bộ lọc
bộ lọc
Chip mạch tích hợp
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
CY8C4127LQI-BL473 |
Hệ thống RF trên chip - SoC PSoC 4 BLE CY8C41x
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
EFR32MG1B132F256GM48-C0 |
Hệ thống RF trên chip - SoC 256kB FM/32kB RAM 2,4GHz/16,5dBm/Mesh
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CC2430F128RTCR |
Hệ thống RF trên Chip - SoC TAPE VÀ REEL CC2430 128Kb Chip
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
EFR32BG12P132F1024GM48-B |
Hệ thống RF trên chip - SoC Blue Gecko 1024kB 128kB(RAM)
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CYW4330FKUBGT |
Hệ thống RF trên chip - Bộ kết hợp WiFi/Bluetooth SoC WICED
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CYW20733A3KML1GT |
Hệ thống RF trên chip - SoC Bluetooth BLE và IEEE 802.15.4
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CYW43596XKWBGT |
Hệ thống RF trên chip - Bộ kết hợp WiFi/Bluetooth SoC WICED
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CY8C4127LQI-BL493 |
Hệ thống RF trên chip - SoC PSoC 4 BLE CY8C41x
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ATWINC1510B-MU-T |
Hệ thống RF trên chip - Chipset SoC SmartConnect WINC1500 - Chipset SmartConnect WINC1500
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
BCM20705B0KWFBG |
Hệ thống RF trên chip - SoC BT đơn chip
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CC2530F128RHAT |
Hệ thống RF trên chip - SoC IC RF ZigBee 802.15.4 SoC 2.4GHz
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
EFR32FG1P132F256GM32-C0 |
Hệ thống RF trên chip - SoC EFT32FG PER,19,5dBm 256 KB FM/32 KB RAM
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
EFR32BG1P232F256GM48-C0R |
RF System on a Chip - SoC EFR32 PER. Hệ thống RF trên chip - SoC EFR32 PER. 10.5 dB
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
HPA01064RHAR |
Hệ thống RF trên chip - SoC Order MFG part #CC2530F256RHAR
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ATBTLC1000A-MU-Y |
Hệ thống RF trên chip - SoC Smart BLE 4.1 ATBTLC1000
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CYW43455XKUBGT |
Hệ thống RF trên chip - Bộ kết hợp WiFi/Bluetooth SoC WICED
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
EFR32MG12P232F1024GM48-B |
Hệ thống RF trên chip - SoC Mighty Gecko 1024kB 128kB(RAM)
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CY8C4247LQI-BL493 |
Hệ thống RF trên chip - SoC PSoC 4 BLE CY8C42x
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CYW20732I |
Hệ thống RF trên chip - SoC Bluetooth BLE và IEEE 802.15.4
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
EFR32BG1P233F256GM48-C0R |
Hệ thống RF trên chip - SoC Blue Gecko Dual Band 256kB, RAM 32kB
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CYW20733A2KML1G |
Hệ thống RF trên chip - SoC Bluetooth BLE và IEEE 802.15.4
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
NRF51822-CEAA-R |
Hệ thống RF trên chip - SoC 256KB Flash 16KB RAM 2.4G Đa giao thức
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CYW20737S |
Hệ thống RF trên chip - SoC Bluetooth BLE và IEEE 802.15.4
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DA14580-01AT1 |
Hệ thống RF trên chip - SoC Bluetooth Low Energy 4.2 SoC tích hợp ARM Cortex M0, bộ nhớ và thiết bị
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ATSAMR30E18A-MUT |
Hệ thống RF trên chip - SoC 32 PIN SiP 256K MCU + Radio phụ 802.15.4 GHz
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
BCM20736A1KML2G |
Hệ thống RF trên chip - SoC BT đơn chip
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CYW20730A1KMLG |
Hệ thống RF trên chip - SoC Bluetooth BLE và IEEE 802.15.4
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
nRF51422-QFAA-T |
Hệ thống RF trên chip - SoC BLE và ANT + Dual 256KB Flash 16KB Ram
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
EFR32BG1B132F128GM32-C0R |
Hệ thống RF trên chip - SoC EFR32 Cơ bản, RAM 3 dBm 128 KB FM/32 KB
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CYBL10162-56LQXIT |
Hệ thống RF trên chip - SoC PROC BLE
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CYBL10563-56LQXIT |
Hệ thống RF trên chip - SoC PROC BLE
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CYBL10163-56LQXIT |
Hệ thống RF trên chip - SoC PROC BLE
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
EFR32MG12P132F1024GL125-BR |
Hệ thống RF trên chip - SoC Mighty Gecko 1024kB 128kB(RAM)
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
EFR32BG12P332F1024GM48-B |
Hệ thống RF trên chip - SoC Blue Gecko 1024kB 256kB(RAM)
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
EFR32FG12P232F1024GM48-BR |
Hệ thống RF trên chip - SoC Flex Gecko 1024kB 128kB(RAM)
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CYW43596XKUBGT |
Hệ thống RF trên chip - Bộ kết hợp WiFi/Bluetooth SoC WICED
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
EFR32MG1P132F256GM48-C0 |
Hệ thống RF trên chip - SoC 256kB FM/32kB RAM 2,4GHz/16,5dBm/M/BLE
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CC1110F32RHHR |
Hệ thống RF trên chip - SoC Sub-1GHz SoC w/MCU & bộ nhớ Flash 16kB
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
EFR32BG12P433F1024GL125-BR |
Hệ thống RF trên chip - SoC Blue Gecko 1024kB 256kB(RAM)
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CS8572AAT |
Hệ thống RF trên chip - SoC PROC BLE
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
EFR32BG1P333F256GM48-C0R |
Hệ thống RF trên chip - SoC Blue Gecko Dual Band 256kB, RAM 32kB
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CYW20703UA1KFFB1G |
Hệ thống RF trên chip - SoC Bluetooth, BLE và IEEE 802.15.4
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
EFR32MG1P632F256GM32-C0 |
Hệ thống RF trên chip - SoC Mighty Gecko, 2,4 GHz 256/512k BFlash BLE
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
EM3586-RT |
Hệ thống RF trên chip - SoC ZigBee SoC flash 512kB, RAM 32kB, USB
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
EFR32FG12P432F1024GL125-B |
Hệ thống RF trên chip - SoC Flex Gecko 1024kB 256kB(RAM)
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DA14580-01A32 |
Hệ thống RF trên chip - SoC Bluetooth Low Energy 4.2 SoC tích hợp ARM Cortex M0, bộ nhớ và thiết bị
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
EFR32FG12P433F1024GL125-BR |
Hệ thống RF trên chip - SoC Flex Gecko 1024kB 256kB(RAM)
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
EFR32FG1P132F256GM48-C0 |
Hệ thống RF trên chip - SoC EFT32FG PER,19,5dBm 256 KB FM/32 KB RAM
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
CY8C4127LQI-BL453 |
Hệ thống RF trên chip - SoC PSoC 4 BLE CY8C41x
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ATSAMR21G18A-MF |
Hệ thống RF trên chip - SoC SAMR21 48pin 256K 125C
|
|
Trong kho
|
|