bộ lọc
bộ lọc
Chip mạch tích hợp
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
TDA9984AHW/15C188, |
IC VIDEO HDMI 1.3 TRANS 80HTQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LMH0307SQE/NOPB |
ĐIỀU KHIỂN VIDEO IC 16WQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
GS9068ACKAE3 |
IC ĐIỀU KHIỂN CÁP VIDEO 8SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
GS12281-INTE3 |
Ổ đĩa CÁP LẠI 12G UHD-SDI
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
GS9064-CTDE3 |
Bộ cân bằng cáp video IC 16SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ADV7610BBCZ-P-RL |
IC VIDEO HDMI/RCVR 76CSPBGA
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
EL1883ISZ |
MÁY TÁCH VIDEO SYNC 8SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LMH0376SQ/NOPB |
MÁY ĐỒNG HỒ VIDEO IC 48WQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SI2167-A10-FMR |
IC GIẢI MÃ VIDEO 48QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TUA 6045-2 |
IC DÒ TUNER 48VQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
THS7318YZFT |
IC ĐIỀU KHIỂN VIDEO 9DSBGA
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CX24123-11,557 |
IC GIẢI MÃ VIDEO 64TQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FMS6366MSA28X |
TRÌNH ĐIỀU KHIỂN VIDEO IC 28SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX7462UUA+T |
IC LỌC VIDEO 8UMAX
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TDA9981BHL/8/C1,55 |
MÁY PHÁT VIDEO IC 80LQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
VSP2262Y/2K |
IC VIDEO CCD TÍN HIỆU PROC 48LQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD8191AASTZ |
IC VIDEO SWITCH 100LQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ADV8003KBCZ-7C |
BỘ XỬ LÝ VIDEO IC 425CSPBGA
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX4928BETN+ |
IC VIDEO THỤ ĐỘNG CÔNG TẮC 56TQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ICS9173-01CS08LFT |
IC VIDEO PLL MULT/DIVIDER 8SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PTN3361BBS,518 |
IC CHUYỂN CẤP VIDEO 48HVQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
STHDMI001ATTR |
IC VIDEO SWITCH 48TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SI2128-A20-GMR |
IC VIDEO TUNER 28QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
GS2988-INE3 |
IC ĐIỀU KHIỂN CÁP VIDEO 16QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ADV7186BBCZ |
IC HIỂN THỊ PROC/VID DECOD 196CSPBGA
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
NJM2240M |
IC VIDEO SGNL QUAD 8DMP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SN75DP159RSBR |
IC VIDEO RETIMER 40WQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX9667ETP+T |
IC VIDEO GAMMA REF HỆ THỐNG 20TQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
NJM2577M-TE2 |
ĐIỀU KHIỂN VIDEO IC 20DMP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SI21682-D60-GMR |
IC GIẢI MÃ VIDEO 68QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MCDP2850BC |
IC CHUYỂN VIDEO 64LFBGA
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
GS1524-CKDE3 |
Bộ cân bằng cáp video IC 16SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
NJM2506M# |
IC VIDEO SW 2IN/3IN/1OUT 16DMP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TDA9887TS/V4,112 |
Bộ giải mã video IC 24SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
NJM2249M# |
IC VIDEO SW 3IN/1OUT 8DMP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FMS6418AM16X |
IC ĐIỀU KHIỂN VIDEO 16SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SN761634RTWR |
IC VID FM STEREO TRUYỀN 24WQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ISL98001cQZ-275 |
IC SỐ HÓA VIDEO 128MQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RAA2788433HFP#HA0 |
MÀN HÌNH LCD FULL HD CONT W/ HÌNH ẢNH HỎI
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
VSP2254GSJR |
IC VIDEO CCD TÍN HIỆU PROC 96BGA
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
GS9020ACTVE3 |
BỘ XỬ LÝ VIDEO IC 80LQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD8191ASTZ |
IC VIDEO SWITCH 100LQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SI2185-A10-GM |
IC VIDEO TUNER 48QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LA72912V-TLM-H |
IC VIDEO MOD/DEMOD 24SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD8197AASTZ-RL |
IC VIDEO SWITCH 100LQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
GS3140-INTE3Z |
BỘ CHỈNH HÓA VIDEO IC 16QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TW8826-LA3-GR |
BỘ ĐIỀU KHIỂN LCD VIDEO IC 128LQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
VSP2272Y/2KG4 |
IC VIDEO CCD TÍN HIỆU PROC 48LQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
GS1528-CTAE3Z |
IC ĐIỀU KHIỂN CÁP VIDEO 8SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ZXFV4583N16TA |
IC TÁCH VIDEO SYNC 16SO
|
|
Trong kho
|
|