bộ lọc
bộ lọc
Chip mạch tích hợp
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
CS5373A-ISZ |
IC DAC 512KBSP 28-SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TLV320DAC23IGQER |
IC DAC/ÂM THANH 24BIT 8K-96K 80BGA
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ADAQ23875BBCZ |
16BIT 15MSPS UM MỘT I/P PHẠM VI
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TLV320ADC3001IYZHR |
IC ADC/ÂM THANH 24BIT 96K 16DSBGA
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ACPL-7970-300E |
MODUL ĐỘC LẬP IC 16BIT 10M 8DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM69AP |
IC ĐẮC/ÂM THANH 18BIT 16DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM69AP-K |
IC ĐẮC/ÂM THANH 18BIT 16DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LTC1296CCN#PBF |
IC DAS/ADC 12BIT 46,5K 20DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX1022BETX+ |
IC ADC/DAC 10BIT W/FIFO 36-TQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AMC1106M05DWV |
IC SIGMA-DELTA MOD 16BIT 8SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1792DB |
IC ĐẮC/ÂM THANH 24BIT 200K 28SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX197BENI |
IC DAS 12BIT 100K 28DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AMC7891SRHHR |
IC ANLG MÔN/CTL 10B 500K 36VQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD7142ACPZ-1REEL |
IC CAP ĐẾN DGTL CONV 16B 32LFCSP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1750UG4 |
IC ADC/ÂM THANH 18BIT 28SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX78700+A00 |
IC ADC/ NĂNG LƯỢNG MEAS 10UMAX
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM2704DBG4 |
IC ÂM THANH 16BIT 48K 28SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AK5572EN |
IC ADC/ÂM THANH 32BIT 768K 48QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD421BRRL |
IC ĐẮC 16BIT 16SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
WM8725CGED |
IC DAC/ÂM THANH 24BIT 96K 14SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD1955ARSZRL |
IC ĐẮC/ÂM THANH 24BIT 192K 28SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ICL7107EQH+TD |
mạch tích hợp
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AMC1304L25QDWRQ1 |
IC Cô Lập MOD 16BIT 78K 16SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD74412RBCPZ-RL7 |
QUAD CHANNEL FLEXI IO; 4 KÊNH FLEXI IO; 16-BIT AD QUẢNG CÁO 16 BIT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM69AP-KG4 |
IC ĐẮC/ÂM THANH 18BIT 16DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AMC7812SPAP |
IC ANLG MÔN 12BIT 500K 64HTQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ADUM7701BRWZ-RL |
IC ADC 16BIT SIGMA-DELTA 16SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TLV320DAC32IRHBRG4 |
IC ĐẮC 24BIT 96K 32VQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX133EQH+D |
IC DMM CIRC 3 3/4 DIG 44-PLCC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AK4414EQ |
IC DAC/ÂM THANH 32BIT 216K 44LQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AMC1306M05QDWVRQ1 |
Ô TÔ, ĐẦU VÀO 50 MV, CHÍNH XÁC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX186ACWP+ |
IC DAS/ADC 12BIT 133K 20SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1870RHFTG4 |
IC ADC/AUD 16BIT 5K-50K 24VQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS5340-CZZ |
IC ADC/ÂM THANH 24BIT 192K 16TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ICL7129ACPL+ |
ĐIỀU KHIỂN HIỂN THỊ IC 4.5DIGIT 40DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX127ACAI+T |
IC DAS/ADC 12BIT 8K 28SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TLP7930(D4-TP1,F |
MODULE Cô Lập IC 1BIT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ACPL-7970-000E |
MODUL ĐỘC LẬP IC 16BIT 10M 8DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1870RHFT |
IC ADC/AUD 16BIT 5K-50K 24VQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TLV320DAC26IRHBR |
IC ĐẮC 24BIT 96K 32VQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS4362-KQZ/E |
IC ĐẮC 6CH 114DB 192KHZ 48LQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX17823BGCBL/V+T |
CẢM BIẾN ÁP CAO DỮ LIỆU THÔNG MINH-ACQU
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX133CMH+ |
IC ADC 3,75DIGIT 20 44MQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
6PADC3101TRGERQ1 |
IC ADC/ÂM THANH 96K 24VQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX11301GCM+ |
IC ADC/DAC 12BIT 400K 48TQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD1833AASTZ-REEL |
IC DAC/ÂM THANH 24BIT 192K 48LQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AMC60304YBHR |
THEO DÕI VÀ CON EML BỐN KÊNH
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LTC1287CCN8#PBF |
IC DAS 12BIT 30K 8DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM4104PFBTG4 |
IC DAC/ÂM THANH 24BIT 216K 48TQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD7569JPZ |
GIAO DIỆN IC CHUYÊN DỤNG 28PLCC
|
|
Trong kho
|
|