bộ lọc
bộ lọc
Mạch tích hợp TI
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
Q4008RH4 |
TRIAC ALTERNISTOR 400V 8A TO220
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
T2563N80TOHHXPSA1 |
SCR MODULE 3600A DO200AE
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ACST2-8SB-TR |
CỔNG TRIAC SENS 800V 2A DPAK
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
Q6025L6 |
MÁY PHÁT ĐIỆN TRIAC 600V 25A TO220
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ACTT10X-800ETQ |
CỔNG TRIAC SENS 800V 10A TO220FP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
L2008L659 |
CỔNG TRIAC SENS 200V 8A TO220
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
Q4004D4RP |
TRIAC 400V 4A TO252
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
L6008V8 |
CỔNG TRIAC SENS 600V 8A TO251
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
NTE5675 |
TRIAC 400V 15A TO48
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
BTA310-800D,127 |
CỔNG TRIAC SENS 800V 10A TO220AB
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
F1857SD1600 |
Mô-đun SCR/DIODE 55A 600VAC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
T810-800G-TR |
CỔNG TRIAC SENS 800V 8A D2PAK
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
T2851N52TOHHXPSA1 |
MODULE SCR 5200V 4860A DO200AE
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
B512FSE-2T |
MOD DIODE SCR 25A 240VAC .250"QC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TD122N24KOFHPSA1 |
MÔ-ĐUN SCR 2400V 220A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
VS-VSKH56/10 |
MODULE THYRISTOR 60A ADD-A-PAK
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
VS-VSKN26/16 |
MODULE THYRISTOR 27A ADD-A-PAK
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
M505042 |
CÔNG TẮC ĐIỆN 50A 600V AC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
T2251N70TOHHXPSA1 |
MODULE SCR 8000V 3550A DO200AE
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
F1857SDK1400 |
MÔ-ĐUN SCR/DIOD 55A 530VAC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SKR26/12 |
25A 1200V DO-4 M6 CATHODE ĐẾN CAS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TT162N16KOFKHPSA1 |
MÔ-ĐUN SCR 1.6KV 260A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
BTA24-600BW |
MÁY PHÁT ĐIỆN TRIAC 600V TO220AB
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CTA24-1200CWPT |
MÁY PHÁT ĐIỆN TRIAC 1.2KV TO220AB
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
L401E8 |
CỔNG TRIAC SENS 400V 1A TO92
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
BTA2008-1000DNML |
BTA2008-1000DNML/SOT54/TIÊU CHUẨN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAC223A8X,127 |
TRIAC 600V 20A TO220-3
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
Q8016RH4TP |
MÁY PHÁT ĐIỆN TRIAC 800V 16A TO220
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
L4004D3RP |
CỔNG TRIAC SENS 400V 4A TO252
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
T1930N38TOFVTXPSA1 |
MODULE SCR 3800V 4200A DO200AE
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
VS-P404W |
Đường cầu diode 1000V 40A PACEPK
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MSFC110-16 |
MOD ĐIỆN THYRISTOR/DIOD F1
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ACST10-7CT |
CỔNG TRIAC SENS 700V 10A TO220AB
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TT162N12KOFKHPSA1 |
MÔ-ĐUN SCR 1.2KV 260A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
Q8016RH6 |
MÁY PHÁT ĐIỆN TRIAC 800V 16A TO220
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TZ425N18KOFHPSA1 |
MÔ-ĐUN SCR 1.8KV 800A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
L2X5RP |
TRIAC SENS GATE 200V 0.8A DO214
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
VS-VSKN105/12 |
MODULE DIODE 1200V 105A ADD-A-PA
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MT440CB16T1 |
Thyristor - SCR - Mô-đun T1 4
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TT820N16KOFTIMHPSA1 |
MÔ-ĐUN THYR / DIODE DK BG-PB60AT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MT1100 |
Thyristor - SCR - Mô-đun T1 1
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
VS-T70RIA120 |
SCR GIAI ĐOẠN 1200V 70A D-55
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
STT800N16P55XPSA1 |
MODULE SCR KHÓA ĐIỆN PS55-1
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
VSKT430-16 |
SCR DBL 2SCR 1600V 430A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
L4006V8 |
TRIAC SENS GATE 400V 6A TO251
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
T201N65TOHHXPSA1 |
MODULE SCR 7000V 385A DO200AB
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
NTE5656 |
TRIAC SENS GATE 400V 800MA TO92
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
Q4012NH5RP |
MÁY PHÁT ĐIỆN TRIAC 400V 12A TO263
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAC97A6RLRPG |
CỔNG CẢM BIẾN TRIAC 400V 0.6A TO92-3
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
BT139X-600G,127 |
TRIAC 600V 16A TO220-3
|
|
Trong kho
|
|