bộ lọc
bộ lọc
Chip mạch tích hợp
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
MPC8347CZUAGDB |
Bộ vi xử lý - MPU 8349 TBGA W/O ENCRYP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MPC8309CVMAHFCA |
Bộ vi xử lý - MPU 417/333/233 MP ext tmp
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
P1014NXN5HHB |
Bộ vi xử lý - MPU QorIQ 32-bit Power Arch SoC 800 MHz
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
P3041NXN1MMB |
Bộ vi xử lý - MPU P3041 -40-105C NonENC1200MHz r1.1
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ATSAMA5D28A-CNR |
Bộ vi xử lý - MPU Cấp đầu vào SAMA5 - BGA GREEN, EXT TEMP,MRLA,T&R
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ATSAMA5D26BCUR |
Bộ vi xử lý - MPU MPU ARM BGA GREEN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MPC8555EVTAQF |
Bộ Vi Xử Lý - MPU PQ 37 LITE 8555E
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MPC8265ACZUMHBC |
Bộ vi xử lý - MPU POWER QUICC II HIP4C
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MPC8315ECVRAGDA |
Bộ vi xử lý - MPU ENCRYPT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AT91SAM9G10-CU-999 |
Bộ vi xử lý - MPU ARM, MCU 032-bit BGA GREEN, IND TEMP MRLA
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DS5001FP-16+ |
Bộ vi xử lý - Chip MCU mềm MPU
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MPC8572LVJAULE |
Bộ vi xử lý - MPU PowerQUICC 32 Bit Power Arch SoC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MPC8315CVRADA |
Bộ vi xử lý - MPU KHÔNG MÃ HÓA
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MPC853TVR66A |
Bộ vi xử lý - MPU POWER QUICC I HIP6W
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MPC8378VRAGD |
Bộ vi xử lý - MPU PBGA W/O ENCR
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MPC8535BVJATHA |
Bộ vi xử lý - MPU PowerQUICC 32 Bit Power Arch SoC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
M4A3-32/32-7VNI |
CPLD - Thiết bị logic lập trình phức tạp HI PERF E2CMOS PLD
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LC5768MV-75FN256C |
CPLD - Thiết bị logic lập trình phức tạp CHƯƠNG TRÌNH NHẬT KÝ MỞ RỘNG
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
M4A3-256/128-7FANC |
CPLD - Thiết bị logic lập trình phức tạp HI PERF E2CMOS PLD
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LC4384V-10TN176I |
CPLD - Thiết bị logic phức tạp có thể lập trình được PLD CÓ THỂ LẬP TRÌNH SIÊU NHANH CHÓNG MẬT ĐỘ HI
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
M4A5-96/48-10VNI |
CPLD - Thiết bị logic lập trình phức hợp 96 MC 48 IO JTAG ISP 5V 10ns
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
M4A5-128/64-12VI |
CPLD - Thiết bị logic lập trình phức tạp HI PERF E2CMOS PLD
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ispLSI 5512VE-100LB272I |
CPLD - CHƯƠNG TRÌNH Thiết bị logic lập trình phức hợp SIÊU RỘNG HI MẬT ĐỘ PLD
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
EPM7032AELC44-7N |
CPLD - Thiết bị logic lập trình phức hợp CPLD - MAX 7000 32 Macro 36 IO
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LC5256MV-4FN256C |
CPLD - Thiết bị logic lập trình phức tạp CHƯƠNG TRÌNH NHẬT KÝ MỞ RỘNG
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LC4064V-5TN100C |
CPLD - Thiết bị logic phức tạp có thể lập trình được PLD CÓ THỂ LẬP TRÌNH SIÊU NHANH CHÓNG MẬT ĐỘ HI
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LC5256MV-5FN256C |
CPLD - Thiết bị logic lập trình phức tạp CHƯƠNG TRÌNH NHẬT KÝ MỞ RỘNG
