bộ lọc
bộ lọc
Mạch tích hợp TI
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
MAC223A6,127 |
TRIAC 400V 25A TO220AB
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
T460N24TOFXPSA1 |
MODULE SCR 2600V 1000A DO200AB
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
VS-T90RIA100 |
SCR PHASE CONT 1000V 90A D-55
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
Q4008LTH |
TRIAC INT KÍCH HOẠT 400V 8A TO220
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
F1892SD1400 |
Mô-đun SCR/DIODE 90A 530VAC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
BTA408X-1000C0TQ |
BTA408X-1000C0TQ/TO-220F/STANDAR
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MT2khả năng sử dụng |
Thyristor - SCR - Mô-đun T1 9
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
BTA316B-600E,118 |
CỔNG TRIAC SENS 600V 16A D2PAK
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TD500N16KOFHPSA2 |
SCR MODULE 1800V 900A MODULE
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
BTA410X-600ET,127 |
TRIAC SENS GATE 600V 10A đến 220F
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
T1081N70TOHPRXPSA1 |
Lực lượng cao THYR / DIO
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
BTA308X-800C0/L02Q |
BTA308X-800C0/L02/TO-220F/STANDA
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SKN71/16 |
70A 1600V DO-5 M8 ANODE ĐẾN TRƯỜNG HỢP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
L4004V5TP |
CỔNG TRIAC SENS 400V 4A TO251
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
VS-VSKN91/04 |
MODULE THYRISTOR 95A ADD-A-PAK
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
QJ8010NH4TP |
MÁY PHÁT ĐIỆN TRIAC 800V 10A TO263
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
B512-2T-YDA |
MOD DIODE SCR 25A 240VAC .250"QC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAC97A6,116 |
CỔNG CẢM BIẾN TRIAC 400V 0.6A TO92-3
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ETD580N16P60HPSA1 |
MÔ-ĐUN SCR 1.6KV 700A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
Q4004L3TP |
CỔNG TRIAC SENS 400V 4A TO220
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SKN70/12 |
70A 1200V DO-5 M8 ANODE ĐẾN TRƯỜNG HỢP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
Z0109NN,135 |
CỔNG TRIAC SENS 800V 1A SC73
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
VSKH170-04 |
SCR DBL LOSCR 400V 170A MAGNAPAK
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
HQ6025KH5TP |
MÁY PHÁT ĐIỆN TRIAC 600V 25A TO218
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
NTE5705 |
Bộ phận điện công nghiệp (Industrial Power Module)
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAC16HN |
TRIAC 800V 16A TO220AB
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
NTE5711 |
MÔ-ĐUN SCR 1200V 120A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
BTA201-600B,112 |
TRIAC 600V 1A TO92-3
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
VS-VSKT250-20PBF |
Mô-đun SCR 250A MAGN-A-PAK
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
Q6006VH3TP |
MÁY PHÁT ĐIỆN TRIAC 600V 6A TO251
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
T720N18TOFXPSA1 |
MODULE SCR 1800V 1500A DO200AB
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
Q2006DH4RP |
TRIAC ALTERNISTOR 200V 6A TO252
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TT170N12KOFHPSA1 |
MODULE SCR MODULE 1.2KV 350A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
Z0410MH |
4 TRIAC TRONG IPAK
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TZ800N18KOFTIMHPSA1 |
MÔ-ĐUN SCR MÔ-ĐUN 1800V 1500A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
Q6008R4 |
TRIAC 600V 8A TO220
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
VS-VSKT320-08PBF |
MODULE ĐIỆN THYRISTOR MAGN-A-PAK
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
T1210-6G |
MÁY PHÁT ĐIỆN TRIAC 600V 12A D2PAK
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
T720N16TOFXPSA1 |
MODULE SCR 1800V 1500A DO200AB
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CTB06-1200CW |
MÁY PHÁT ĐIỆN TRIAC 1.2KV TO220AB
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
NTE5702 |
Bộ phận điện công nghiệp (Industrial Power Module)
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
T1035H-6G |
TRIAC ALTERNISTOR 600V 10A D2PAK
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
VSKLF180-12HK |
SCR DBL HISCR 1200V 180A MAGNPAK
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
Q4004V3 |
CỔNG TRIAC SENS 400V 4A TO251
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
F1827SDK1000 |
Mô-đun SCR/DIODE 25A 380VAC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CQ220I-16D |
TRIAC A TO-220
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
VS-T50RIA20 |
SCR GIAI ĐOẠN 200V 50A D-55
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TT780N18KOFHPSA1 |
MODULE THYR / DIODE DK
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
F1892SDK1000 |
MÔ-ĐUN SCR/DIOD 90A 380VAC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
VS-VSKL41/08 |
MODULE THYRISTOR 45A ADD-A-PAK
|
|
Trong kho
|
|