng hấp thụ RF 4"X0.5" 100PK
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
IFQ06-100RN1HRX300 |
CUỘN RFID 1M X 300MM
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
33016001 |
RF EMI POWDER PT SQUEEZE Bottle
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
3M AB5010 CIRCLE-2"-100 |
RF EMI ABSORBING SHEET 2" 100PK
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
9719-3/4"-1"-25 |
TAPE ADHSV TRNSFR 3/4 "X 1" 25PK
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX5 ((50)-240X240T2900 |
RF EMI ABSORB SHEET 9.449X9.449"
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
EFG3(03)-80X80T0800 |
KHẢO SÁT FLEX / ƯU ĐÃI TIẾNG ỒN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
EFG2(02)-240X240T0800 |
RF EMI ABSORB SHEET 9.449X9.449"
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
46X1N02020.NN00 |
RF EMI SHLD TAPE 65.617'X0.787"
|
|
Trong kho
|
|