bộ lọc
bộ lọc
Chip mạch tích hợp
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
ADE7933ARIZ |
IC ADC/ĐO LƯỜNG NĂNG LƯỢNG 20SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MSC1201Y2RHHG4 |
IC ADC/ĐẮC 1K 36VQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1861DBTR |
IC ADC/ÂM THANH 24BIT 192K 30TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
WM8524CGEDT |
IC ĐẮC/ÂM THANH 24BIT 192K 16TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MSC1213Y4PAGR |
IC ADC/ĐẮC 1K 64TQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS5346K-CQZ |
IC 103DB, 24BIT, 192KHZ, STER AU
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS5346K-CQZR |
IC 103DB, 24BIT, 192KHZ, STER AU
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS5361-KZZ |
IC ADC/ÂM THANH 24BIT 192K 24TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX1271BCAI |
IC DAS 12BIT 110K 28SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS4362-KQZR |
IC DAC/ÂM THANH 24BIT 192K 48LQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX188AEPP |
IC DAS 12BIT 133K 20DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM2705CDB |
IC ÂM THANH 16BIT 48K 28SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MSC1211Y3PAGT |
IC ADC/ĐẮC 1K 64TQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ADS7871IDBR |
IC DAS/ADC 14BIT 48K 28SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD5592RBRUZ-RL7 |
IC 12BT OCTAL SPI DAC/ADC ONCHIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX186AEWP+T |
IC DAS/ADC 12BIT 133K 20SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1704U |
IC DAC/ÂM THANH 24BIT 96K 20SO
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
QT301-IS |
IC CAP ĐỂ ANLG CONVRTR 8SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SDC1742-411B |
BỘ CHUYỂN ĐỔI IC R/D 12BIT 32DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX125CCAX+T |
IC DAS 14BIT 250K 36SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
WM8782SEDS/V |
IC ADC/ÂM THANH 24BIT 192K 20SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AMC3306M25DWER |
ĐẦU VÀO 250 MV, TĂNG CƯỜNG CHÍNH XÁC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MSC1210Y2PAGR |
IC ADC/DAC 24BIT 1K 64TQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ICL7116CPL |
IC MÀN HÌNH ĐIỀU KHIỂN 3.5 CHỮ SỐ 40DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AMC7891SRHH |
IC ANLG MÔN/CTL 10B 500K 36VQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX1270ACNG+ |
IC DAS/ADC 12BIT 110K 24DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1710U/1K |
IC DAC/ÂM THANH 20BIT 48K 28SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
WM8768GEDS/V |
IC ĐẮC/ÂM THANH 24BIT 192K 28SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS4391A-KZZR |
IC ĐẮC/ÂM THANH 24BIT 192K 20TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX1408EAI+ |
IC DAS 16BIT 60 28SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TDA8783HL/C4,151 |
IC ADC/VIDEO 10BIT 40M 48LQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX128BCAI |
IC DAS 12BIT 8K 28SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD74412RBCPZ |
QUAD CHANNEL FLEXI IO; 4 KÊNH FLEXI IO; 16-BIT AD QUẢNG CÁO 16 BIT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AK5381ET |
IC ADC/ÂM THANH 24BIT 96K 16TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
WM8741GEDS/RV |
IC ĐẮC/ÂM THANH 24BIT 192K 28SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS4350-CNZR |
IC ĐẮC/ÂM THANH 24BIT 192K 24QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM5100APWR |
IC ĐẮC 16/24/32BIT 384K 20TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD7890AR-4REEL |
IC DAS 12BIT 117K 24SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS4361-CZZR |
IC ĐẮC/ÂM THANH 24BIT 192K 20TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TLV320DAC26IRHBG4 |
IC ĐẮC 24BIT 96K 32VQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AMC1303M0510DWVR |
IC CÁCH MẠNG MOD 16BIT 78K 8SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1681PWPRG4 |
IC DAC/ÂM THANH 24BIT 192K 28HTSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MSC1211Y5PAGR |
IC ADC/ĐẮC 1K 64TQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LDC2114YFDR |
IC IND ĐẾN DGT CONV 12BIT 16DSBGA
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX11300GTL+T |
IC ADC/DAC 12BIT 400K 40TQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
NAU85L20YG |
IC ADC ÂM THANH STEREO 28QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX128ACAI+T |
IC DAS 12BIT 8K 28SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ICL7126CPL |
ĐIỀU KHIỂN HIỂN THỊ IC 3.5DIGIT 40DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PCM1740E/2K |
IC DAC/ÂM THANH 24BIT 96K 24SSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS4352-DZZR |
IC ĐẮC/ÂM THANH 24BIT 192K 20TSSOP
|
|
Trong kho
|
|