bộ lọc
bộ lọc
Chip mạch tích hợp
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
AD6657BBCZ |
IC NẾU RCVR 11BIT 200MSPS 144BGA
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX9989ETP-T |
BỘ ĐỆM IC LO 20-TQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
STPTIC-47F1M6 |
IC ĐIỀU CHỈNH CAP RF BST 6UQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CSFD25H |
Đề xuất, thường xuyên, thương mại, chắc chắn
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
HMC188MS8TR |
IC FREQ DOUBLER 2-4GHz 8MSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
HMC429LP4ETR |
IC MMIC VCO ĐỆM AMP 24-QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
HMC394LP4 |
RF HBT PROG 5BIT COUNTER 24QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MSPD2018-E50SM |
Máy phát hiện pha lấy mẫu, E50SM
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
HMC369LP3E |
IC NHÂN X2 HOẠT ĐỘNG 16-QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX2117CTI+ |
IC TUNER DIR-CONV MMDS 28TQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ADF5904WCCPZ-RL7 |
IC 4 CHANNEL MMIC 24GHz
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD6649BCPZ |
IC IF RCVR 14BIT 250MSPS 64LFCSP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FDZ5013C |
Microwave, FREQUENCY DOUBLER
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD630AD |
IC MOD/DEMOD BAL 2MHZ 20-CDIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SFD25H |
Tỷ lệ tăng gấp đôi
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SKY66111-21 |
CẤU HÌNH THẤP BLE RANGE EXTEND FEM
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX2752EUA+T |
IC OSC VOLT CNTRL 8-UMAX
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
HMC933LP4ETR |
IC PHASE SHIFTER ANALOG 24-QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD6643BCPZRL7-250 |
IC IF RCVR 11BIT 250MSPS 64LFCSP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ADMV4530ACCZ-RL7 |
Động thái kép 40-LED LGA
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DBB03IPMR |
IC DGTL BSBND DOLPH CHIP 64LQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX2335ETI+T |
IC LNA/MIXER CDMA/OFDM 28TQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
HMC572LC5TR-R5 |
IC MMIC IQ DOWNNCONVERTER 32SMD
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX1005CEE+T |
IC UNDERSAMPLER NẾU 16-QSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
GC3011-PQ |
IC DIGITAL RESAMPLER 100-QFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CMX7042L4 |
AIS BASEBAND PROCESSOR IC với E
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CLM-83-2W+ |
GIỚI HẠN 30 - 8200 MHZ, 50
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ADRF6518ACPZ-WP |
IC QUADRATURE MODULATOR 32LFCSP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
HMC8074LP6GETR |
DRT WIDEBAND VCO, MULTI-BAND
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
HMC-C039 |
MODULE INGAP HBT CHIA 5 0,5
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
HMC6146BLC5A |
IC MMIC IQ TĂNG CHUYỂN ĐỔI
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
HMC586LC4BTR |
IC VCO BUFFER AMP 8 GHz
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SE2564L-R |
IC PHÍM TRƯỚC MOD 2.4GHZ 24QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MADR-009190-000100 |
TRÌNH ĐIỀU KHIỂN, QUAD FET VÀ PIN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
HMC734LP5TR |
IC MMIC VCO DIVIDE X4 32QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
HMC705LP4 |
IC DIVIDER HBT PROGR 24-QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
HMC679LC3C |
IC FLIP-FLOP W/RESET 16SMD
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CHF9838CBF500L |
RES CHAS MNT 50 OHM 5% 250W
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AFE8220TPZPQ1 |
IC AFE IF DUAL 100-HTQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX2172ETL+TW |
IC TUNER LOW IF DGTL 40TQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
HMC735LP5ETR |
IC MMIC VCO PHÂN X4 32-QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TRF1121IRGZT |
IC PLL/VCO DUAL W/UP CONV 48VQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
HMC925LC5TR |
IC MMIC I/Q UPCONVERTER 32SMD
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
HMC533LP4E |
IC MMIC AMP VCO HBT GAAS 24-QFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LTM9002IV-AA#PBF |
IC RCVR IF/BĂNG CƠ SỞ 14BIT 108LGA
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD630BD |
IC MOD/DEMOD BAL 2MHZ 20-CDIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ZLNB2003Q16TC |
MUX DUAL DUAL H/V TONE SW 16QSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
HMC877LC3TR-R5 |
IC THỜI GIAN TRỄ/CHUYỂN GIAI ĐOẠN 16SMD
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CHF12545CBF500L |
RES CHAS MNT 50 OHM 5% 500W
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FD25C |
Lặp lại, thường xuyên trong một trường hợp.
|
|
Trong kho
|
|