bộ lọc
bộ lọc
Chip mạch tích hợp
Hình ảnh | Phần # | Mô tả | nhà sản xuất | Sở hữu | RFQ | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
173145-4 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng STACKING REC 50P
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
73780-3113 |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 2MM HDM DC STACKING MODULE 30AU 144CKT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
54477-1208 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng .4MM 120P V RECPT 4.0MM STACK HGHT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
504622-1010 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng 0,35mm Pitch B/B Plg Assy 10Ckt
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX2CA-120S-1.27DSA ((71) |
Đầu nối ván với ván & gác lửng REC VERT 120P 1.27MM
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX8-40P-SV(91) |
Đầu nối bo mạch & gác lửng HDR 40POS .6MM GOLD SMT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX2B-100SA-1.27R ((02) |
Đầu nối ván lên ván & gác lửng 100P HOUSNG CABL CON IDC MẠ VÀNG
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF40JMC-10DP-0.4V ((51) |
Đầu nối bảng với bảng & gác lửng 10POS 0,4MM SMD GOLD CONN HDR
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX23L-40P-0.5SV8 |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 40P 8MM SMT HDR .5MM 8GBPS GLD
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
6-5177986-5 |
Đầu nối từ bảng tới bảng & gác lửng 0,8FH,P06H.5,120 30/Sn,TR,SC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX11B-100P-SV0.5 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng 100P STRT SMT TIẾP NHẬN TẤM MẶT ĐẤT VÀNG
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX4C2-80S-1.27DSAL ((71) |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 80P TIẾP NHẬN THẲNG T/H CLIP KHÓA PCB
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
171446-1102 |
Board to Board & Mezzanine Connectors SpeedStack Vert Plug 1.9mm Ht 22Ckt
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
104652-1 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng VERT RECPT ASSY 10P
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX4B3-68P-1.27SV(71) |
Đầu nối ván lên ván & gác lửng 68P STRT SMT HEADER LOC BOSS GLD PLT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
176381-8 |
Đầu nối bo mạch & gác lửng AMP FH CONN PLUG H ASSY 180P
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
104652-2 |
Đầu nối từ ván tới ván & gác lửng 20 50/50 GRID DRST VERT DUAL ROW
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
71660-7003 |
Đầu nối ván và lửng EBBI 50D Vt Rcpt 30 I 50D Vt Rcpt 30Ckt
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
AXE824124A |
Đầu nối từ bảng tới bảng & tầng lửng Bảng kết nối khoảng cách hẹp với FPC 0,35mm
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1-1734100-3 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng 050 PLUG 130P 30 Au
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX2CA1-52P-1.27DSA(71) |
Đầu nối ván và lửng HDR VERT 52P 1.27MM
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1-5177985-6 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng 0.8FH R05H.5 140 15/Sn TR SC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1-5353188-1 |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng PLUG 160P .6MM 8H SMT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
5-147378-6 |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 60 SYS50 SMT RCP DR SHD SN
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1735264-1 |
Các kết nối board to board & mezzanine 0.8FH P05H.5 080 08/Au TR SC
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
104550-5 |
Đầu nối bo mạch và gác lửng SYS50 SMT RECEPT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
1-1658043-1 |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & tầng lửng 28 Đầu nối POS SB H/S Mod Conn
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
87552-0507 |
Board to Board & Mezzanine Connectors 1.27mm EBBI Rec RA . Đầu nối ván với ván & g
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
5767042-2 |
Các kết nối board to board & mezzanine 76 POS VERT PLUG
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
2-1658462-3 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng MSB0.80RC-ASY120FL 30 -TY
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
532956-5 |
Đầu nối từ ván tới ván & gác lửng 30P R/A DBL ROW RECP
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX2C1-20P-1.27DSA ((71) |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 20P TIÊU ĐỀ THẲNG T/H NO CLN PCB LK CL
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF40GB-70DP-0.4V ((58) |
Đầu nối từ bảng tới bảng & gác lửng 70P Hdr w/sử dụng ftg kim loại với sản phẩm được cắt nhỏ
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX11LA-60P/6-SV ((91) |
Đầu nối ván với ván & gác lửng 60P M HDR STRT SMT GIDE POST GROUND PLT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
71660-7068 |
Bảng đến Bảng & Mezzanine Connectors EBBI 50D Vt Rcpt Bln Vt Rcpt BlndM 68Ckt
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
BM20B ((0.8)-34DS-0.4V ((75) |
Kết nối Board to Board & Mezzanine
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
5164711-7 |
Board to Board & Mezzanine Connectors 07pos. Đầu nối ván và lửng 07pos. FBTB 2.
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX4C-32S-1.27DSAL ((71) |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 32P TIẾP NHẬN THẲNG T/H CLIP KHÓA PCB
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF23C-22DS-0.5V ((53) |
Các kết nối board to board & mezzanine 22P F DR RECP SR SMT NO METL FIT/LOC BOSS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
2-1658044-5 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng MSB0.80PL5ASY200FL F TY
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
767044-4 |
Đầu nối từ ván tới ván & gác lửng MICTOR R/A RECPT .06
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX2B-100SA-1.27R |
Board to Board & Mezzanine Connectors IDC SKT 100P 1.27mm IDT RA Cable Mount
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX10B-120P/12-SV ((92) |
Kết nối Board to Board & Mezzanine
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
5176379-5 |
Bảng đến Bảng & Mezzanine Connectors REC ASY H 120P 1.27FHBB
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX2C2-32S-1.27DSA ((71) |
Đầu nối ván với ván & gác lửng REC VERT 32P 1.27MM
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX20-120P-0.5SV20(10) |
Đầu nối ván với ván & gác lửng 120P 0,5MM PITCH STR HDR 20MM HT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX20-60P-0.5SV20 ((10) |
Đầu nối ván với ván & gác lửng 60P 0,5MM PITCH, STR HDR 20MM HT
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
7-1470209-9 |
Đầu nối ván với ván & gác lửng RCPT 2MM 12P VRT MT 30AU 2.6ST
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
DF12B ((3.0)-60DS-0.5V ((86) |
Đầu nối từ bo mạch tới bo mạch & gác lửng 60P V SMT DR RECPT 3.0MM STK HT W/O BOS
|
|
Trong kho
|
|
|
![]() |
FX2CA2-100S-1.27DSAL ((71) |
Board to Board & Mezzanine Connectors 100P STRAIGHT SOCKET T/H CLN TP PCB LK CL
|
|
Trong kho
|
|