bộ lọc
bộ lọc
Chip mạch tích hợp
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
2867021 |
HỆ THỐNG TRUYỀN 900 MHZ
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RN-240M |
ADAPTER BLUETOOTH FRFLY SRL NAM
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
2700449 |
Mô-đun không dây 802.11 WLAN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
XA-Z16-CS2RL |
XBEE RS232 INT ANT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CL4790-1000-232 |
TXRX 900MHZ RS232 1W W/ANT DB9
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
WISE-2410X-E21NA |
CHỐNG NỔ LORAWAN SMART VI
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
X4-Z1J-U901-CA |
CỔNG KẾT NỐI X4 - XBEE (ZIGBEE S2
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
OTX-433-HH-LR8-HS |
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA TX HS 433MHZ 8BTN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
XL9-U |
XLR PRO 900MHZ NO/ACCY N.MỸ
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CL400-SP |
GÓI KHỞI ĐỘNG ETHERNET 802.11 B/G
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CMD-KEY2-418 |
XMITTER KEYFOB 418MHZ 2 NÚT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
455-00041 |
LORA BLE NHIỆT ĐỘ/ẨM/SwitCH EU
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
X09-009PKC-EA |
MODEM RF ETHERNET 900MHZ 9600BPS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
M1003GXT00B |
BỘ MODEM M2M 3G HSDPA RS-232
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
113991082 |
SONOFF ZIGBEE 3.0 USB DONGLE PLU
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
6GK57882GD000AB0 |
ĐIỂM TRUY CẬP IWLAN, QUY MÔ W788
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
XTP9B-PKC-UA |
XTEND-PKG RF
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MOD-WIFI-R5370-ANT |
MICROCHIP RT5370 WIFI MODULE
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
XA-Z14-CS5PH-A |
XBEE PRO ANALOG EX RPSMA
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
2900047 |
TRANCEIVER KHÔNG DÂY WLAN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
X09-019PKC-EA |
MODEM RF ETHERNET 900MHZ 19.2KBP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
XA-Z14-CS4PH-A |
XBEE PRO DIGITAL EX RPSMA
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
X4-A11-W-A |
Cổng XBEE 802.15.4 - WIFI802.11G
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
OTX-418-HH-KF1-DS |
XMITTER KEYFOB 418MHZ 1 NÚT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FCTN-RLY4-433-2 |
MÔ-ĐUN 4 ĐẦU THU rơ-le 433MHZ
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
OTX-418-HH-LR8-HS |
TX HS 418MHZ 8BTN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
XA-A14-CS3R |
HẠN INT CẢM BIẾN XBEE 802.15.4
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
GPS-18443 |
KHẢO SÁT SPARKFUN RTK
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
XC09-038PKI-RA |
MODEM RF 900MHZ RS232/485 W/ACC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
2692788 |
BỘ CHUYỂN ĐỔI CỔNG BLUETOOTH ETHERNET
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ATWINC1500B-MU-T042 |
IC RF TXRX+MCU WIFI 40-VFQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AFE7700IABJ |
BỘ PHÁT TÍCH HỢP BĂNG RỘNG BĂNG RỘNG
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CC2480A1RTCR |
IC RF TXRX+MCU 802.1548VFQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ATA5425-PLSW |
IC RF TXRX ISM<1GHZ 48VFQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ATSAMR21E18A-MU |
IC RF TXRX+MCU ISM>1 GHz 32VQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CYRF6936-40LTXC |
IC RF TXRX+MCU ISM>1 GHz 40VFQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CY8C4128LQI-BL483 |
PSOC4, ARM CORTEX M0+ MICROCONTR
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SX1273IMLTRT |
IC RF TXRX 802.1528VQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ATSAMR30G18A-MU |
IC RF TXRX+MCU 802.1548VFQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ATA5824C-PLQW-1 |
IC RF TXRX UHF ASK/FSK 48VFQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ATSAMR21E18A-MFTA7 |
IC RF TXRX+MCU ISM>1 GHz 32VFQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ATSAMR30E18A-MUT |
IC RF TXRX+MCU 802.15.4 32VFQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
BCM20738A1KFBG |
IC RF TXRX+MCU 64VFBGA
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ATMEGA1284PR212-AU |
IC RF TXRX+MCU 802.1544TQFP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
STM32WB55CEU7 |
Cánh tay lõi kép cực thấp
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AD9375BBCZ |
IC RF TXRX DI ĐỘNG 196LFBGA
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ATSAMR21E17A-MUT |
IC RF TXRX+MCU ISM>1 GHz 32VQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX9947ETE+ |
IC RF TXRX AISG 16WQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LMX5452SMX/NOPB |
IC RF TXRX+MCU BLUETOOTH 60LFBGA
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
BLUERG-345AC |
Đơn vị có thể lập trình Bluetooth
|
|
Trong kho
|
|