bộ lọc
bộ lọc
Chip mạch tích hợp
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
MF-R005-2 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC 0.05A 60V 7.3ohm giữ.05 Trip.10
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX375-0-99 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 3.75A 60V 0.03ohm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RLD60P185XF |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC 60V 1.85A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
30ST200U |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC PTC 30V POLYFUSE DÂY LOẠI 2.00A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR016V0160-BK |
Cầu chì có thể cài đặt lại - Hướng tâm PPTC 16V 1.6A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR030V0500-TR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PPTC 30V 5.0A Radial
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
72R030XPR |
Fuses có thể đặt lại - PPTC PTC POLYFUSE RADIAL 72V.300A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1812L200THPR |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC PTC 8V 1812 2.0A POLYFUSE SMD THIN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR016V0400-BK |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 16V 4A Radial
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TRF250-080T |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC .08A 60UDE MAX 250Vrms MAX
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR016V1000-TR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PPTC 16V 10.0A Radial
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CMF-SDP07-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PTC gốm PPTC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AHEF070 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC .7A 32V Nhiệt độ cao AEC-Q200
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TRF250-145U-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-SM200-2-99 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 2A 15V
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTS181260V014 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC PPTC 1812 60V 0.14A SMD
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RUEF800 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 8A 30V 100A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX065/72-AP |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 0,65A 72V 0,27ohm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LR4-600F |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 6A 20V 100A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AGRF1100-2 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC 11A 16V RAD có chì AEC-Q200
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX012/250-0 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 0.12A 60V 4ohm Giữ .12 Chuyến đi .16
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR030V0250-BK |
Cầu chì có thể cài đặt lại - Xuyên tâm PPTC 30V 2.5A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RG300-0 |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC 3A 16V 0.0975ohm Giữ 3 Chuyến 5.1
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1206L350SLTHYR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 6V POLYFUSE 1206 LoRho SL 3.50A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
16R250BU |
Cầu chì có thể cài đặt lại - Dây dẫn xuyên tâm POLY PPTC PTC 16V 2.50A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
60R017XPR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - Dây dẫn xuyên tâm PPTC 60V .170A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TRF250-183US |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC Polyswitch 0.183A không phủ thẳng
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
NIS5132MN2TXG |
Cầu Chì Có Thể Reset - Cầu Chì Điện Tử PPTC 12 V
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR016V0110-BK1 |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn bị xoắn xuyên tâm PPTC 16V 1.1A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MINISMDC150F/16-2 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 16V 100A 0.11Ohms
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RXEF040S-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 72V 40A 0,86Ohms
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RGEF1400 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC RGEF1400
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R250-99 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 2.5A 30V 0,025ohm Giữ 2,5 Chuyến đi 5,00
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MINIASMDC075F/24-2 |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC .75A 24V Mini SMD AEC-Q200
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
HVR250P120UA |
Fuses có thể cài đặt lại - PPTC 60 V / 250 V Fuses có thể cài đặt lại
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RUEF090-AP |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
NANOASMDC020F-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC .2A 24V Nano SMD AEC-Q200
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RLD60P025XF |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 60V.25A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AGRF1200-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 12A 16V RAD có dây chì AEC-Q200
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1206L075THYR |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC PTC 8V 1206 0.75A POLYFUSE SMD THIN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX110-2-99 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 1.10A 60V 0.15ohm Giữ 1.1A Chuyến đi 2.2A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SMDC185F/33-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R110-0-99 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC 1.1A 30V
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LR4-810HF |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 15V 8.1A Ih 0,013ohm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RXEF017S |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC Radial Lead.17A 60V 40A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RLD16P135BF |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 16V 1.35Q
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R250-0-10 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 2.5A 30V 0,025ohm Giữ 2,5 Chuyến đi 5,00
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-AUTOLAB |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PTC - CHÌ RADIAL
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
72R075XPR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PTC POLYFUSE RADIAL 72V .750A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RGEF400 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC RGEF400
|
|
Trong kho
|
|