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ISPLSI 5256VA-70LQ208 |
CPLD - CHƯƠNG TRÌNH Thiết bị logic lập trình phức hợp SIÊU RỘNG HI MẬT ĐỘ PLD
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LC4032ZC-75TN48I |
CPLD - Thiết bị logic phức tạp có thể lập trình được PLD CÓ THỂ LẬP TRÌNH SIÊU NHANH CHÓNG MẬT ĐỘ HI
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
EPM240ZM68C7N |
CPLD - Thiết bị logic lập trình phức tạp CPLD - MAX II 192 Macro 54 IO
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LC4256V-5FTN256AI |
CPLD - Thiết bị logic lập trình phức tạp ispJTAG 3.3V 5ns 256MC 128 I/O IND
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
EPM7128SLC84-15 |
CPLD - Thiết bị logic lập trình phức hợp CPLD - MAX 7000 128 Macro 68 IO
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
EPM570GT144C3 |
CPLD - Thiết bị logic lập trình phức tạp CPLD - MAX II 440 Macro 116 IO
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
EPM2210F324I5N |
CPLD - Thiết bị logic lập trình phức hợp CPLD - MAX II 1700 Macro 272 IO
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
EPM1270GT144C4N |
CPLD - Thiết bị logic lập trình phức hợp CPLD - MAX II 980 Macro 116 IO
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
EPM7192SQC160-15 |
CPLD - Thiết bị logic lập trình phức tạp CPLD - MAX 7000 192 Macro 124 IO
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
M4A5-32/32-10JNC |
CPLD - Thiết bị logic lập trình phức hợp 32 MC 32 IO JTAG ISP 5V 10ns
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ispLSI 5512VA-110LB388 |
CPLD - CHƯƠNG TRÌNH Thiết bị logic lập trình phức hợp SIÊU RỘNG HI MẬT ĐỘ PLD
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
5M570ZF256I5N |
CPLD - Thiết bị logic lập trình phức hợp CPLD - MAX V 440 Macro 159 IO
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LC4064ZC-75TN48I |
CPLD - Thiết bị logic phức tạp có thể lập trình được PLD CÓ THỂ LẬP TRÌNH SIÊU NHANH CHÓNG MẬT ĐỘ HI
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
M4A5-32/32-10VNI |
CPLD - Thiết bị logic lập trình phức tạp HI PERF E2CMOS PLD
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
EPM7256SQC208-15 |
CPLD - Thiết bị logic lập trình phức hợp CPLD - MAX 7000 256 Macro 164 IO
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ISPLSI 2128A-100LT176 |
CPLD - Thiết bị logic lập trình phức tạp SỬ DỤNG ispMACH 4000V
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ispLSI 2064VE-200LT100 |
CPLD - Thiết bị logic phức tạp có thể lập trình được PLD CÓ THỂ LẬP TRÌNH SIÊU NHANH CHÓNG MẬT ĐỘ HI
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
M4A5-32/32-12JNI |
CPLD - Thiết bị logic lập trình phức tạp 32 MC 32 IO JTAG ISP 5V 12ns
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
M4-128N/64-18JI |
CPLD - Thiết bị logic lập trình phức tạp sử dụng ispMACH 4000V hoặc M4A5
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ispLSI 5512VA-70LB388I |
CPLD - CHƯƠNG TRÌNH Thiết bị logic lập trình phức hợp SIÊU RỘNG HI MẬT ĐỘ PLD
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
EPM570F256I5N |
CPLD - Thiết Bị Logic Lập Trình Phức Tạp CPLD - MAX II 440 Macro 160 IO
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ISPLSI 2128E-100LT176 |
CPLD - Thiết bị logic phức tạp có thể lập trình được PLD CÓ THỂ LẬP TRÌNH SIÊU NHANH CHÓNG MẬT ĐỘ HI
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LC5256MV-5FN256I |
CPLD - Thiết bị logic lập trình phức tạp CHƯƠNG TRÌNH NHẬT KÝ MỞ RỘNG
|
|
Trong kho
|
|