bộ lọc
bộ lọc
Chip mạch tích hợp
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
MF-R075/90-2-017 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 0,75A 90V 0,37ohm Dây dẫn thẳng
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
60R050XU |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 60V POLYFUSE .500A DÂY XÁC NHẬN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RHEF100 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC Radial Lead 1A 30V 40A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MINISMDC010F-2 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 60V 40A 12.7 Ohms
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CMF-SDP10A-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PTC gốm PPTC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
VTP175WN |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 1.75A 16V 100A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CMF-SD25-2 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 0.13A 230V 25ohm 220VOLT 25OHM
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MINISMDC150F/24-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 24V 1.5A-HD 20A MAX
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTS18126V125 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC PPTC 1812 6V 1.25A SMD
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-USMF110-2 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 1.10A 6V 0.05ohm giữ 1.1A Trip 2.2A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
16R1400GH |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PTC 16V 14A POLY RADIAL LEADS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RM008/240-0 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 0.08A 240V 7.4ohm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R017 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 60v Max 40Amps Giữ tối đa .17 Chuyến đi .34
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MICROSMD005F-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC .05A 30V 10A IMAX
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SMDH160-2 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 1.6A 16V 40A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
60R040XU |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 60V POLYFUSE .400A DÂY XUYÊN TẮC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LVR012S-1 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC .12A 240VAC 20/1.2A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RXEF010 |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn xuyên tâm PPTC .1A 60V 40A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1206L012WR |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC 30V 1206.125A SURF MOUNT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LR4-880SSF |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC LR4-880SSF
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1210L200SLYR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 6V POLYFUSE 1210 LoRho SL 2A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TRF250-145 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC .145A 60VDC MAX 250Vrms MAX
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR030V0090-TR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC PPTC 30V 0.9A Radial
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RUSBF250-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - Dây dẫn xuyên tâm PPTC 2.5A 16V 40A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PSR-24515 |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC PSR-24515
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX110-AP-99 |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC 1.10A 60V 0.15ohm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ASMD075F-2 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC.6A 30V SMD AEC-Q200
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AGRF900 |
Phòng an toàn có thể đặt lại - PPTC 9A 16V RAD có chì AEC-Q200
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-SM050-2-006 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 0,50A 60V 0,35ohm Giữ 0,5A Chuyến đi 1A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
16R110BU |
Fuses có thể đặt lại - PPTC PTC 16V 1.10A POLY RADIAL LEADS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-RX110-005 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 1.10A 60V 0.15ohm Giữ 1.1A Chuyến đi 2.2A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTR016V0250-BK1 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC 16V 2.5A Radial Kinked Lead
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R025-AP |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 60v Max 40Amps Giữ tối đa 0,25 Chuyến đi 0,50
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
0805L075SLYR |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 6V POLYFUSE 0805 LoRho SL 0.75A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
16R300GPR |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC PTC 16V 3A POLY RADIAL LEADS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-R700-AP |
Phòng an toàn có thể đặt lại - PPTC 30v Max 40Amps Max giữ 7.0 Trip 14.0
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1812L350SLPR |
Cầu Chì Có Thể Reset - PPTC 6V POLYFUSE 1812 LoRho SL 3.5A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-SM100/33-2-99 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 1.10A 33V 0.12ohm MAX (R)
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TRF600-150-2 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC 600V.15A-HD 3A MAX
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TRF250-120US-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 60V 3A 10Ohms
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MF-SMDF050-2 |
Cầu chì có thể đặt lại - PPTC 0,55A 60V 0,2ohm Giữ 0,55A Trip1.2a
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
VLP270SDF |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 16V 2.7A Ih 0.018ohm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AHR600 |
Cầu Chì Có Thể Đặt Lại - PPTC 6/6A 16V 100A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TRF250-120ST-RG-B-0.5 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 60V 3A 10.8Ohms
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RXEF090 |
Cầu chì có thể đặt lại - Dây dẫn xuyên tâm PPTC .9A 72V 40A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
NANOSMDC035F-2 |
Fuse có thể cài đặt lại - PPTC.35A FUSE SMD có thể cài đặt lại
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
06SL190GM |
Fuses có thể đặt lại - PPTC PTC 6V POLY STRAP TYPE SL 1.90A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RXEF040-2 |
Chất bảo hiểm có thể đặt lại - PPTC Radial Lead.4A 72V 40A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
miniSMDC125F-2 |
Cầu chì có thể cài đặt lại - PPTC 1.25A 6V 100A Imax
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RKEF075 |
Fuses có thể đặt lại - PPTC 60V 40A 1.40W Radial-lead device
|
|
Trong kho
|
|