bộ lọc
bộ lọc
Chip mạch tích hợp
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
3M AB5100HF 0.938"CIRCLE-25 |
RF ABSORBER SHEET 0.983" 25/ROLL
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
A17556-020 |
Bảng hấp thụ EMI RF 18"X18"
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
EFW ((02)-80X80T0800 |
KHẢO SÁT FLEX / ƯU ĐÃI TIẾNG ỒN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MS60-120-S3 |
Tấm hấp thụ lò vi sóng linh hoạt
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
23X36-1-1182 |
RF EMI SHLDING SHEET 36"X22.992"
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
5-AB5050-1/2-4R |
Bảng hấp thụ RF 4"X0.5" 5PK
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AL-36NC X 1" |
băng chắn EMI RF 3'X1"
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
3M AB5030 1/2"X 4"-100 |
Bảng hấp thụ RF 4"X0.5" 100PK
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
EFW ((03)-240X240 |
KHẢO SÁT FLEX / ƯU ĐÃI TIẾNG ỒN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
IFL12-200PD300X200 |
EMC 300 X 200 MM FLEXIELD tấm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
EFG3(01)-240X240T0800 |
KHẢO SÁT FLEX / ƯU ĐÃI TIẾNG ỒN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FW5(50)-240X10MT2900 |
EMI SUPPRESSOR.05MM THK W/ADHV
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
3-5-1170 |
BĂNG Che Chắn RF EMI 15'X3"
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
38M3040AA0606 |
TẤM FERRITE RF 2.362"X2.362"
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1115BX1" |
RF EMI SHIELDING TAPE 180'X1"
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
HS370-80-S3 |
Tấm hấp thụ lò vi sóng linh hoạt
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
354005 |
TẤM FERRITE RF 2.362"X2.362"
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
50-01-1085-0000 |
SILICONE ADHESIVE PRIMER 1PT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
NS1020A HTRC |
NS1000HTRC W/PSA 295X210X0.2MM
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
24-111-260-0040 |
TẤM HẤP DẪN RF EMI 200*200*0
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FAM5-297-210-0.3-1A |
RF ABSORB SHEET 11.693"X8.268"
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CF715AB15241143 |
RF EMI CONDUCT FOAM SHEET 4.5X6"
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
24-111-260-0041 |
Bảng hấp thụ RF EMI 200*200*2
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
38M3010AA1212 |
RF FERRITE SHEET 4.724"X4.724"
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
5-1120-1-3R |
TẤM CHIA SẺ RF EMI 3"X1" 5PK
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
354003 |
RF FERRITE SHEET 4.724"X4.724"
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
EFW ((03)-80X80T0800 |
KHẢO SÁT FLEX / ƯU ĐÃI TIẾNG ỒN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
30403S |
RF FERRITE SHEET 12.992"X8.268"
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SN097-073-03-A |
ABSRBR 5.8 GHZ FREQ.
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FW5 ((75)-240X50M |
BỘ TRƯỢT EMI .075MM THK
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
IFL10M-025NB300X200 |
EMI ABSORBER 300 X 200MM BLACK
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
3M 1125 VÒNG-0.75"-250 |
RF EMI SHLDING SHEET 0.75" 250PK
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FW5 ((50)-120X120T2900 |
EMI SUPPRESSOR.05MM THK W/ADHV
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CST5 NC087 |
RF EMI SHIELDING TAPE 108'X0.5"
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ST003CU50 |
BĂNG Che Chắn RF EMI 0.5"
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
4-6-1120 |
BĂNG Che Chắn RF EMI 18'X4"
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
3M AB5020HF 1.97"X 10.5"-5 |
TẤM HẤP DẪN RF 10.5"X1.97" 5/RL
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1181X6" |
REF EMI SHIELDING TAPE 54'X6"
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
9719-1"SQ-25 |
TAPE ADHSV TRNSFR 1"X 1" 25PK
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
3M AB5100HF 2.06"X 4"-5 |
Bảng hấp thụ RF 4"X2.06" 5/RL
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
5-1170-1 |
Bảng chắn EMI RF 1" 5PK
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
5-CN4490-3/4 |
RF EMI SHIELDING SHEET 0.75" 5PK
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
3M AB5020HF 3.94"X 5"-5 |
TẤM HẤP DẪN RF 12'X3.94" 5/RL
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FF1 ((200) - 240X30MT0800 |
TẤM HẤP DẪN RF 98.425'X9.449"
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
3M 1181 1/2"X 4"-100 |
RF SHLDING SHEET 4"X0.5" 100PK
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
5-CN3190-1/2-3R |
RF EMI SHLDING SHEET 3"X0.5" 5PK
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TEM96A-320-320-2.5 |
RF & EMI ABSOBER SHEET, 320X320M
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
39.37-1-CN3190 |
RF EMI SHLDING SHEET 36"X39.37"
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
IBQ15-100BB125X125 |
Bảng RFID 125 X 125MM
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
NS1010FAA25A25SN00 |
NS1010F (125MM X 125MM) Với PSA
|
|
Trong kho
|
|