bộ lọc
bộ lọc
Chip mạch tích hợp
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
MAX98400AETX+T |
IC AMP CLASS D STEREO 20W 36TQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SSM2211SZ-REEL7 |
IC AMP LỚP AB MONO 1.5W 8SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SSM2019BRNZRL |
IC AMP LỚP AB MONO 8SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX9730ETI+T |
IC AMP CLASS G MONO 2.4W 28TQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TS4990IST |
IC AMP CLSS AB MONO 1.2W 8MINISO
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD7843ARUZ-REEL7 |
IC SCREEN CNTRL 12BIT 16TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AR1011-I/SO |
MÀN HÌNH IC CNTRL 10BIT 20SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TSC2046EIRGVR |
MÀN HÌNH IC CNTRL 12BIT 16FN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MTCH6102-I/MV |
MÀN HÌNH IC CNTRL 28QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MTCH6303-I/RG |
MÀN HÌNH IC CNTRL 64QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MTCH6301-I/PT |
MÀN HÌNH IC CNTRL 44TQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AR1100-I/MQ |
MÀN HÌNH IC CNTRL 12BIT 20QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
QUẢNG CÁO7843E |
IC Màn Hình Cntrl 12bit 16SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD7843ARQZ-REEL7 |
IC SCREEN CNTRL 12BIT 16QSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TSC2046IPWR |
IC SCREEN CNTRL 12BIT 16TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AR1020-I/ML |
IC Screen CNTRL 10BIT 20QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ADS7843E/2K5 |
IC Màn Hình Cntrl 12bit 16SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AR1010-I/SS |
IC SCREEN CNTRL 10BIT 20SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD7879-1WARUZ-RL7 |
IC SCREEN CNTRL 12BIT 16TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AR1021T-I/SS |
IC SCREEN CNTRL 10BIT 20SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TSC2003IPWR |
IC SCREEN CNTRL 12BIT 16TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AR1010-I/ML |
IC Screen CNTRL 10BIT 20QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ADS7845E |
IC Màn Hình Cntrl 12bit 16SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TSC2007IPW |
IC SCREEN CNTRL 12BIT 16TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TSC2046IRGVT |
MÀN HÌNH IC CNTRL 12BIT 16FN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TSC2013QPWRQ1 |
IC SCREEN CNTRL 12BIT 16TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AR1021-I/ML |
IC Screen CNTRL 10BIT 20QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ADS7846N/2K5 |
IC SCREEN CNTRL 12BIT 16TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TSC2046EIPW |
IC SCREEN CNTRL 12BIT 16TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TSC2004IRTJR |
MÀN HÌNH IC CNTRL 12BIT 20QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AT42QT1245-MUR |
Cảm biến cảm ứng điện dung 8KB 512B 1KB FMEA 24 Key
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AT42QT1110-AU |
Cảm biến cảm ứng điện dung IC cảm biến cảm ứng QTouch 11
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FDC1004QDGSTQ1 |
GIẢI PHÁP CẢM BIẾN NĂNG LƯỢNG
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CG7923AA |
Cảm biến cảm ứng điện dung CAPSENSE EXPRESS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AT42QT1085-AUR |
CẢM BIẾN IC TOUCH 8KEY 32TQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
QT102-ISG |
IC SNSR TOUCH/PROX 1CHAN SOT23-6
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
BU21008MUV-E2 |
CÔNG TẮC CẢM BIẾN IC CAP 16CH 32VQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
QT60168-ASG |
CẢM BIẾN IC QMATRIX 16CHAN 32TQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MPR032EPR2 |
Cảm biến cảm ứng điện dung DFN TOUCH PAD
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MTCH108-I/GZ |
Cảm biến cảm ứng điện dung Bộ điều khiển tiệm cận/cảm ứng, 8 Chan
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCA8886TS/Q900/1,1 |
Cảm biến cảm ứng điện dung 2CH PROX SWT 5V
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SX9510EWLTRT |
Capacitive Touch Sensors 8-CH. Cảm biến cảm ứng điện dung 8-CH. CAP BUTTON W/ PROX
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CAP1296-1-SL-TR |
NẮP CẢM BIẾN IC TOUCH 6CH 14SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AT42QT1245-MU |
CẢM BIẾN CẢM ỨNG IC 24KEY 32QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ATMXT3432S-M-Z2U |
Cảm biến cảm ứng điện dung MaXTouch3432MasterIC MAXTOUCH 32BITTOUCH
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FDC2112DNTT |
Cảm biến điện dung IC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AT42QT1085-MU |
CẢM BIẾN CẢM ỨNG IC 8KEY 32QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
BU21009MUV-E2 |
Cảm biến cảm ứng điện dung CẢM BIẾN SWTCH CAPACITIVE
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
QT112-D |
IC CẢM BIẾN TOUCH/PROXMTY 1CH 8DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CAP1293-1-SN |
CẢM ỨNG TIỆN LỰC 3 KÊNH
|
|
Trong kho
|
|