bộ lọc
bộ lọc
Chip mạch tích hợp
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
MF-RX160/72-AP |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 1.60A 72V 0,09ohm Giữ 1.6 Chuyến đi 3.2
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
VTP210SLF |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 2.1A 16V 100A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RHEF200-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR016V0600-TR1 |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn bị xoắn xuyên tâm PPTC 16V 6A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RXEF185K-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn xuyên tâm PPTC 1.85A 72V 40A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AHEF100 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 1A 32V Nhiệt độ cao AEC-Q200
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1210L075/24PR |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC PTC 24V POLY 1210 0.75A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MINIASMDC150F/24-2 |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC 1.5A 24V Mini SMD AEC-Q200
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
VLR175F |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 1.75A 12V 100A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R800-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 30v Max 40Amps Giữ tối đa 8.0 Chuyến đi 16.0
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
VLP175U-C35F |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 1.75A 16V 60A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LR4-550F |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 5.5A 20V 100A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
NANOSMDCH010F-02 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 30Vdc 10A MINI-SMD MINI-SMD
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R250-0-99 |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC 2.5A 30V
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R090-99 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 0.90A 60V 0.14ohm Giữ .90 Chuyến đi 1.8
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SRP420SS |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC SRP420SS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MINISMDC300F-2 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC MINISMDC300F-2
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-S150 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 1.50A 15V 0,05ohm Giữ 1,5A Chuyến đi 3.0A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
VTP110F |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 1.1A 16V 100A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R250-2-10 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 2.5A 30V 0,025ohm Giữ 2,5 Chuyến 5
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
600R160-RAF |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC PTC 60V/600V.160A POLY TELECOM
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX110/72-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 1.10A 72V 0.15ohm Giữ 1.1 Chuyến đi 2.2
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
250R145-RBZR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PTC 60V/250V.145A POLY TELECOM
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-MSMF110/24X-2 |
Chất bảo hiểm có thể cài đặt lại - PPTC PTC - 4.5mm ((1812) AEC-Q200 SURFACE MNT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX250-0-14 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - Dây dẫn bị xoắn PPTC 2.50A 60V 0,05ohm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AHR450-AP |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 4.5/4.5A 16V 100A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R110-005 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 1.1A 30V 0.10ohm Giữ 1.1 Chuyến đi 2.2
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R010-AP-99 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 0.10A 60V 2.5ohm Không tráng
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
VLP190UF |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 1.9A 16V 60A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R075-0-003 |
Cầu chì có thể đặt lại - Chiều dài dây ngắn PPTC 0,75A 60V 0,18ohm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PICOSMDC010S-2 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 15V 100A 11Ohms
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX014/250U-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - Giữ PPTC 0.145A 60V 3.5ohm .145 Chuyến đi 12
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
VTP175DUF |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 1.75A 16V 100A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TRF250-055UT |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 60V 3A 25Ohms
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
30R110UU |
Cầu chì có thể cài đặt lại - Dây dẫn xuyên tâm PPTC 30V POLYFUSE 1.10A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR016V1500-TR1 |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn bị xoắn xuyên tâm PPTC 16V 15A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LVR008NS-1 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC .08A 240VAC 20/1.2A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-MSMF150-2-7 |
Cầu chì có thể đặt lại - Chuyến đi PPTC 1.5A 6V 0,03ohm AEC-Q200 3Amps
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX065/72-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 0,65A 72V 0,27ohm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RHEF400 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC RHEF400
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
72R050XU |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PTC POLYFUSE RADIAL 72V .500A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR030V0400-TR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PPTC 30V 4.0A Radial
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
0402L050SLKR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 6V POLYFUSE 0402 LoRho SL .500A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RXEF135 |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn xuyên tâm PPTC 1.35A 72V 40A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
0402L035SLKR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 6V POLYFUSE 0402 LoRho SL .350A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTS08059V010 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC PPTC 0805 9V.1A SMD
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR060V0025-BK |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 60V 0.25A Radial
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RUEF090-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC .9A 30V 100A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RUSBF110-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn xuyên tâm PPTC 1.1A 16V 40A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR060V0025-BK1 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 60V 0.25A dẫn xoắn quang
|
|
Trong kho
|
|