bộ lọc
bộ lọc
Mạch tích hợp TI
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
KA5H0365RYDTU |
IC OFFLINE SW MULT TOP TO220F
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1823071-1 |
Đầu nối ô tô 4POS PIN DIA 0.6 HEADER ASSY CODA
|
|
|
|
|
![]() |
TOP232YN |
IC OFFLINE SW FLYBACK TO220-7B
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1587987-8 |
Đầu nối ô tô RECEPTACLE AS SEMBLY, 200A, MSD
|
|
|
|
|
![]() |
LYT5226D-TL |
IC OFFLINE SW MULT TOP 16SO B
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1062-12-0166 (Bảng lỏng) |
Bộ kết nối ô tô SZ 12 STAMP CONT SKT Loose piece
|
|
|
|
|
![]() |
MC44608P40 |
IC OFFLINE SWITCH FLYBACK 8DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
2-967642-1 |
Đầu nối ô tô MQS BU-GEH EDS 3P
|
|
|
|
|
![]() |
TOP256MG |
IC OFFLINE SW FLYBACK 10CSDIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1-1438083-0 |
Đầu nối ô tô 30 CÁCH KEY A ASSY DAI
|
|
|
|
|
![]() |
NCP1052ST100T3 |
IC OFFLINE SWITCH FLYBACK SOT223
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
929396-1 |
Đầu nối ô tô BU-KONTAKT 0 63X1 2
|
|
|
|
|
![]() |
VIPER38HDTR |
IC OFFLINE SWITCH FLYBACK 16SO
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1-1438090-1 |
Bộ kết nối ô tô 40WAY Plug ASM KEY G
|
|
|
|
|
![]() |
964348-2 (Cut Strip) |
Đầu nối ô tô MICRO TIM2 KONTAKT "Dải cắt 100
|
|
|
|
|
![]() |
LNK6663K-TL |
IC OFFLINE SWITCH FLYBACK 12ESOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
4-1438125-3 |
Đầu nối ô tô 50 CÁCH PCM COVER
|
|
|
|
|
![]() |
AP3128S-13 |
BỘ CHUYỂN ĐỔI ACDC SO-8 T&R 2.5K
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1217297-1 |
Đầu nối ô tô BLADE TERM .058X.032 TPNSTL
|
|
|
|
|
![]() |
ISL61852FCRZ-T |
IC HOT SWAP CTRLR USB 8DFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
34959-0387 |
Đầu nối ô tô MINI50 UNSL RCPT 3RW 38CKT BLK POL A
|
|
|
|
|
![]() |
LTC4234HWHH#TRPBF |
IC HOT SWAP CTRLR GP 38QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
2203254-1 |
Bộ kết nối ô tô AS16 Cổ tay 8-12P Q BÁO BÁO
|
|
|
|
|
![]() |
ISL61852DIRZ-T |
IC HOT SWAP CTRLR USB 8DFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1-968946-1 |
Đầu nối ô tô FLA-STE-KONT2,8X0,8
|
|
|
|
|
![]() |
MAX5900NNETT+T |
IC HOT SWAP CTRLR -48V 6TDFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1438361-1 |
Bộ kết nối ô tô 125POS CAP ASSEMBLY PACKED
|
|
|
|
|
![]() |
MAX5042ATN+ |
IC HOT SWAP CTRLR GP 56TQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1534024-3 |
Đầu nối ô tô MQS SOCKET HSG 4POS.
|
|
|
|
|
![]() |
MAX5904USA+T |
IC HOT SWAP CTRLR PCI EXP 8SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
174880-7 |
Bộ kết nối ô tô 1 POS DL PLATE FOR CAP MK II+
|
|
|
|
|
![]() |
TPS2390DGKR |
IC trao đổi nóng CTRLR -48V 8VSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1-2203773-2 |
Bộ kết nối ô tô TE Connectivity
|
|
|
|
|
![]() |
ISL61862ACRZ |
IC HOT SWAP CTRLR USB 8DFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
2-1924170-0 |
Bộ kết nối ô tô 40W PLUG ASM NSB, G
|
|
|
|
|
![]() |
LT1641CS8#PBF |
IC HOT SWAP CTRLR GP 8SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1587902-4 |
Đầu nối ô tô Cắm đuôi lợn Assy HV HVA280 2P
|
|
|
|
|
![]() |
UCC3915DPTR |
IC HOT SWAP CTRLR GP 16SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
2-1438083-2 |
Các bộ kết nối ô tô 30 POSITION HARNESS ASSEMBLY
|
|
|
|
|
![]() |
LTC4217IDHC#PBF |
IC TRAO ĐỔI NÓNG CTRLR GP 16DFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
964304-1 |
Đầu nối ô tô FLACHSTECKER5 8X0 8
|
|
|
|
|
![]() |
TỐI ĐA5921AESA+ |
IC HOT SWAP CTRLR -48V 8SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1-1419161-0 |
Bộ kết nối ô tô 2X8
|
|
|
|
|
![]() |
MAX5955BEE+T |
IC HOT SWAP CTRLR GP 16QSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
3-1924672-3 |
Đầu nối ô tô 24W ARM PLUG SB RL KEY A CPA
|
|
|
|
|
![]() |
MAX5900AAEUT+T |
IC HOT SWAP CTRLR -48V SOT23-6
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1-1452054-1 |
Đầu nối ô tô MICRO-TIM2 GEH 2P
|
|
|
|
|
![]() |
LTC4218CDHC-12#PBF |
IC HOT SWAP CTRLR ATCA 16DFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1-1924172-6 |
Đầu nối ô tô 40W CẮM ASM NSB G
|
|
|
|
|
![]() |
LTC4233CWHH#TRPBF |
IC HOT SWAP CTRLR GP 38QFN
|
|
Trong kho
|
|