bộ lọc
bộ lọc
Chip mạch tích hợp
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
67643-1931 |
Bộ kết nối USB USB A RCPT RA TH W/O FLG
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1981584-2 |
Các đầu nối USB MICRO USB REC TYPE AB ASSY
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
6140041347261 |
Kết nối USB WR-COM USB Type A THT UpRight Blk
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1734035-1 |
Đầu nối USB 5P MINI TYPE B RECPT SMT CÓ BÀI ĐĂNG
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1-1734510-1 |
Đầu nối USB MINI USBRCPT R/A DIP B Loại 30u Au
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
614004134726 |
Đầu nối USB WR-COM Loại A 4Pin Up Right Female
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
2199225-1 |
Đầu nối USB 5+4+4 ĐÁNH GIÁ CẮM IO ĐA
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
56579-0576 |
Đầu nối USB USB Mini-AB Tiếp nhận Rt.Angle khi di chuyển
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
2058363-1 |
Đầu nối USB BỘ CẮM USB 2.0 SERIES B, W-LOCK
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
JW0-0009NL |
Kết nối USB USB / RJ45 COMBO 10/10
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
292304-4 |
Bộ kết nối USB TYPE B R/A RECP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
5353583-1 |
Đầu nối USB USB CONN R/A SMT RCPT ASSY Y 4P
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1734366-2 |
Đầu Nối USB 1PORT 4POS VERT T/H USB 2.0 TRẮNG
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1-292303-6 |
Đầu nối USB USB AR/A RCPT ASSY SMT, KHÔNG CHÌ
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1-1734028-2 |
Đầu nối USB USB CONN R/A SMT REC ASSY 4P
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1932522-1 |
Đầu nối USB RECP ASSY, R/A, STACKED, THRU-HOLE, USB,
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
67298-4090 |
Đầu nối USB USB LOẠI A TRẮNG DualStacked Au Flash
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
105133-0001 |
Đầu nối USB MICRO USB B RECPT DỌC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1734082-1 |
Đầu nối USB RCPT 4P R/A SMD WHT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ZX360D-B-WD-10P ((31) |
Đầu nối USB
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
440344-1 |
Đầu nối USB RGB CONN 0,5MM RA RCP 14P DIP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
2108877-1 |
Đầu nối USB 5P SS R/A RECEP SURF MNT MICRO USB
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
USB-B-S-S-W-SM-TR |
CONN RCPT USB2.0 TYPEB 4P SMD RA
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
614004141121 |
Đầu nối USB WR-COM USB Loại B THT Horiz Blk
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
67068-9010 |
Đầu nối USB USB Loại B Tiếp nhận R/A w/ Tab hàn
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
HDMR-19-01-F-SM-TR |
CONN RCPT HDMI 19POS SMD R/A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1-5353583-4 |
Đầu nối USB USB CONN R/A SMT RCPT ASSY Y 4P
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
353583-4 |
USB Connectors REC. Đầu nối USB REC. ASSY R/A SMT STD USB CONN ASSY R/A SMT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
USBR-A-D-F-O-TH |
CONN RCPT USB2.0 TYPEA 8POS R/A
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
614008246521 |
Đầu nối USB WR-COM USB loại A THT Dual Horiz Blk
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SPM-05-S-B-RA-PF |
CONN RCPT MINI USB B 5POS PCB RA
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
292303-5 |
Đầu nối USB LOẠI AR/A RCPT ASSY QUA HOLE
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
2-1734309-1 |
Kết nối USB TRUE 64W ARM HEADER A-H BLACK
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
67803-8020 |
Đầu nối USB USB MINI-AB RECPT 5P RA SMT W/PEGS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1-1775690-2 |
Bộ kết nối USB USB ASSY R/A FLAG W/PBT HSG
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1-2040343-2 |
Đầu nối USB Micro USB MID MOUNT LOẠI ASSY W/BĂNG
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
292304-5 |
Đầu nối USB USB BR/A RECP CONN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ZX80-B-5SA(31) |
USB Connector 5P Female Plug
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1734372-1 |
Đầu nối USB SMT A phích cắm Edge Mnt
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
67298-4091 |
Đầu nối USB USB REC 8P RA SHLD LOẠI A 30AU
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
ZX60-B-5S(30) |
Đầu nối USB
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
JW0-0013NL |
Đầu nối USB USB/RJ45 THT COMBO GIGABIT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SY100EPT21LZI-TR |
IC TRANSLTR UNIDIRECTIONAL 8SOIC (tạm dịch: Trình chuyển đổi một chiều)
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
NLSV4T240MUTAG |
IC TRANSLATOR UNIDIR 12UQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TXS0108ERGYR |
IC TRANSLTR BIDIRECTIONAL 20VQFN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
TXB0101DKTTG4 |
IC TRANSLTR BIDIRECTIONAL SC70-6
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MC10ELT21DTR2 |
IC TRANSLATOR UNIDIR 8TSSOP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
SY10H350JZ |
IC TRANSLATOR UNIDIR 20PLCC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MC10H351MG |
IC TRANSLATOR UNIDIR SOEIAJ-20
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
MC14504BDT |
IC TRANSLATOR UNIDIR 16TSSOP
|
|
Trong kho
|
|