bộ lọc
bộ lọc
Chip mạch tích hợp
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
MF-RX250-2-14 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - Dây dẫn bị xoắn PPTC 2.50A 60V 0,05ohm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RGEF1000-2 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC RGEF1000-2
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR060V0135-TR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PPTC 60V 1.35A Radial
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
60R025XU |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 60V .25A 2.5s
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
60R185-PB |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 60V 1.85A-HD 40A MAX
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CMF-RL25U-15-0 |
Fuses có thể thiết lập lại - PPTC FUSE có thể thiết lập lại 230VOLT 25OHM
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AHRF200S-RA |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC PolySwitch Reset Dev
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RGEF1400-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC RGEF1400-2
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SMD300F-2 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 3A 6V 40A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LVR016S-1 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC .16A 240VAC 20/2A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
miniSDC160F-2 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 1.6A 9V 100A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R055/90U-0 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 0,55A 90V 0,45ohm Không tráng phủ
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
VTP175ULHF |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 1.75A 16V 100A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
2920L700SLPR |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC 6V POLYFUSE 2920 LoRho SL 7.0A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MINISMDC030F-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 30V 40A 1.75Ohms
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RUEF300-1 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 3A 30V 40A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SMD200F/24-2920-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR060V0040-BK1 |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn bị xoắn xuyên tâm PPTC 60V 0,4A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR060V0300-BK |
Cầu chì có thể cài đặt lại - Hướng tâm PPTC 60V 3A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX135-0-H2 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 3.75A 60V 0.03ohm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LVR016S-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC .16A 240VAC 20/2A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
60R185XMR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - Dây dẫn xuyên tâm PPTC 60V 1.85A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RUEF110 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 1.1A 30V 100A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R250U-0-003 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 2.5A 30V 0,025ohm Dây ngắn không tráng phủ
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
NIS5452MT1TXG |
Cầu Chì Có Thể Reset - Cầu Chì Điện Tử PPTC 5.85V
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-SMHT160-2-6 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 1.60A 16V 0.05ohm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FEMTOASMDC005F-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC .05A 15VDC 10A 0603 AEC-Q200
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RUEF500K-AP |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 5A 30V 100A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LVR040K-1 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC .4A 240VAC 20/5.5A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-VS170N-0 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 1.7A 12V 0,03ohm Giữ 1,7A Chuyến đi 3,4A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PSR-24849 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC PSR-24849-OBS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
16VT270U |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PTC 16V 2.70A LOẠI DÂY POLY
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR016V0250-TR1 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC 16V 2.5A Radial Kinked Lead
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR016V1000-BK1 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC 16V 10A Radial Kinked Lead
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AHRF1300-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 13A 16V Nhiệt độ cao AEC-Q200
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SPK150-0640 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC obs SPK150-0640
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1210L500SLWR |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 9V 5A 1210 POLYFUSE SURF MOUNT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R030-0-99 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC .3A 60V
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TD1120-S34-MM |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-MSMF110-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 1.1A 6V 0,04ohm AEC-Q200
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R090-1-009 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 0.90A 60V 0.14ohm Giữ .90 Chuyến đi 1.8
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1206L110THYR |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC PTC 8V 1206 1.1A POLYFUSE SMD THIN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR016V0400-TR1 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC 16V 4A Radial Kinked Lead
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R090-2-009 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 0.90A 60V 0.14ohm Giữ .90 Chuyến đi 1.8
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TRF250-120T-R1-B-0.5 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 250V .12A-HD 3A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RLD60P040XF |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 60V .40A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R075/90-0 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 0,75A 90V 0,37ohm Giữ 0,75 Chuyến đi 1,5
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R075/90-AP |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 0,75A 90V 0,37ohm Giữ 0,75 Chuyến đi 1,5
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
VLP270DF |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 2.7A 16V 60A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RHEF050-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC
|
|
Trong kho
|
|