bộ lọc
bộ lọc
Chip mạch tích hợp
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
2SK435 |
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ACS773KCB-150B-PFF-T |
Độ chính xác cao, dựa trên hiệu ứng Hall, băng thông 200 kHz, IC cảm biến dòng điện cách ly điện với
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
2SA1085ETZ-E |
100mA, 120V, PNP, Si, TÍN HIỆU NHỎ, TO-92, SC-43A, TO-92(1), 3 PIN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RD24P-T1-AZ |
ĐÈN ZENER KHUÔN MINI CÔNG SUẤT 1W
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MB86391PSC-G-BNDE1 |
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
BCM8332KEBG |
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SKM100GB063D |
Mô-đun NPT-IGBT siêu nhanh
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
K4H561638N-LCCC |
DDR 16*16
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DP501HDMQFN88G-A2 |
Bộ phát chế độ kép DisplayPort™ & HDMI™/DVI
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CPH3314-TL-E |
Ứng dụng chuyển mạch tốc độ cực cao
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
VPA12 |
Mạch tích hợp lai/với chip xử lý FBET/LSBT/IC đầu ra video băng thông rộng
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SNJ54HC244J |
Bộ đệm bát phân và bộ điều khiển đường truyền với đầu ra 3 trạng thái
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
HIT5609C |
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CY7C66113-PVXC |
Bộ điều khiển ngoại vi USB tốc độ tối đa (12 Mbps) có Hub tích hợp
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
STK4191V |
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MSM7602-011GS-2K |
Bộ khử tiếng vang
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SN54LS260J |
DUAL 5-INPUT CỔNG CỔNG
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LTM4637V |
Bộ điều chỉnh điện áp chuyển mạch Bộ điều chỉnh uModule 20A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
R2A20285FT |
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MC88915EI70 |
Trình điều khiển đồng hồ PLL CMOS có độ lệch thấp
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
S25FL128PIF |
Bộ nhớ flash 128 Megabit CMOS 3.0 Volt với Bus SPI (Giao diện ngoại vi nối tiếp) 104 MHz
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
2SD1194 |
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
M82C51A-2 |
MÁY PHÁT THU KHÔNG ĐỒNG BỘ ĐA NĂNG
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TC9324FG-014 |
Bộ vi điều khiển DTS đơn chip (DTS-20)
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
54326 |
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TMS320C6416EGLZ |
64-BIT, 75,75 MHz, DSP KHÁC, PBGA532, 23 X 23 MM, 0,80 MM PITCH, NHỰA, BGA-532
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
33078 |
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RTS5405-GR |
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
R2A20276AFT |
IC điều khiển sạc pin Lithium-ion
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
54F573DMQB/QS |
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
5962-0522101VXC |
Bộ thu phát loại V 1,6-Gbps đến 2,5-Gbps
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
HY57V561620FTP-H |
DRAM đồng bộ 4Banks x 4M x 16Bit
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
HD012HP-1AH-F-C |
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SNJ54LVTH16245AWD |
BỘ THU PHÁT BUS 16-BIT 3,3-V ABT VỚI ĐẦU RA 3 TRẠNG THÁI
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
K9WAG08U1A-PIB0 |
Bộ nhớ flash NAND 1G x 8 Bit / 2G x 8 Bit
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TOTX147 |
MODULE TRUYỀN SỢI QUANG CHO THIẾT BỊ ÂM THANH KỸ THUẬT SỐ
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MSM82C55A-2 |
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
EP387APBF |
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DVC1000-P |
LEM giúp việc đo điện áp trở nên nhỏ gọn hơn
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
D78C14G |
BỘ ĐIỀU KHIỂN CHIP ĐƠN 8 BIT CÓ BỘ CHUYỂN ĐỔI A/D
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
PBL3717A |
ĐỘNG CƠ IC DRVR Lưỡng CỰC 16POWERDIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
NPCA110PA |
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
M2032BBBG-60-F |
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
EC2-4.5NU-F |
NHỎ GỌN VÀ NHẸ, KÍCH THƯỚC LẮP ĐẶT NHỎ, ĐIỆN ÁP SỰ CAO
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAS5505T |
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
RDA5872 |
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
H26M31003GMR |
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LEA-6T-0-001 |
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
HIT468-EQ |
Epiticular silicon NPN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
K4T1G164QF-BCE7 |
1Gb F-die DDR2 SDRAM
|
|
Trong kho
|
|