bộ lọc
bộ lọc
Chip mạch tích hợp
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
DS18B20Z/T&R |
CẢM BIẾN KỸ THUẬT SỐ -55C-125C 8SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX7501MUA+ |
CẢM BIẾN KỸ THUẬT SỐ -55C-125C 8UMAX
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TMP17GS |
Bộ cảm biến tương tự -40C-105C 8SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DS1820 |
CẢM BIẾN KỸ THUẬT SỐ -55C-125C TO92-3
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ADT7461AARMZ-REEL7 |
CẢM BIẾN KỸ THUẬT SỐ -40C-120C MICRO8
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
EMC1404-4-AIZL-TR |
CẢM BIẾN KỸ THUẬT SỐ -40C-125C 10MSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
S-5855AADA-I4T1U |
CẢM BIẾN KỸ THUẬT SỐ -40C-55C SNT-4A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LM94023BITME/NOPB |
CẢM BIẾN ANALOG -50C-150C 4DSBGA
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX6692YMSA+T |
CẢM BIẾN KỸ THUẬT SỐ 0C-125C 8SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
S-5855ABAB-I4T1U |
CẢM BIẾN KỸ THUẬT SỐ -40C-115C SNT-4A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
S-5852ABCBC-A8T1U4 |
CẢM BIẾN KỸ THUẬT SỐ 0C-65C HSNT8-A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ADT7461ARMZ-2REEL |
CẢM BIẾN KỸ THUẬT SỐ -40C-120C MICRO8
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
LM95235EIMM |
Bộ cảm biến số -40C-90C 8VSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ADT7317ARQ-REEL |
CẢM BIẾN IC NHIỆT ĐỘ 10BIT DAC 16QSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MIC184BM |
CẢM BIẾN KỸ THUẬT SỐ -55C-125C 8SOIC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MAX6646YMUA+T |
CẢM BIẾN KỸ THUẬT SỐ 0C-145C 8UMAX
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ADT7483ARQZ-R7 |
CẢM BIẾN KỸ THUẬT SỐ 0C-127C 16QSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TMP103GYFFT |
CẢM BIẾN KỸ THUẬT SỐ -40C-125C 4DSBGA
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TMP101NAQDBVRQ1 |
CẢM BIẾN KỸ THUẬT SỐ -55C-125C SOT23-6
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1212010038 |
TYPE A 3P BLK
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1452288 |
CABLE 3POS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1527922 |
Bộ kết nối van 3POS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1210230612 |
ĐẦU NỐI 812 PG09 ĐEN H12
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1553886 |
Bộ kết nối van 4POS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1458583 |
CABLE 4POS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1211290056 |
Đồ vít Polo M3 X 31.0
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1210640093 |
LED XANH + DIODE 24V DC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1212010033 |
TYPE A 2P FULL ASM BLK FULLY MOU
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1527896 |
SACC-V-3CON-PG9/BI-1L-SV 24V
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1212030009 |
C92200N2TSN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1210640542 |
DIN 18MM 2P + GN 12V
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1511967 |
CABLE 4POS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1210230281 |
ĐẦU NỐI 182 PG11 ĐEN H12
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1452217 |
CABLE 3POS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1452194 |
CABLE 3POS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1210230464 |
MICRO 3 POLE PG7 ĐEN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1210230107 |
VST-B11-FA PG7 DF/N
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1210230571 |
C622 PG09 GASKET PROFIL ĐEN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1210230271 |
ĐẦU NỐI 182 PG11 XÁM H12
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1210640600 |
VST-A-FA PG9 DP/N C4/GE 24
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1452136 |
CABLE 4POS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1212070106 |
TYPE A 2 POLE TRANS C4 230V
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1210230372 |
C183 PG11 GIOĂNG CẤU HÌNH XÁM
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1212070446 |
S28200TC320RCN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1210641277 |
DIN 18MM PG9 LED/VR
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1210230466 |
ĐẦU NỐI 193 PG07 ĐEN H6
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1212010001 |
DIN VALVE CONNECTOR
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1210640173 |
VST-C-FA PG7 DF/N LEDGRN C4 24
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1210230364 |
ĐẦU NỐI 183 PG09 ĐEN VÕ H12
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1210640767 |
Bộ kết nối 183 PG11 TRASP.
|
|
Trong kho
|
|